Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 9 Speaking

1. Work in pairs. Match the environmental problems with the suggested solutions. 2. Work in pairs. Complete the presentation outline below with the information in the box. 3. Work in groups. Choose an environmental problem in 1 and make a presentation on the solutions to it. Use the expressions below to help you.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Online learning

1. Work in pairs. Match the environmental problems with the suggested solutions.

(Làm việc theo cặp. Nối các vấn đề về môi trường với các giải pháp được đề xuất.)


Bài 2

 2. Work in pairs. Complete the presentation outline below with the information in the box.

(Làm việc theo cặp. Hoàn thành dàn ý bài thuyết trình bên dưới với thông tin trong khung.)


Bài 3

3. Work in groups. Choose an environmental problem in 1 and make a presentation on the solutions to it. Use the expressions below to help you.

(Làm việc nhóm. Chọn một vấn đề môi trường trong bài 1 và trình bày các giải pháp cho vấn đề đó. Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn.)

Useful expressions

Welcoming the audience and introducing the topic

(Chào khán giả và giới thiệu chủ đề)

Hi everyone.

(Chào mọi người.)

Good morning/ afternoon.

(Chào buổi sáng / buổi chiều.)

I’m here today to talk about/ discuss …

(Hôm nay tôi ở đây để nói về / thảo luận…)

I’d like to talk about …

(Tôi muốn nói về…)

Today, I’d like to share with you …

(Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với bạn…)

Introducing the first point/ idea

(Giới thiệu quan điểm/ ý tưởng đầu tiên)

Firstly, the problem can be solved by …

(Thứ nhất, vấn đề có thể được giải quyết bằng…)

The first solution is to …

(Giải pháp đầu tiên là…)

Introducing the second point/ idea

(Giới thiệu quan điểm / ý tưởng thứ hai)

My next point is …

(Điểm tiếp theo của tôi là…)

Another solution is to …

(Một giải pháp khác là…)

Finishing the presentation and thanking the audience

(Kết thúc bài thuyết trình và cảm ơn khán giả)

That concludes our presentation.

(Điều đó kết thúc bài thuyết trình của chúng tôi.)

That’s the end of our presentation today.

(Đó là phần cuối của bài thuyết trình của chúng ta ngày hôm nay.)

Thank you for listening.

(Cám ơn vì đã lắng nghe.)

Thank you for your attention.

(Cảm ơn vì sự quan tâm của bạn.)


Từ vựng

1.

heat waves /ˈhiːtweɪvz/

(n): sóng nhiệt

Global warming can cause extremes such as floods or heat waves.

(Sự nóng lên toàn cầu có thể gây ra các hiện tượng cực đoan như lũ lụt hoặc sóng nhiệt.)

2.

cut down forests /kʌt daʊn ˈfɒrɪsts/

(v.phr): chặt phá rừng

The nature of many animals can be destroyed in the process of cutting down forests.

(Tự nhiên của nhiều loài động vật có thể bị phá hủy trong quá trình chặt phá rừng.)

3.

machines and factories /məˈʃiːnz ænd ˈfæktəriz/

(n.phr): máy móc, nhà xưởng sản xuất

One of the main causes of air pollution is produced by machines and factories.

(Một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí là do máy móc, nhà xưởng sản xuất.)

4.

recycle /ˌriːˈsaɪkl/

(v): tái chế

The Japanese recycle more than half their waste paper.

(Người Nhật tái chế hơn một nửa số giấy thải của họ.)

5.

vehicles or public transport /ˈviːɪklz ɔː ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

(n.phr): xe và phương tiện công cộng

The best solution is to use electric vehicles or public transport.

(Giải pháp tốt nhất là sử dụng xe điện hoặc phương tiện công cộng.)

6.

rubbish /ˈrʌbɪʃ/

(n): rác

The first solution is to stop burning leaves, rubbish and other materials.

(Giải pháp đầu tiên là ngừng đốt lá cây, rác và các vật liệu khác.)

7.

avoid /əˈvɔɪd/

(v): tránh

People should avoid products that are made from animal parts.

(Mọi người nên tránh các sản phẩm được làm từ các bộ phận của động vật.)

8.

gas emissions /gæs ɪˈmɪʃənz/

(n.phr): khí thải

This will reduce the gas emissions from private vehicles and will make the air cleaner.

(Điều này sẽ làm giảm lượng khí thải từ các phương tiện giao thông cá nhân và làm cho không khí trong sạch hơn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×