Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 5 Lesson 3

In pairs: What unusual foods can you think of? What's the strangest? a. A tour guide is talking to a group of tourists in Hà Giang Province. Where are the people?b. Now, listen and choose the best word(s) to complete the sentences.a. Read the blog post and match the pictures to the underlined words.b. Now, read and fill in the blanks.c. In pairs: Which strange foods do you want to try?a. Read about writing food blog posts. Then, read Long's blog and circle the six points listed below.b. Number

Cuộn nhanh đến câu

Let's Talk

In pairs: What unusual foods can you think of? What's the strangest?

(Theo cặp: Những loại thực phẩm bất thường nào bạn có thể nghĩ đến? Điều gì kỳ lạ nhất?)


Listening - a

a. A tour guide is talking to a group of tourists in Hà Giang Province. Where are the people?

(Một hướng dẫn viên du lịch đang giới thiệu cho một nhóm du khách ở tình Hà Giang. Họ đang ở đâu?)


1. on the street (trên đường phố)

2. at a restaurant (ở nhà hàng)                         


Listening - b

 b. Now, listen and choose the best word(s) to complete the sentences.

(Bây giờ, nghe và chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu.)

1. People eat this dish between September and October/January and February.

(Mọi người ăn món ăn này giữa tháng 9 và tháng 10 / tháng 1 và tháng 2.)

2. The chef washes the worms and puts pepper/salt on them. 

(Đầu bếp rửa giun và rắc hạt tiêu / muối lên chúng.)

3. He grills/fries them with herbs. 

(Anh ấy nướng / chiên chúng với các loại thảo mộc.)

4. They taste like corn/chili. 

(Chúng có vị như ngô / ớt.) 

5. They look strange but taste sweet/delicious.

(Chúng nhìn trông rất kỳ nhưng mùi vị lại ngọt/ ngon.)


Reading - a

a. Read the blog post and match the pictures to the underlined words.

(Đọc bài blog và nối bức tranh tương ứng với từ được gạch chân.)

How about fried insects as a snack? - Long's blog

In Ho Chi Minh City, we eat some really interesting food. One of the strangest is côn trùng chiên. It's a mix of different insects. We fry them with spices and garlic. Some insects taste like fish, others taste like potatoes or nuts. The insects are very crunchy, like potato chips, and we often eat them out of a bowl as a snack. They are not only tasty but also healthy. You should not miss the chance to try them.

Vietnam has a lot of great food - don't just try pho when you visit!


Reading - b

b. Now, read and fill in the blanks.

(Bây giờ, đọc và điền vào chỗ trống)

1. Côn trùng chiên is one of the ________ foods in Ho Chi Minh City. 

2. Some _______taste like fish. 

3. The insects are very ________.

4. We often eat côn trùng chiên from a ________.

5. The insects are not only tasty, but they are _______too.


Reading - c

c. In pairs: Which strange foods do you want to try?

(Theo cặp: Món ăn kỳ lạ mà bạn muốn thử là gì?)


Writing - a

 a. Read about writing food blog posts. Then, read Long's blog and circle the six points listed below.

(Đọc cách viết bài đăng blog đồ ăn. Sau đó, đọc blog của Long và khoanh 6 điểm được liệt kê bên dưới.)


Writing - b

b. Number the sentences (1-6). Use the skill box to help you.

(Đánh số câu từ 1-6 sử dụng hộp kỹ năng)

A. We eat them with rice. 

B. Many people think they taste like chicken. 

C. Would you eat mice? 

D. They're healthy and taste great. You should try them! 

E. People in my town, Vĩnh Long, eat grilled mice. 

F. We wash the mice and add spices, then we grill them on a barbecue.


Speaking - a

a. In pairs: Look at the pictures. Can you buy these dishes in your hometown? Would you like to try them? Why (not)? Is your hometown famous for any other dishes? Which ones?

(Theo cặp: Nhìn bức tranh. Bạn có thể mua những món ăn đó ở quê bạn không? Bạn muốn thử chúng không? Tại sao (không)? Quê bạn nổi tiếng cới món ăn nào khác không? Đó là gì?)


Speaking - b

 b. Choose one of the foods in the pictures or your own idea, then make notes:

(Chọn một trong số những món ăn trong bức tranh hoặc ý tưởng của bạn sau đó điền ghi chú.)

• Where is the dish from?

(Món ăn đó đến từ đâu?)

• What is the name of the dish?

(Tên của món ăn là gì?)

• What is in the dish? How do people cook it?

(Món ăn có những gì? Nó được nấu như thế nào?)

• What do you eat with it?

(Bạn ăn nó với cái gì?)

• What does it taste like?

(Mùi vị của nó như thế nào?)


Let's write!

Now, write a food blog post using the information above or your own ideas. Use the Feedback form to help you. Write 60 to 80 words

(Bây giờ, viết một bài blog đồ ăn sử dụng thông tin trên hoặc với ý tưởng của bạn bằng cách sử dụng bảng phản hồi. Viết 60-80 từ)


Từ vựng

1.

unusual foods /ʌnˈjuːʒʊəl fuːdz/

(n.phr): các món ăn khác thường

Can you talk about unusual foods in Vietnam?

(Bạn có thể nói về các món ăn khác thường ở Việt Nam?)

2.

strange /streɪndʒ/

(adj): lạ

What unusual foods can you think of? What's the strangest?

(Bạn có thể nghĩ ra những loại thực phẩm khác thường nào? Điều gì lạ nhất?)

3.

tourist /ˈtʊərɪst/

(n): du khách

A tour guide is talking to a group of tourists in Ha Giang Province.

(Một hướng dẫn viên du lịch đang nói chuyện với một nhóm du khách ở tỉnh Hà Giang.)

4.

chef /ʃef/

(n): đầu bếp

The chef washes the worms and puts pepper on them.

(Đầu bếp rửa sạch giun và rắc hạt tiêu lên trên.)

5.

grill /ɡrɪl/

(v): nướng

He grills them with herbs.

(Anh ấy nướng chúng với các loại thảo mộc.)

6.

insect /ˈɪnsekt/

(n): côn trùng

How about fried insects as a snack?

(Thế món côn trùng chiên cho bữa ăn nhẹ thì sao?)

7.

worm /wə:m/

(n): giun

The chef washes the worms and puts pepper on them.

(Đầu bếp rửa sạch giun và rắc hạt tiêu lên trên.)

8.

spices /ˈspaɪsɪz/

(n): gia vị

We fry them with spices.

(Chúng tôi chiên chúng với các loại gia vị.)

9.

nuts /nʌts/

(n): hạt

Some insects taste like fish, others taste like potatoes or nuts.

((Một số côn trùng có vị như cá, một số khác có vị như khoai tây hoặc các loại hạt.)

10.

crunchy /ˈkrʌntʃi/

(adj): giòn

The insects are very crunchy, like potato chips, and we often eat them out of a bowl as a snack.

(Côn trùng rất giòn, giống như khoai tây chiên, và chúng ta thường ăn chúng trong bát như một món ăn nhẹ.)

11.

fried crickets /fraɪd ˈkrɪkɪts/

(n.phr): dế chiên

You shouldn’t miss a chance to try fried crickets.

(Bạn không nên bỏ lỡ cơ hội thử món dế chiên.)

12.

mice /maɪs/

(n): chuột

We fry the mice.

(Chúng tôi chiên những con chuột.)

13.

frog /frɒɡ/

(n): ếch

We grill the frogs.

(Chúng tôi nướng ếch.)

14.

lettuce /ˈletɪs/

(n): rau diếp

Then we serve it with lettuce.

(Sau đó, chúng tôi phục vụ nó với rau diếp.)

15.

cheese /tʃiːz/

(n): pho mát

It tastes like cheese.

(Nó có vị như pho mát.)

16.

recommend /ˌrekəˈmend/

(v): giới thiệu

Say why you recommend it.

(Nói lý do tại sao bạn giới thiệu nó.)

17.

try /traɪ/

(v): thử

You should try them.

(Bạn nên thử chúng.)

18.

barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/

(n): món nướng

We wash the mice and add spices, then we grill them on a barbecue.

(Chúng tôi rửa chuột và thêm gia vị, sau đó chúng tôi nướng chúng trên một món nướng.)

19.

be famous for /biː ˈfeɪməs fɔː/

(v.phr): nổi tiếng

Is your hometown famous for any other dishes?

(Quê hương của bạn còn nổi tiếng với những món ăn nào khác không?)

20.

dishes /dɪʃ/

(n): món ăn

Can you buy these dishes in your hometown?

(Bạn có thể mua những món ăn này ở quê hương của bạn không?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về xóa lệnh cụ thể - Định nghĩa và vai trò trong lập trình. Cách xóa lệnh cụ thể trong các trình biên dịch và môi trường lập trình khác nhau. Tác hại của xóa lệnh cụ thể, bao gồm mất dữ liệu, lỗi hệ thống và ảnh hưởng đến chương trình khác. Các phương pháp để tránh xóa lệnh cụ thể, sử dụng phiên bản quản lý mã nguồn, sao lưu dữ liệu thường xuyên và lưu trữ mã nguồn trên nhiều thiết bị.

Khái niệm về xóa toàn bộ lịch sử - Việc xóa toàn bộ thông tin liên quan đến hoạt động của người dùng trên thiết bị hoặc hệ thống giúp bảo vệ quyền riêng tư và ngăn chặn việc lạm dụng thông tin. Bài viết hướng dẫn cách xóa lịch sử trên trình duyệt web và điện thoại di động, đánh giá hiệu quả và rủi ro của việc xóa lịch sử.

Khái niệm xóa lịch sử cũ hơn và cách thực hiện trên trình duyệt và điện thoại di động. Hiệu quả và hạn chế của việc xóa lịch sử và cách giảm thiểu rủi ro khi thực hiện.

Khái niệm về quản lý lịch sử lệnh

Khái niệm liên kết đôi trong hóa học và tính chất của nó - SEO META TITLE: Liên kết đôi trong hóa học và tính chất của nó

Khái niệm về Polyethylene

Khái niệm về Amin - Định nghĩa và vai trò của nó trong hóa học. Cấu trúc, phân loại và tính chất của Amin. Sản xuất và ứng dụng của Amin trong đời sống và công nghiệp.

Ethanoic acid - Definition, Structure, Properties, Production and Applications. A versatile organic acid widely used in various industries due to its unique characteristics including its distinct vinegar-like odor, solubility in water, and ability to act as a cleaning agent, solvent, food preservative, and in the production of pharmaceuticals, dyes, and other chemicals.

Khái niệm chất đóng rắn - định nghĩa và các loại chất đóng rắn khác nhau. Cơ chế đóng rắn và ứng dụng của chất đóng rắn. Các loại chất đóng rắn phổ biến như keo, sơn, nhựa, cao su và các tính chất cơ bản của chúng.

Khái niệm về hình học, định nghĩa và vai trò của nó trong toán học và các ngành khoa học khác. Hình học là một lĩnh vực trong toán học nghiên cứu về hình dạng, không gian và mối quan hệ giữa chúng.

Xem thêm...
×