Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 10 Speaking

1. Match each verb on the left with a phrase on the right. Use the pictures to help you. 2. Work in pairs. Discuss which of the things in 1 we should or should not do to become ecotourists. Use the expressions below to help you. 3. Work in groups. Talk about what tourists should or should not do if they are on an ecotour to a tourist attraction in your local area. Use the discussion questions below to help you. 4. Share your ideas with the whole class. Vote for the best ideas.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

How to become an ecotourist

(Cách để trở thành nhà du lịch sinh thái)

1. Match each verb on the left with a phrase on the right. Use the pictures to help you.

(Nối mỗi động từ ở bên trái với một cụm từ ở bên phải. Sử dụng hình ảnh để giúp bạn.)



Bài 2

2. Work in pairs. Discuss which of the things in 1 we should or should not do to become ecotourists. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận về những điều trong bài 1 chúng ta nên làm hoặc không nên làm để trở thành nhà du lịch sinh thái. Sử dụng các cụm dưới đây để giúp bạn.)

Useful expressions:

... should (not) / ought (not) to / do sth.

Example: We should not litter on the beach or the street.

(Ví dụ: Chúng ta không nên xả rác trên bãi biển hoặc đường phố.)

One of the things ... can / should (not) do / is (to) do sth.

Example: One of the things we should not do is to litter on the beach or the street.

(Ví dụ: Một trong những điều chúng ta không nên làm là xả rác trên bãi biển hoặc đường phố.)

I suggest that ... (should / should not) do sth.

Example: I suggest that we should not litter on the beach or the street.

(Ví dụ: Tôi đề nghị rằng chúng ta không nên xả rác trên bãi biển hoặc đường phố.)

It will (be better / good ...) / do / avoid doing sth.

Example: It will be better for the environment if we avoid littering on the beach or the street.

(Ví dụ: Sẽ tốt hơn cho môi trường nếu chúng ta tránh xả rác trên bãi biển hoặc đường phố.)


Bài 3

3. Work in groups. Talk about what tourists should or should not do if they are on an ecotour to a tourist attraction in your local area. Use the discussion questions below to help you.

(Làm việc nhóm. Nói về những điều khách du lịch nên làm hoặc không nên làm nếu họ đang tham gia một chuyến du lịch sinh thái đến một điểm thu hút khách du lịch trong khu vực địa phương của bạn. Sử dụng các câu hỏi thảo luận bên dưới để giúp bạn.)

- What is the tourist attraction in your local area?

(Điểm du lịch ở địa phương bạn là gì)

- What do you suggest that tourists should / should not do on an ecotour?

(Bạn đề xuất những gì khách du lịch nên / không nên làm trong một chuyến du lịch sinh thái?)

- What is the second thing you suggest tourists should / should not do there if they are on an ecotour? Why?

(Điều thứ hai mà bạn đề nghị khách du lịch nên / không nên làm ở đó nếu họ đang đi du lịch sinh thái là gì? Tại sao?)

- Do you believe that it will be better for the environment if tourists follow these suggestions? How will your local area and people benefit? What can you do to help?

(Bạn có tin rằng sẽ tốt hơn cho môi trường nếu khách du lịch làm theo những gợi ý này? Khu vực địa phương của bạn và người dân sẽ được hưởng lợi như thế nào? Bạn có thể làm gì để giúp đỡ?)


Bài 4

4. Share your ideas with the whole class. Vote for the best ideas.

(Chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp. Bình chọn cho những ý tưởng hay nhất.)


Từ vựng

1.

trail /treɪl/

(n): đường mòn

The trail was not clearly marked.

(Đường mòn không được đánh dấu rõ ràng.)

2.

suggest /səˈdʒest/

(v): đề nghị

I suggest that we should not litter on the beach or the street.

(Tôi đề nghị rằng chúng ta không nên xả rác trên bãi biển hoặc đường phố.)

3.

be better for /biː ˈbɛtə fɔː/

(v.phr): tốt hơn

It will be better for the environment if we avoid littering on the beach or the street.

(Sẽ tốt hơn cho môi trường nếu chúng ta tránh xả rác trên bãi biển hoặc đường phố.)

4.

tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/

(n.phr): điểm thu hút khách du lịch

What is the tourist attraction in your local area?

(Điểm thu hút khách du lịch trong khu vực địa phương của bạn là gì?)

5.

benefit /ˈbenɪfɪt/

(v): được lợi

How will your local area and people benefit? What can you do to help?

(Khu vực địa phương của bạn và người dân sẽ được hưởng lợi như thế nào? Bạn có thể làm gì để giúp đỡ?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Điện trường và điện áp - Giải thích, cách đo và định nghĩa Dòng điện - Giải thích, cách tính, đơn vị và ảnh hưởng của các yếu tố đến dòng điện Riêng kháng và tổng kháng - Giải thích, cách tính và ảnh hưởng đến mạch điện Luật Ohm - Giải thích, cách áp dụng và ảnh hưởng của nhiệt độ đến luật Ohm Mạch nối tiếp và mạch song song - Giải thích, cách tính tổng trở kháng và dòng điện trong mạch.

Giới thiệu về động cơ điện và các thành phần chính, cơ chế hoạt động, ứng dụng và phương pháp điều khiển tốc độ.

Điện xoay chiều và các mạch điện xoay chiều: Tín hiệu, công thức pha và ứng dụng

Khái niệm về điện trường và định luật Coulomb trong vật lý và kỹ thuật

Giới thiệu về điện phân và ứng dụng trong các lĩnh vực công nghệ

Điện cực - Định nghĩa, cấu trúc và ứng dụng của điện cực trong công nghiệp và khoa học

Khái niệm về truyền máu và vai trò của nó trong y học

Khái niệm về điện áp và cách đo, tính và ứng dụng điện áp trong mạch điện - Volt và đồng điện (đV) là đơn vị đo điện áp trong hệ đo lường SI. Điện áp được định nghĩa là sự khác điện thế giữa hai điểm trong mạch điện và được đo bằng voltmeter. Công thức tính điện áp là U = V / I, trong đó U là điện áp, V là khác điện thế và I là dòng điện chạy qua mạch điện. Điện áp được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử, điện gia dụng và hệ thống điện lực lớn.

Hợp chất hữu cơ và các phản ứng trong hóa học hữu cơ

Sự cấu tạo của hạt nhân và ứng dụng trong năng lượng, y học và khoa học vật liệu

Xem thêm...
×