Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 10 Listening

1. Work in pairs. Look at the photos from an ecotour in the Mekong Delta. What do you think an ecotourists can do there? 2. Listen to a tour guide introducing the tour. Number the pictures in 1 in the order you hear them. 3. Listen again. Fill in each gap in the brochure below with ONE word. 4. Work in pairs. Discuss the questions.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

An ecotour in the Mekong Delta

(Chuyến du lịch sinh thái đến Đồng bằng sông Mê công)

1. Work in pairs. Look at the photos from an ecotour in the Mekong Delta. What do you think an ecotourists can do there?

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào những bức ảnh từ một khu du lịch sinh thái ở Đồng bằng sông Cửu Long. Bạn nghĩ một người đi du lịch sinh thái có thể làm gì ở đó?)



Bài 2

2. Listen to a tour guide introducing the tour. Number the pictures in 1 in the order you hear them.

(Nghe hướng dẫn viên giới thiệu về chuyến tham quan. Đánh số các hình ảnh trong bài 1 theo thứ tự bạn nghe thấy.)



Bài 3

3. Listen again. Fill in each gap in the brochure below with ONE word.

(Nghe lại đoạn hội thoại và hoàn thành các ghi chú. Sử dụng MỘT từ cho mỗi khoảng trống.)


*** Sunshine Travel ***

MEKONG DELTA ECOTOUR (Day 1)

__________________________

Join our (1) ______ tour to explore the Mekong Delta:

- Cai Be Floating Market: Experience the daily life of the people on the river.

- Cham River Village: Visit a weaving workshop and lean about (2) _______ people's weaving skills.

- Arts and crafts market: Buy locally made (3) _______. 

- Evening meal: Enjoy (4) _______ foods cooked by the host family.


Bài 4

4. Work in pairs. Discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi.)

Which part of the tour do you like most? Why?

(Bạn thích phần nào nhất của chuyến tham quan? Tại sao?)


Từ vựng

1.

delta /ˈdeltə/

(n.phr): Đồng bằng sông Cửu Long

Let’s join our eco tour to explore the Mekong Delta: Cal Be Floating Market.

(Hãy tham gia chuyến du lịch sinh thái của chúng tôi để khám phá Đồng bằng sông Cửu Long: Chợ nổi Cái Bè.)

2.

weaving workshop /ˈwiːvɪŋ ˈwɜːkʃɒp/

(n.phr): một xưởng dệt

It’s so interesting to visit a weaving workshop and learn about people's weaving skills.

(Thật thú vị khi đến thăm một xưởng dệt và tìm hiểu về kỹ năng dệt của mọi người.)

3.

host /həʊst/

(n): người dẫn chương trình

I’m so happy to be the host of this incredible program.

(Tôi rất vui khi trở thành người dẫn chương trình truyền hình thú vị này.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×