Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Hươu Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 10 Communication and Culture / CLIL

1. Listen to a conversation between a woman and a tour guide. Fill in each gap with ONE word you hear. Then practise it with your partner. 2. Work in pairs. Make similar conversations asking for and giving advice about trips. Use the expressions below to help you. 1. Read the text below and fill in each gap in the table below with ONE of the highlighted words from the text. 2. Which kind of tourism does each description below fit best? Tick (✓) the appropriate column.

Cuộn nhanh đến câu

Everyday English - 1

Asking for and giving advice

(Hỏi xin và cho lời khuyên)

1. Listen to a conversation between a woman and a tour guide. Fill in each gap with ONE word you hear. Then practise it with your partner.

(Lắng nghe cuộc trò chuyện giữa một người phụ nữ và một hướng dẫn viên du lịch. Điền vào mỗi khoảng trống bằng MỘT từ bạn nghe được. Sau đó thực hành nó với bạn cùng cặp với bạn.)


Woman: Excuse me. What do you think we (1) ______ wear tomorrow?

Guide: Well, it may be windy on the beach, so if I (2) ______ you, I would bring some warm clothes.

Woman: Thanks. And my friend is interested in diving. (3) ______ he bring his equipment?

Guide: I don't think that would be a good idea because the sea will probably be rough tomorrow. I'd (4) ______ surfing instead. People can rent surfboards and wetsuits at the beach shop.

Woman: That’s a great idea. Thanks!


Everyday English - 2

2. Work in pairs. Make similar conversations asking for and giving advice about trips. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự để yêu cầu và đưa ra lời khuyên về các chuyến đi. Sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)

Useful expressions

(Cách diễn đạt hữu ích)

Asking for advice

(Hỏi xin lời khuyên)

Giving advice

(Đưa ra lời khuyên)

Can you help me with (sth)?

(Bạn có thể giúp tôi với (làm gì đó) được không?)

I have a problem and I need your help / advice.

(Tôi có một vấn đề và tôi cần sự giúp đỡ / lời khuyên của bạn.)

Should I (do sth)?

(Tôi có nên (làm gì đó) không?)

What do you think I should (do / bring...)?

(Bạn nghĩ tôi nên làm gì (làm / mang theo ...)?)

I'd recommend (doing sth).

(Tôi đề nghị (làm gì đó).)

You should / ought to / had better (do sth).

(Bạn nên làm gì đó.)

It's / It'll be a good idea (to do sth).

(Đó là / Đó sẽ là một ý tưởng hay (làm gì đó).)

If I were you, I would (do sth).

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ (làm gì đó).)

What about / How about (doing sth)?

(What about / How about (làm gì đó)?)

Why don't you (do sth)?

(Tại sao bạn không (làm gì đó)?)


CLIL - 1

1. Read the text below and fill in each gap in the table below with ONE of the highlighted words from the text.

(Đọc văn bản dưới đây và điền vào mỗi khoảng trống trong bảng bên dưới bằng MỘT trong các từ được đánh dấu từ văn bản.)

Environmental Impact of Tourism

Although tourism is often called 'the smokeless industry', or an environmentally-friendly industry, it can actually damage nature. However, different kinds of tourism may have different effects on the environment.

Mass tourism is a kind of tourism which involves tens of thousands of people crowding the same places at the same time of year. It often has a lot of negative impact on the local area, such as litter from tourists and pollution from traffic.

Ecotourism provides tourists with opportunities to explore nature, and at the same time helps protect the environment and educates travellers on local environmental issues. It also promotes tourists' respect for local communities.

Sustainable tourism involves not only environmental protection and cultural respect, but also efforts to keep profits local. It often refers to actions of the tourist industry as a whole.

Responsible tourism encourages tourists to be more than visitors. Responsible tourists should not only be aware of their role, but also take part in protecting the environment, culture and improving the profits for local people. Responsible tourism often relates to specific actions of individuals, businesses, and communities.


Negative impact

Positive impact

(1) __________

(2) __________

(3) __________

(4) __________


CLIL - 2

2. Which kind of tourism does each description below fit best? Tick () the appropriate column.

(Mỗi mô tả dưới đây phù hợp nhất với loại hình du lịch nào? Đánh dấu (✓) vào cột thích hợp.)

 

Mass tourism

Ecotourism

Sustainable tourism

Responsible tourism

1. It attracts many tourists at the same time.

       

2. It stresses the active role and specific actions of visitors in saving the environment. 

       

3. It stresses the role of the whole tourist industry.

       

Từ vựng

1.

tour guide /tʊəɡaɪd/

(n): hướng dẫn viên du lịch

I want to be a tour guide when I grow up.

(Tôi muốn trở thành một hướng dẫn viên du lịch khi tôi lớn lên.)

2.

dive /daɪv/

(v): lặn

He is interested in diving but he dislikes playing badminton.

(Anh ấy thích lặn nhưng anh ấy không thích chơi cầu lông.)

3.

rough /rʌf/

(adj): gồ ghề

I don't think that would be a good idea because the sea will probably be rough tomorrow.

(Tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay vì ngày mai biển có thể sẽ động.)

4.

provide someone with something /prəˈvaɪd ˈsʌmwʌn wɪð ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr): cung câp cho ai đó cái gì

Ecotourism provides tourists with opportunities to explore nature, and at the same time helps protect the environment and educates travellers on local environmental issues.

(Du lịch sinh thái cung cấp cho khách du lịch cơ hội khám phá thiên nhiên, đồng thời giúp bảo vệ môi trường và giáo dục du khách về các vấn đề môi trường tại địa phương.)

5.

promote /prəˈməʊt/

(v): thúc đẩy

It also promotes tourists' respect for local communities.

(Nó cũng thúc đẩy sự tôn trọng của khách du lịch đối với cộng đồng địa phương.)

6.

refer /rɪˈfɜː(r)/

(v): đề cập

It often refers to actions of the tourist industry as a whole.

(Nó thường đề cập đến các hành động của ngành du lịch nói chung.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về nguồn khai thác dầu khí - Tổng quan, phương pháp khai thác, thành phần và tính chất, quy trình sản xuất và tác động đến môi trường và xã hội.

Định nghĩa và vai trò của đất đai trong đời sống con người - Các loại đất đai thông dụng và đặc điểm của từng loại - Sự phân bố đất đai trên thế giới và ảnh hưởng đến kinh tế, văn hóa và xã hội - Các vấn đề liên quan đến đất đai hiện nay và giải pháp đối phó.

Tầm quan trọng của hiệu ứng nhà kính và các biện pháp giảm thiểu tác động của nó đến môi trường và con người

Giới thiệu về ô nhiễm không khí và tác động đến sức khỏe, môi trường và kinh tế

Tìm hiểu về khái niệm nghiên cứu và phương pháp, bước tiến hành và tiêu chuẩn đánh giá chất lượng nghiên cứu để viết báo cáo nghiên cứu.

Tài nguyên và vai trò của chúng trong đời sống con người - Bảo vệ tài nguyên để duy trì cân bằng đời sống và môi trường sống.

Giới thiệu về môi trường và các tác động tiêu cực đến nó: Ô nhiễm, suy thoái đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu. Các biện pháp bảo vệ môi trường như sử dụng năng lượng sạch, phân loại rác thải và trồng cây cùng vai trò của mỗi cá nhân trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Cấu trúc trong lập trình và cách sử dụng các cấu trúc điều kiện, lặp, dữ liệu và hàm để tối ưu hóa chương trình

Giới thiệu về hành vi - Tầm quan trọng và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi, phân loại và định nghĩa hành vi đúng và sai, cách thức thay đổi hành vi và những lợi ích của việc thay đổi.

Chất chống cháy - Các loại và ứng dụng của chúng trong các ngành công nghiệp

Xem thêm...
×