Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Châu Chấu Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 10 Looking back

Choose the correct word to complete the conversation. Work in pairs. Role-play the conversation above. Try to use appropriate intonation. 1. Put the verbs in brackets in the correct forms.

Cuộn nhanh đến câu

Vocabulary

Choose the correct word to complete the conversation.

(Chọn từ đúng để hoàn thành đoạn hội thoại.)

Mai: Ms Hoa, what is (1) mass / sustainable tourism?

Ms Hoa: Well, the aim of this kind of tourism is to (2) protect / damage the environment, respect local culture, and keep (3) benefits / profits local.

Mai: Can you give me an example?

Ms Hoa: When travelling, we should not (4) litter / impact on the street. We should also be (5) aware / responsible of the local traditions and respect them.

Mai: So is this kind of tourism similar to (6) ecotourism / mass tourism?

Ms Hoa: Well, it's a form of sustainable tourism because it has a positive (7) impact / craft on the environment.


Pronunciation

Work in pairs. Role-play the conversation above. Try to use appropriate intonation.

(Làm việc theo cặp. Nhập vai vào đoạn hội thoại trên. Cố gắng sử dụng thành phần thích hợp.)


Grammar

Grammar

Put the verbs in brackets in the correct forms.

(Chia dạng đúng các động từ trong ngoặc.)

1. If I (be) ______ you, I (live) ______ with a host family so that I can learn more about the local culture.

2. If we (work) ______ together, we (be) ______ able to reduce the negative impact of tourism on the environment.

3. If we (allow) ______ more people to crowd the city centre, we (have) ______ to deal with environmental pollution in the future.

4. If we (have) ______ enough money, we (go) ______ on an ecotour to Finland. Instead, were staying in Viet Nam in the summer. 



Từ vựng

1.

sustainable /səˈsteɪnəbl/

(adj): bền vững

Well, it's a form of sustainable tourism because it has a positive impact on the environment.

(Đó là một hình thức du lịch bền vững vì nó có tác động tích cực đến môi trường.)

2.

profit /ˈprɒfɪt/

(n): lợi nhuận

He sold his house at a huge profit.

(Anh ta đã bán căn nhà của mình với một khoản lãi khủng.)

3.

similar to /ˈsɪmɪlə tuː/

(adj.phr): giống

Paul is very similar in appearance to his brother.

(Paul có ngoại hình rất giống anh trai mình.)

4.

deal with /diːl wɪð/

(v.phr): đối phó với

If we allow more people to crowd the city centre, we have to deal with environmental pollution in the future.

(Nếu chúng ta cho phép nhiều người tập trung vào trung tâm thành phố, chúng ta phải đối phó với ô nhiễm môi trường trong tương lai.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm độ pH và vai trò của nó trong hóa học

Khái niệm về dung dịch bazơ

Khái niệm về tính chất bazơ

Khái niệm về giấy pH và cách sử dụng để đo đạc pH của dung dịch. Giấy pH chỉ định mức độ axit hoặc bazơ của dung dịch dựa trên thay đổi màu sắc. Nguyên lý hoạt động của giấy pH dựa trên sự tương tác giữa chỉ thị pH và các ion trong dung dịch. Cách sử dụng giấy pH đơn giản, chỉ cần nhúng giấy vào dung dịch và so sánh màu sắc với bảng màu. Cần lưu ý lưu trữ và bảo quản giấy pH đúng cách để đảm bảo độ chính xác.

Khái niệm về màu sắc giấy pH

Giới thiệu về bảng màu sắc và cách sử dụng chúng trong thiết kế đồ họa. Bảng màu sắc là tập hợp các màu sắc được sắp xếp theo cách cụ thể để sử dụng trong thiết kế. Nó được xác định dựa trên hệ thống màu như RGB hoặc CMYK và có thể bao gồm các màu sắc cơ bản và phụ. Trong thiết kế, bảng màu sắc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hiệu ứng màu sắc, nâng cao tính thẩm mỹ và tạo sự nhận biết cho thương hiệu. Cấu trúc bảng màu sắc bao gồm các màu sắc cơ bản, màu sắc phụ, các bảng màu sắc nổi tiếng và cách sử dụng chúng trong thiết kế. Bằng cách sử dụng bảng màu sắc thông minh, người thiết kế có thể tạo ra những thiết kế độc đáo và ấn tượng.

Khái niệm về ống nghiệm

Khái niệm về cốc thủy tinh

Khái niệm về nồng độ ion hidroxit và cách tính toán. Ảnh hưởng của nồng độ ion hidroxit đến tính chất của dung dịch. Cách đo và định lượng nồng độ ion hidroxit bằng pH-metry, titration và điện phân. Ứng dụng của nồng độ ion hidroxit trong điều chỉnh pH, sản xuất kim loại và các sản phẩm hóa chất.

Khái niệm về độ pH - Định nghĩa và ý nghĩa trong hóa học và đời sống. Độ pH là chỉ số để đo mức độ axit hoặc bazơ của một dung dịch. Nó được tính bằng công thức pH = -log[H+]. Khi [H+] tăng, độ axit tăng và độ pH giảm. Ngược lại, khi [H+] giảm, độ bazơ tăng và độ pH tăng. Thang đo pH được chia thành ba phạm vi chính: pH dưới 7 cho biết dung dịch có tính axit, pH bằng 7 cho biết dung dịch trung tính, và pH trên 7 cho biết dung dịch có tính bazơ. Độ pH có vai trò quan trọng trong y tế và môi trường. Mất cân bằng độ pH trong cơ thể có thể gây rối loạn chức năng hệ tiêu hóa, rối loạn nội tiết, ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch và hoạt động các enzyme.

Xem thêm...
×