Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Đề kiểm tra 15 phút HK1 - Đề số 5

Quá trình nào sau đây không có sự biến đổi chất?

Cuộn nhanh đến câu

Đề bài

Câu 1: Quá trình nào sau đây không có sự biến đổi chất?

A. Rán trứng                                                                           B. Nướng bột làm bánh mì                   

C. Làm nước đá                                                                       D. Đốt que diêm

Câu 2: Sự nóng chảy là:

A. Sự chuyển từ thể khí sang thể lỏng                      

B. Sự chuyển từ thể rắn sang thể lỏng

C. Sự chuyển từ thể lỏng sang thể rắn                                              

Câu 3: Sự giống nhau giữa vật thể tự nhiên và vật thể nhân tạo là:

A. đều do con người tạo ra                                                     B. đều có sẵn trong tự nhiên

C. đều được hình thành từ các chất                                         D. tất cả các đáp án trên

Câu 4: Dãy nào sau đây chỉ tính chất vật lí của muối ăn (sodium chloride):

A. Ở điều kiện thường, muối ăn tồn tại ở thể rắn, là chất màu trắng (không màu), vị mặn, tan nhiều trong nước.    

B. Ở điều kiện thường, muối ăn tồn tại ở thể rắn, là chất màu trắng (không màu), vị ngọt, tan ít trong nước.

C. Ở điều kiện thường, muối ăn tồn tại ở thể rắn, là chất màu trắng (không màu), vị mặn, không tan trong nước.               

D. Ở điều kiện thường, muối ăn tồn tại ở thể rắn, là chất màu trắng (không màu), vị ngọt, tan nhiều trong nước.   

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây thể hiện tính chất vật lí của chất:

A. Kim loại nhôm màu trắng bạc, dễ dát mỏng.                   

B. Thạch nhũ hình thành trong hang động núi đá vôi.

C. Nến cháy thành khí carbon dioxide và hơi nước.             

D. Cơm nếp lên men thành rượu.

Câu 6: Tất cả các trường hợp nào sau đây đều là chất?

A. Đường mía, muối ăn, con dao.                                          B. Con dao, đôi đũa, cái thìa nhôm.

C. Nhôm, muối ăn, đường mía.                                              D. Con dao, đôi đũa, muối ăn.

Câu 7: Hiện tượng nào sau đây là do hơi nước ngưng tụ?

A. tạo thành mây                    B. lốc xoáy                              C. gió thổi                               D. mưa rơi

Câu 8: Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ giác quan có thể cảm nhận sai một số hiện tượng?

A. Đứng trên nhà cao tầng quan sát thấy mọi vật dưới mặt đất nhỏ bé.       

B. Khi cho chiếc đũa vào cốc thủy tinh, quan sát thấy chiếc đũa bị biến dạng.       

C. Dùng thước đo chiều dài của cái bàn.      

D. Cả A và B đều đúng.

Câu 9: Thao tác nào dưới đây là cần thiết khi dùng đồng hồ bấm giây để đo thời gian?

A. Bấm nút RESET để kim về số 0.                          

B. Bấm START để bắt đầu tính thời gian.

C. Bấm STOP để kim dừng và đọc kết quả.                         

D. Cả ba đều cần thiết.

Câu 10: Dãy gồm các tính chất đều thuộc tính chất vật lí là:

A. Sự cháy, khối lượng riêng                                                 B. Nhiệt độ nóng chảy, sự phân hủy

C. Sự phân hủy, sự biến đổi thành chất khác                         D. Màu sắc, thể rắn – lỏng - khí


Đáp án

 

1. C

2. C

3. C

4. A

5. A

6. C

7. A

8. D

9. D

10. D

Câu 1: 

Quá trình nào sau đây không có sự biến đổi chất?

A. Rán trứng                                                                           B. Nướng bột làm bánh mì                   

C. Làm nước đá                                                                       D. Đốt que diêm


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Thành phần cơ cấu trong kiến trúc: Khái niệm, vai trò, và các thành phần chính

Khái niệm về số lượng bộ phận trong việc phân tích và mô tả hệ thống và tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực khác nhau. Việc đếm số lượng bộ phận trong một hệ thống hoặc đối tượng cụ thể và cách áp dụng kiến thức về số lượng bộ phận để phân tích và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày. Số lượng bộ phận đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu và đưa ra kết luận trong nghiên cứu khoa học, công nghệ và quản lý. Số lượng bộ phận trong công nghệ được áp dụng để tối ưu hóa quy trình sản xuất và cải thiện hiệu suất sản phẩm. Số lượng bộ phận cũng có ứng dụng trong quản lý tổ chức và doanh nghiệp để tăng cường sự chuyên môn hóa và hiệu suất làm việc của nhân viên. Việc phân tích số lượng bộ phận trong môi trường làm việc giúp đánh giá và cải thiện hiệu suất làm việc.

Khái niệm về chức năng bộ phận

Mối quan hệ giữa các bộ phận trong hệ thống và tầm quan trọng của việc hiểu và quản lý mối quan hệ này.

Khái niệm về cơ cấu: Vai trò và ứng dụng trong kỹ thuật và công nghệ. Cấu trúc và thành phần của cơ cấu: Mô tả và kết nối giữa các bộ phận. Nguyên lý hoạt động của cơ cấu: Vận động, lực và cân bằng. Cách thức hoạt động của cơ cấu: Cơ chế chuyển động và truyền động.

Khái niệm về sự phù hợp của cơ cấu

Khái niệm về mục tiêu tổ chức - Định nghĩa, vai trò và thành phần của mục tiêu tổ chức - Quá trình thiết lập, đánh giá và điều chỉnh mục tiêu tổ chức.

Khái niệm về đánh giá sự hiệu quả và tầm quan trọng trong quản lý và đánh giá công việc, bao gồm phương pháp đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả, cùng các phương pháp đo lường sự hiệu quả như KPIs, bảng điều khiển cân bằng và phương pháp đánh giá 360 độ.

Khái niệm về độ linh hoạt

Độ hiệu quả và yếu tố ảnh hưởng: nhân lực, quy trình, công nghệ và tài nguyên. Phương pháp đo lường và cải thiện độ hiệu quả bằng tối ưu hóa quy trình, nâng cao năng suất và tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên.

Xem thêm...
×