Tiếng Anh 10 Friends Global Introduction Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 10 Friends Global
IA
1.
(v): không thích
I dislike being away from my family.
(Tôi không thích xa gia đình.)
2.
(n): trượt ván
Ryan sometimes goes skateboarding in London.
(Ryan thỉnh thoảng trượt ván ở London.)
3.
4.
(n): trượt băng
Ryan and Becky agree to go ice skating after school.
(Ryan và Becky đồng ý đi trượt băng sau giờ học.)
5.
6.
(n): môn học
Biology is my favourite subject.
(Sinh học là môn học yêu thích của tôi.)
7.
8.
(n): kịch
I studied English and Drama at college.
(Tôi đã học tiếng Anh và Kịch nghệ ở trường đại học.)
9.
10.
(n): đối thoại
Practise the dialogue with a partner.
(Thực hành đối thoại với đối tác.)
11.
12.
13.
14.
(n): giới thiệu
A book with an excellent introduction and notes.
(Một cuốn sách với phần giới thiệu và ghi chú xuất sắc.)
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
(n): tương phản
The two cities make an interesting contrast.
(Hai thành phố tạo nên một sự tương phản thú vị.)
23.
(n): dấu ngoặc
Add the numbers in brackets first.
(Thêm các số trong ngoặc trước.)
24.
(n): sự thật
We didn't get on well, and that's a fact.
(Chúng tôi đã không hòa nhập tốt, và đó là một sự thật.)
25.
(v): nói rõ
He has already stated his intention to run for election.
(Anh ấy đã nói rõ ý định tranh cử.)
26.
(adj): chăc chắn
I think it was him, but I can't be certain.
(Tôi nghĩ đó là anh ta, nhưng tôi không thể chắc chắn.)
27.
28.
(n): thanh thiếu niên
Many teenagers learn to drive when they are seventeen.
(Nhiều thanh thiếu niên học lái xe khi họ mười bảy tuổi.)
29.
30.
31.
(n): quần áo
I bought some new clothes for the trip.
(Tôi đã mua một số quần áo mới cho chuyến đi.)
32.
33.
(preposition): trong suốt
What do you usully do during the school holidays?
(Bạn thường làm gì trong những ngày nghỉ học.)
34.
(v): phân biệt
I can distinguish the use of the present simple and present continuous.
(Tôi có thể phân biệt việc sử dụng thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.)
IC
35.
(v): mô tả
I can describe people’s appearance.
(Tôi có thể mô tả ngoại hình của mọi người.)
36.
(n): vẻ bề ngoài
She had never been greatly concerned about her appearance.
(Cô chưa bao giờ quan tâm nhiều đến ngoại hình của mình.)
37.
(n): áo khoác
A black jacket and a black trousers.
(Một chiếc áo khoác đen và một chiếc quần tây đen.)
38.
(n): quần tây
Doug was wearing black trousers and a blue shirt.
(Doug mặc quần tây đen và áo sơ mi xanh.)
39.
40.
41.
(n): áo gile
He took a gold watch out of his waistcoat pocket.
(Anh ta lấy trong túi áo gilê một chiếc đồng hồ vàng.)
42.
43.
44.
45.
(adj): công bằng
In the end, a draw was a fair result.
(Cuối cùng, một trận hòa là một kết quả công bằng.)
46.
47.
48.
(n): áo phông
He was wearing a faded pair of blue jeans and an old T-shirt.
(Anh ta mặc một chiếc quần jean xanh bạc màu và một chiếc áo phông cũ.)
49.
ID
50.
(n): bài báo
Her tweet follows an article posted online by the ‘Huffington Post’.
(Dòng tweet của cô ấy theo sau một bài báo được đăng trực tuyến bởi ‘Huffington Post’.)
51.
(adj): công nghệ cao
The classroom is very high-tech.
(Phòng học công nghệ cao.)
52.
(v): giải thích
Can you explain how this machine works?
(Bạn có thể giải thích cách thức hoạt động của máy này?)
53.
(adj): chiều
They allow the students to see three dimensional images.
(Chúng cho phép học sinh nhìn thấy hình ảnh ba chiều.)
54.
(adj): tương tác
Our teacher often uses the interactive whiteboard.
(Giáo viên của chúng tôi thường sử dụng bảng trắng tương tác.)
55.
(n): bảng trắng
Our teacher often uses the interactive whiteboard.
(Giáo viên của chúng tôi thường sử dụng bảng tương tác.)
56.
(v): chiếu sáng
A light was shining in the distance.
(Một ánh sáng đang chiếu sáng ở phía xa.)
57.
58.
generalisation /ˌdʒenrəlaɪˈzeɪʃn/
(n): sự khái quát
Try to avoid generalisation.
(Cố gắng tránh khái quát hóa.)
59.
(n): động đất
Much of the town was destroyed in the earthquake.
(Phần lớn thị trấn đã bị phá hủy trong trận động đất.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365