Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 2 2.1

1. What clothes can you see in the picture? In pairs, find two things below that are NOT in the picture.2. Write the items under each picture (1-6) 3. Look at the photos. Choose the correct word. 4. In pairs, do the Fashion Quiz. Then look at page 101 and check how similar or different you are. 5. Work in groups of three. Interview two friends and complete the table.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. What clothes can you see in the picture? In pairs, find two things below that are NOT in the picture.

(Bạn có thể nhìn thấy trang phục nào trong ảnh? Làm việc theo cặp, tìm hai thứ bên dưới mà không có trong ảnh.)

Vocabulary A 

(Từ mới A)

Clothes and accessories 

(Quần áo và phụ kiện)

Clothes and footwear: 

(Quần áo và giày dép)

boots (bốt)          

dress (váy)           

hoodie (áo dài tay có mũ)              

jacket (áo khoác)      

jeans (quần bò)     

pyjamas (đồ ngủ)

shirt (áo sơ mi)   

shoes (giày)        

shorts (quần ngắn)        

sweater (áo dài tay)         

T-shirt (áo phông)      

tracksuit (bộ đồ thể thao)

trainers (giày thể thao)           

underwear (đồ lót)

Accessories and body art: 

(Phụ kiện và nghệ thuật cơ thể)

baseball cap (mũ bóng chày)           

belt (thắt lưng)             

glasse(kính)               

handbag (túi xách tay)         

necklace (vòng cổ)           

scarf (khăn quàng)


Bài 2

2. Write the items under each picture (1-6).

(Viết tên các phụ kiện dưới mỗi bức ảnh 1-6.)



1. ________________

2. ____________________


3. _______________

4. __________________



5. ___________________

6. __________________


Bài 3

3. Look at the photos. Choose the correct word.

(Xem ảnh. Chọn đáp án đúng.)

a. plain / checked T - shirt 

b. striped / checked shirt 

c. baggy / tight jeans

d. cotton / woolly hat


Bài 4

4. In pairs, do the Fashion Quiz. Then look at page 101 and check how similar or different you are. 

(Làm việc theo cặp, làm phần Câu đố thời trang. Sau đó nhìn trang 101 và kiểm tra sự giống và khác nhau giữa 2 bạn.)

I prefer a T-shirt. What about you?

(Tôi thích áo phông. Bạn thì sao?)

FASHION QUIZ (Đồ vui về thời trang)

What do you prefer? (Bạn thích cái nào hơn?)

1. A shirt, a blouse or a T-shirt?

(Áo sơ mi, áo cánh hay áo phông?)

2. Tight or baggy clothes?

(Quần áo bó hay rộng thùng thình?)

3. Trainers, shoes or boots?

(Giày thể thao, giày hay bốt?)

4. Jeans, trousers or legging?

(Quần jean, quần dài hay quần legging?)

5. A baseball cap or a woolly hat?

(Mũ bóng chày hay mũ len?)

6. A plain top or a top with a logo on it?

(Áo trơn hay áo có logo?)

7. A striped shirt or a checked shirt?

(Áo sơ mi kẻ sọc hay áo sơ mi kẻ caro?)

8. A tracksuit or a football top and shorts?

(Bộ đồ thể thao hay áo bóng đá và quần short?)


Bài 5

5. Work in groups of three. Interview two friends and complete the table.

(Làm việc theo nhóm 3 người. Phỏng vấn 2 người bạn và hoàn thành bảng.)

A: What do you wear when you go to bed?

(Bạn mặc gì khi đi ngủ?)

B: I usually wear pyjamas.

(Tôi thường mặc đồ ngủ.)

Questions

Friend 1

Friend 2

What do you wear when you go to bed?

   

What do you wear when you go to a wedding?

   

What do you wear when you are at home?

   

What do you wear when you go out with friends?

   

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×