Unit 4: Our planet
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 4 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Friends Global Tiếng Anh 10 Unit 4 4A. Vocabulary Tiếng Anh 10 Unit 4 4B. Grammar Tiếng Anh 10 Unit 4 4C. Listening Tiếng Anh 10 Unit 4 4D. Grammar Tiếng Anh 10 Unit 4 4E. Word skills Tiếng Anh 10 Unit 4 4F. Reading Tiếng Anh 10 Unit 4 4G. Speaking Tiếng Anh 10 Unit 4 4H. Writing Tiếng Anh 10 Unit 4 4I. Culture Tiếng Anh 10 Unit 4 Review Unit 4Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 4 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng anh lớp 10 Friends Global
4A
1.
2.
(n): hạt mưa
She listened to the raindrops pattering on the tin roof.
(Cô lắng nghe những hạt mưa rơi tí tách trên mái tôn.)
3.
4.
(n): cơn bão
Winter storms swept the coasts.
(Những cơn bão mùa đông quét qua các bờ biển.)
5.
6.
(v): tung hô
The conference was hailed as a great success.
(Hội nghị được ca ngợi là thành công tốt đẹp.)
7.
8.
9.
(n): bông tuyết
A single snowflake landed on her nose.
(Một bông tuyết đậu trên mũi cô.)
10.
11.
(adj): băng giá
The door opened and an icy blast of wind swept through the room.
(Cánh cửa mở ra và một luồng gió lạnh như băng quét qua căn phòng.)
12.
(n): tia chớp
A violent storm with thunder and lightning.
(Một cơn bão dữ dội kèm theo sấm sét và tia chớp.)
13.
(n): sương mù
The hills were shrouded in mist.
(Những ngọn đồi bị bao phủ trong sương mù.)
14.
15.
(n): thổi
The policeman asked me to blow into the breeathalyser.
(Người cảnh sát yêu cầu tôi thổi vào ống thở.)
4B
16.
(n): so sánh
I enclose the two plans for comparison.
(Tôi gửi kèm theo hai kế hoạch để so sánh.)
17.
18.
19.
20.
(adj): quý hiếm
This weekend, visitors will get a rare chance to visit the private apartments.
(Cuối tuần này, du khách sẽ có cơ hội hiếm có để tham quan các căn hộ riêng.)
21.
(n): hiệu ứng, tác dụng
The beneficial effects of exercise.
(Tác dụng có lợi của việc tập thể dục.)
22.
23.
24.
(adj): tàn phá
He received devastating injuries in the accident.
(Anh ấy đã nhận được những vết thương nghiêm trọng trong vụ tai nạn.)
25.
26.
(n): bão tuyết
The blizzard struck the north-east yesterday, causing serious damage.
(Trận bão tuyết đã tấn công vào phía đông bắc ngày hôm qua, gây ra thiệt hại nghiêm trọng.)
27.
28.
(n): vụ nổ
There were two loud explosions and then the building burst into flames.
(Có hai tiếng nổ lớn và sau đó tòa nhà bùng cháy.)
4C
29.
(n): nhân chứng
An eyewitness account of the suffering of the refugees.
(Một nhân chứng kể lại sự đau khổ của những người tị nạn.)
30.
(n): nhận định
She was able to identify her attacker.
(Cô ấy đã có thể xác định kẻ tấn công mình.)
31.
(n): bối cảnh
Such databases are being used in a wide range of contexts.
(Những cơ sở dữ liệu như vậy đang được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.)
32.
(n): độc thoại
He went into a long monologue about life in America.
(Anh ấy đã đi vào một đoạn độc thoại dài về cuộc sống ở Mỹ.)
33.
4D
34.
35.
36.
(n): đất khô
We sailed for three days before we saw dry land.
(Ông đã thực hiện một số sửa đổi nhỏ đối với báo cáo trước khi in nó ra.)
37.
(n): chấn thương
The accident caused no permanent damage.
(Vụ tai nạn không gây thiệt hại vĩnh viễn.)
38.
39.
40.
41.
42.
(v): xảy ra
Something unexpected occurred.
(Có điều gì đó không mong muốn đã xảy ra.)
43.
(n): bề mặt
We need a flat, smooth surface to play the game on.
(Chúng ta cần một bề mặt phẳng, nhẵn để chơi trò chơi.)
44.
(n): kệ sách
The book I wanted was on the top shelf.
(Cuốn sách tôi muốn ở trên kệ trên cùng.)
45.
(n): diễn viên
She is one of the country’s leading actors.
(Cô ấy là một trong những diễn viên hàng đầu của đất nước.)
4E
46.
(n): ống khói
He threw a bit of paper onto the fire and it flew up the chimney.
(Anh ta ném một chút giấy lên ngọn lửa và nó bay lên theo ống khói.)
47.
(v): ô nhiễm
A society polluted by racism.
(Một xã hội bị ô nhiễm bởi phân biệt chủng tộc.)
48.
(n): hóa thạch
Fossils over two million years old.
(Hóa thạch hơn hai triệu năm tuổi.)
49.
50.
(n): nhà kính
Gladys grows a lot of tomatoes in her greenhouse.
(Gladys trồng rất nhiều cà chua trong nhà kính của cô ấy.)
51.
(adj): tái tạo
Renewable sources of energy such as wind and solar power.
(Các nguồn năng lượng tái tạo như gió và năng lượng mặt trời.)
52.
(adj): thay thế
There is a vegetarian alternative on the menu every day.
(Có một món ăn chay thay thế trong thực đơn hàng ngày.)
4F
53.
(n): tàu lượn
A glider flew above the beach.
(Một chiếc tàu lượn bay trên bãi biển.)
54.
(n): thời tiết
Weather conditions are set to improve by Thursday.
(Điều kiện thời tiết được thiết lập để cải thiện vào thứ Năm.)
55.
56.
(n): khoảng trống
Extra funding is needed to plug the gap.
(Cần thêm kinh phí để lấp đầy khoảng trống.)
57.
58.
(n): ý thức
Her newly developed political consciousness.
(Ý thức chính trị mới phát triển của cô ấy.)
59.
(n): người chơi dù lượn
A paraglider is person who does paragliding.
(Một người chơi dù lượn là người thực hiện hoạt động dù lượn.)
60.
(adj): đang đến gần
We could hear the train approaching.
(Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng tàu đang đến gần.)
61.
62.
63.
64.
65.
66.
(adj): bất tỉnh
They found him lying unconscious on the floor.
(Họ tìm thấy anh ta nằm bất tỉnh trên sàn nhà)
67.
(adj): hợp lí
A logical thing to do in the circumstances.
(Một điều hợp lý để làm trong hoàn cảnh.)
68.
(adj): tê cóng
The climbers were all suffering from frostbite.
(Những người leo núi đều bị tê cóng.)
4G
69.
(n): cuộc diễu hành
St Patrick’s Day parade in New York.
(Lễ diễu hành Ngày Thánh Patrick ở New York.)
70.
(n): thập kỷ
The nineties were a decade of rapid advances.
(Những năm chín mươi là một thập kỷ của những tiến bộ nhanh chóng.)
4H
71.
(n): vấn đề
The union plans to raise the issue of overtime.
(Công đoàn có kế hoạch đặt vấn đề làm thêm giờ.)
72.
(v): tranh luận
The first ever televised presidential debate.
(Cuộc tranh luận tổng thống đầu tiên trên truyền hình.)
73.
(n): hành vi
She began to exhibit violent behaviour.
(Cô ấy bắt đầu có biểu hiện bạo lực.)
4I
74.
75.
(adj): núi lửa
The two main islands are volcanic in origin.
(Hai hòn đảo chính có nguồn gốc là núi lửa.)
76.
(adj): hạn hán
Farmers are facing ruin after two years of severe drought.
(Nông dân đang phải đối mặt với cảnh điêu tàn sau hai năm hạn hán nghiêm trọng.)
77.
(n): hệ sinh thái
Islands often support delicate ecosystems that evolved without any need for defence.
(Các hòn đảo thường hỗ trợ các hệ sinh thái tinh vi phát triển mà không cần bất kỳ sự phòng thủ nào.)
78.
(n): suy dinh dưỡng
Many of the refugees are suffering from severe malnutrition.
(Nhiều người trong số những người tị nạn đang bị suy dinh dưỡng nghiêm trọng.)
79.
(n): hậu quả
Have you considered the possible consequences?.
(Bạn đã tính đến những hậu quả có thể xảy ra chưa?)
Review Unit 4
80.
(n): cơn bão
A powerful hurricane hit the Florida coast.
(Một cơn bão mạnh đã đổ bộ vào bờ biển Florida.)
81.
(n): sự cố, tai nạn
I was terrified that the plane would crash .
(Tôi vô cùng sợ hãi rằng máy bay sẽ gặp sự cố.)
82.
83.
(adj): tệ hơn
The rooms were awful and the food was worse.
(Các phòng rất tệ và đồ ăn thì tệ hơn.)
84.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365