Unit 2: Days
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 2 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 6 Friends plus Vocabulary: Daily routines - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus Reading: A busy day - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus Language focus: Present Simple (affirmative & negative) - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus Vocabulary and listening: Special days - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus Language Focus: Present Simple (questions) & Simple sentences - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus Speaking: Making plans and suggestions - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus Writing: A special day - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus CLIL: Geogrpahy (Time zones) - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus Puzzles and games - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plusTiếng Anh 6 Friends Plus Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2. Days Tiếng Anh 6 Friend Plus
VOCABULARY
1.
2.
3.
4.
5.
(adv): thường
The children often go to bed at about 9.
(Bọn trẻ thường đi ngủ lúc 9 giờ.)
6.
7.
(adv): thỉnh thoảng
I sometimes watch TV or play video games.
(Tôi thỉnh thoảng xem TV hoặc chơi trò chơi điện tử.)
8.
brush your teeth /brʌʃ jɔː tiːθ/
(phr): đánh răng
When you brush your teeth and wash your face, you use six liters of water every minute.
(Khi bạn đánh răng và rửa mặt, bạn sử dụng sáu lít nước mỗi phút.)
9.
(phr): đi học
In the USA, most children go to school by bus.
(Ở Mỹ, hầu hết trẻ em đi học bằng xe buýt.)
10.
(n): bữa trưa
British students usually have lunch at home between 12 p.m. and 1 p.m.
(Sinh viên Anh thường ăn trưa tại nhà trong khoảng từ 12 giờ trưa đến 1 giờ chiều.)
11.
(n): bữa sáng
People who have breakfast are happier and study better.
(Những người có ăn sáng thì vui vẻ hơn và học tập tốt hơn.)
12.
(v): xem
More than 50% of students in the USA watch TV when they do their homework.
(Hơn 50% học sinh ở Hoa Kỳ xem TV khi họ làm bài tập về nhà.)
13.
14.
(n): bài tập về nhà
I do my homework in the morning.
(Tôi làm bài tập về nhà vào buổi sáng.)
15.
16.
17.
(v): ngủ
Small babies usually sleep 20 hours a day.
(Trẻ sơ sinh nhỏ thường ngủ 20 giờ mỗi ngày.)
18.
(v): trò chuyện
77% of British people chat online every day.
(77% người Anh trò chuyện trực tuyến mỗi ngày.)
19.
(v): thư giãn
To relax when they get home, more adults than teenagers play video games.
(Để thư giãn khi về nhà, nhiều người lớn hơn thanh thiếu niên chơi trò chơi điện tử.)
20.
LANGUAGE FOCUS
21.
22.
(v): nói
My teacher speaks four languages.
(Giáo viên của tôi nói được bốn thứ tiếng.)
23.
READING
24.
(n): con trai
Sue and Noel Radford have got 22 sons and daughters and they've also got six grandchildren.
(Sue và Noel Radford có 22 con trai và con gái và họ cũng có sáu đứa cháu)
25.
26.
27.
28.
(n): anh em trai
They watch TV with their brothers and sisters.
(Họ xem TV với anh chị em của họ.)
29.
30.
(adj): đắt tiền
The Radfords don't usually go to restaurants because it's expensive.
(Nhà Radfords không thường xuyên đến nhà hàng vì nó đắt tiền.)
31.
(n): cha mẹ
Their parents go to bed just before 10 p.m.
(Cha mẹ của họ đi ngủ trước 10 giờ tối.)
SPEAKING
32.
International Day /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl.i deɪ/
(phr): Ngày Quốc tế
It is International Day at the school on Saturday.
(Đó là Ngày Quốc tế tại trường vào thứ Bảy.)
33.
(adj): quan tâm, hứng thú
I'm not really interested in International Day.
(Tôi không thực sự quan tâm đến Ngày Quốc tế.)
34.
(adj): đặc biệt
Special days at Highfield School.
(Những ngày đặc biệt ở trường Highfield.)
35.
(n): tiệc nướng
Let's have a barbecue tomorrow.
(Hãy tổ chức một bữa tiệc nướng vào ngày mai.)
36.
(n): pháo hoa
The fireworks are so bright and beautiful.
(Pháo hoa thật sáng và đẹp.)
LISTENING
37.
38.
(v): ăn mừng
When it is a special day and you want to celebrate, what do you do?
(Khi đó là một ngày đặc biệt và bạn muốn ăn mừng, bạn sẽ làm gì?)
39.
40.
41.
42.
43.
44.
(n): cuối tuần
What do you have for breakfast on weekends?
(Bạn có gì cho bữa sáng vào cuối tuần?)
45.
(n): ngày nghỉ
Where is your family going in the holidays?
(Gia đình bạn đi đâu trong những ngày nghỉ?)
WRITING
46.
(n): tháng 8
You can enjoy the Notting Hill Carnival in London every August.
(Bạn có thể tận hưởng Lễ hội Notting Hill Carnival ở London vào tháng 8 hàng năm.)
47.
(n): lễ hội
Local people celebrate Caribbean culture on this festival.
(Người dân địa phương kỷ niệm văn hóa vùng Caribe vào lễ hội này.)
48.
(n): thiên đường
After a tiring day, coming into the bedroom is just like arriving at the paradise.
(Sau một ngày mệt mỏi, được trở về phòng ngủ cứ như là được đến thiên đường.)
49.
50.
51.
(n): trang phục
I don't usually wear a costume.
(Tôi không thường mặc trang phục.)
52.
(n): niềm vui; (adj): vui
I like this celebration because it is so much fun.
(Tôi thích lễ kỷ niệm này vì nó rất vui.)
53.
CLIL
54.
(n): phía đông
Lines of longitude go from east to west.
(Các đường kinh độ đi từ đông sang tây.)
55.
(n): múi giờ
The Prime Meridian is the name of a time zone.
(Kinh tuyến chính là tên của một múi giờ.)
56.
57.
58.
(n): ban đêm
It's nighttime in another country.
(Đó là ban đêm ở một quốc gia khác.)
59.
(n): phía bắc
The lines for each time zone go from north to south.
(Các đường cho mỗi múi giờ đi từ bắc xuống nam.)
60.
(n): phía nam
The best beaches are in the south.
(Các bãi biển tuyệt nhất thì ở phía nam.)
61.
(pre): sau
How many hours behind GMT in Brasilia?
(Có bao nhiêu giờ sau GMT ở Brasilia?)
62.
63.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365