Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Hạc Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 5 Lesson 3

In pairs: Can you match the names to the pictures? Can you think of three other famous women from history? a. Listen to a talk about Amelia Earhart. Where is this talk taking place?a. Read the text about Helen Gibson. Did she live a long life? b. Now, read and answer the questions. c. In pairs: Do you think you could be a stuntman or stuntwoman? Why (not)? a. Read about writing a biography, then read Helen Gibson's biography again and add the words in bold above the correct paragraph.b. Reorder

Cuộn nhanh đến câu

Let's Talk!

In pairs: Can you match the names to the pictures? Can you think of three other famous women from history?

(Theo cặp: Em có thể nối các tên sau vào hình ảnh được không? Em có thể nghĩ về ba người phụ nữ nổi tiếng khác trong lịch sử không?)

1. Amelia Earhart: pilot (phi công)

2. Serena Williams: tennis player (vận động viên quần vợt)

3. Jane Austen: writer (nhà văn)

4. Marie Curie: scientist (nhà khoa học)


Listening - a

a. Listen to a talk about Amelia Earhart. Where is this talk taking place?

(Nghe bài nói về Amelia Earhart. Bài nói này đang diễn ra ở đâu?)



Listening - b

b. Listen to a talk about Amelia Earhart. Where is this talk taking place?

(Nghe bài nói chuyện về Amelia Earhart. Buổi nói chuyện này diễn ra ở đâu?)


1. Amelia Earthart was born in 1897.

(Amelia Earthart sinh năm 1897.)

2. When she _____________, she took her first flying lesson. 

3. She set her first women's record by flying as high as _____________ feet. 

4. In 1928, she became the first woman to fly across the _____________. 

5. She wanted to be the first woman to fly  _____________. 

6. She is remembered for being one of the greatest _____________ of the 20th century. 


Reading - a

a. Read the text about Helen Gibson. Did she live a long life?

(Đọc văn bản sau về Helen Gibson. Cô ấy có sống lâu không?)

1. Yes (Có)

2. No (Không)


Reading - b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. Who did Helen Gibson live with?

(Helen Gibson đã sống với ai?)

2. When did Helen first perform in a show?

(Lần đầu tiên Helen biểu diễn trong một chương trình là khi nào?)

3. What was the name of the movie she first acted in?

(Tên bộ phim bà ấy đóng đầu tiên là gì?)

4. How old was she when she died?

(Bà ấy mất khi bà bao nhiêu tuổi?)


Reading - c

c. In pairs: Do you think you could be a stuntman or stuntwoman? Why (not)?

(Theo cặp: Em có nghĩ mình có thể trở thành nam diễn viên đóng thế hay nữ diễn viên đóng thế không? Tại sao (tại sao không)?)


Writing - a

a. Read about writing a biography, then read Helen Gibson's biography again and add the words in bold above the correct paragraph.

(Đọc về cách viết tiểu sử, sau đó đọc lại tiểu sử của Helen Gibson và thêm các từ in đậm phía trên đoạn văn đúng.)

Writitng Skill

(Kỹ năng Viết)

To write effective and well-structured biographies, you should

(Để viết tiểu sử hiệu quả và có cấu trúc tốt, em nên:):

1. introduce the person and say what they are most famous for

(giới thiệu người đó và nói họ nổi tiếng nhất về điều gì)

2. talk about when and where they were born and their early life

(nói về thời gian và nơi họ sinh ra và cuộc sống ban đầu của họ)

3. talk about their later life, education, relationships, and some achievements

(nói về cuộc sống sau này, học vấn, các mối quan hệ và một số thành tựu của họ)

4. summarize their later achievements and death

(tóm tắt những thành tựu và cái chết sau này của họ)

5. summarize their main achievement and what they will be remembered for.

(tóm tắt thành tích chính của họ và những gì họ sẽ được ghi nhớ.)


Writing - b

b. Reorder Jane Austen's biography. Use the biography model to help you.

(Sắp xếp lại tiểu sử của Jane Austen. Sử dụng cấu trúc tiểu sử để giúp em.)

A. _______ In 1816, she planned a new novel but became too ill to write. She died the following year.

(Năm 1816, bà ấy định viết một cuốn tiểu thuyết mới nhưng ốm quá không viết được. Cô ấy mất vào năm sau đó.)

B. _______ In 1800, her family moved to Bath and Jane stopped writing. In 1809, after moving back to the countryside, she started writing again. She finished her four other novels.

(Năm 1800, gia đình bà chuyển đến Bath và Jane ngừng viết. Năm 1809, sau khi chuyển về nông thôn, bà bắt đầu viết văn trở lại. Bà ấy đã hoàn thành bốn cuốn tiểu thuyết khác của mình.)

C. _______ Jane Austen will always be remembered for her novels about English life in the countryside especially Pride and Prejudice.

(Jane Austen sẽ luôn được nhớ đến với những cuốn tiểu thuyết về cuộc sống ở nông thôn của người Anh, đặc biệt là Kiêu hãnh và định kiến.)

D. _______ Jane Austen was born in England in 1775. She grew up with her parents and sisters in the English countryside. She started writing her first novel when she was twenty. Just over a year later, she completed her second novel which was later published as Pride and Prejudice.

(Jane Austen sinh ra ở Anh năm 1775. Bà lớn lên cùng cha mẹ và các chị gái ở vùng nông thôn nước Anh. Bà bắt đầu viết cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình khi bà hai mươi tuổi. Chỉ hơn một năm sau, bà đã hoàn thành cuốn tiểu thuyết thứ hai của mình, cuốn tiểu thuyết sau đó được xuất bản với tên Kiêu hãnh và Định kiến.)

E. _1_ Jane Austen is most famous for her six novels set in the English countryside. The most famous of these is Pride and Prejudice.

(Jane Austen nổi tiếng nhất với sáu cuốn tiểu thuyết lấy bối cảnh vùng nông thôn nước Anh. Nổi tiếng nhất trong số này là Kiêu hãnh và Định kiến.)


Speaking - a

a. You are working on a class project about famous women in history. In pairs: Read about Florence Nightingale and discuss which events belong to these stages of the biography model.

(Em đang thực hiện một dự án về những người phụ nữ nổi tiếng trong lịch sử. Theo cặp: Đọc về Florence Nightingale và thảo luận về những sự kiện nào thuộc các giai đoạn này của mô hình tiểu sử.)

- birth and early life     

- later life   

- later achievements and death


Speaking - b

b. Note down a sentence summarizing her main achievement and why she will be remembered.

(Ghi lại một câu tóm tắt thành tích chính của cô ấy và lý do tại sao cô ấy sẽ được ghi nhớ.)


Let's Write!

Now, write a biography about Florence Nightingale. Use the Feedback form to help you. Write 120 to 150 words.

(Bây giờ, hãy viết tiểu sử về Florence Nightingale. Sử dụng biểu mẫu Phản hồi để giúp em. Viết từ 120 đến 150 từ.)


Từ vựng

1.

lesson /ˈlesn/

(n) học bài

She took her first lesson.

(Cô học bài đầu tiên.)

2.

record /ˈrekɔːd/

(v) ghi lại

She set her first women's record by flying.

(Cô ấy đã thiết lập kỷ lục phụ nữ đầu tiên của mình bằng cách bay.)

3.

stuntwoman /ˈstʌntwʊmən/

(n) nữ diễn viên đóng thế

Helen Gibson is most famous for being the first ever stuntwoman.

(Helen Gibson nổi tiếng nhất vì là nữ diễn viên đóng thế đầu)

4.

show /ʃəʊ/

(v) chương trình

She was in her first show in 1910.

(Cô ấy đã tham gia chương trình đầu tiên của mình vào năm 1910.)

5.

success /səkˈses/

(n) thành công

It was a great success.

(Đó là một thành công lớn.)

6.

stunt /stʌnt/

(n) các pha nguy hiểm

She did many other exciting stunts in movies.

(Cô đã thực hiện nhiều pha nguy hiểm thú vị khác trong các bộ phim.)

7.

die /daɪ/

(v) mất

She died in 1977.

(Bà mất năm 1977.)

8.

perform /pəˈfɔːm/

(v) biểu diễn

When did Helen first perform in a show?

( Lần đầu tiên Helen biểu diễn trong một chương trình là khi nào?)

9.

novel /ˈnɒvl/

(n) tiểu thuyết

She finished her four other novels.

(Cô ấy đã hoàn thành bốn cuốn tiểu thuyết khác của mình.)

10.

countryside /ˈkʌntrisaɪd/

(n) vùng quê

She grew up with her parents and sisters in the English countryside.

(Cô lớn lên cùng bố mẹ và chị gái ở vùng quê nước Anh.)

11.

achievement /əˈtʃiːvmənt/

(n) thành tích

An Olympic silver medal is a remarkable achievement for one so young.

(Huy chương bạc Olympic là một thành tích đáng kể đối với một người còn quá trẻ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm cơ chế bảo vệ tự nhiên và vai trò của nó trong bảo vệ đa dạng sinh học. Cơ chế bảo vệ tự nhiên là quy tắc và quy luật tự nhiên mà các hệ sinh thái tự thay đổi và tự điều chỉnh để duy trì trạng thái ổn định và cân bằng trong tự nhiên. Nó bảo vệ và duy trì sự tồn tại của các loài và môi trường sống, duy trì sự đa dạng sinh học, điều chỉnh số lượng và phân bố các loài, tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của sinh vật, và bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng. Tuy nhiên, hoạt động con người như khai thác tài nguyên quá mức, ô nhiễm môi trường và thay đổi khí hậu đang đe dọa cơ chế bảo vệ tự nhiên. Việc hiểu và áp dụng cơ chế này là rất quan trọng để bảo vệ môi trường và duy trì sự tồn tại của các loài. Chúng ta cần thực hiện các biện pháp bảo vệ tự nhiên như bảo vệ các khu vực sinh thái quan trọng, giảm ô nhiễm môi trường và thúc đẩy sử dụng tài nguyên bền vững.

Giới thiệu về bệnh thalassemia, định nghĩa, nguyên nhân và phân loại của bệnh. Bệnh thalassemia là một bệnh di truyền liên quan đến quá trình tạo hồng cầu.

Khái niệm về tăng giảm đường huyết, nguyên nhân và các dấu hiệu của bệnh. Bệnh tăng giảm đường huyết là tình trạng mức đường huyết không ổn định trong cơ thể, có thể do bệnh tiểu đường, bệnh tuyến tụy hoặc lối sống không lành mạnh. Các dấu hiệu của bệnh bao gồm đau đầu, chóng mặt, cảm giác mệt mỏi, đói liên tục và tiểu nhiều. Nguyên nhân gây bệnh bao gồm di truyền, lối sống không lành mạnh, sử dụng thuốc và các bệnh lý khác. Hiểu rõ về bệnh này là quan trọng để phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

Khái niệm về viêm

Khái niệm về gen di truyền

Khái niệm về phá hủy tự miễn

Khái niệm về phá hủy không tự miễn

Khái niệm về chất độc và cơ chế tác động, dấu hiệu và triệu chứng, cùng các biện pháp phòng ngừa và xử lý ngộ độc do chất độc.

Khái niệm áp lực vật lý

Tế bào sáng tạo nang: Khái niệm, cấu trúc, quá trình hình thành, tính chất và ứng dụng trong y học và công nghệ sinh học.

Xem thêm...
×