Unit 2: School
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Lesson 1 - Unit 2. School - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Lesson 2 - Unit 2. Home - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Lesson 3 - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Review – Unit 2 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World Writing – Unit 2 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart WorldTiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
(adj): ưa thích
What's your favorite subject?
(Môn học ưa thích của bạn là gì?)
11.
12.
13.
(n): quần vợt
My favorite sport is tennis.
(Môn thể thao yêu thích của tôi là quần vợt)
14.
15.
16.
17.
18.
19.
physical education /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/
(n): giáo dục thể chất
I like physical education.
(Tôi thích giáo dục thể chất.)
20.
information technology /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/
(n): công nghệ thông tin
I like information technology.
(Tôi thích công nghệ thông tin.)
21.
LESSON 2
22.
(adj): bên ngoài
I don't like playing outside.
(Tôi không thích chơi bên ngoài.)
23.
24.
(adj): trong nhà
I like doing indoor activities.
(Tôi thích hoạt động trong nhà.)
25.
(n): máy tính
People do it on a computer.
(Mọi người thực hiện trên máy tính)
26.
27.
28.
29.
30.
(v): biểu diễn
This group performs plays in front of other people.
(Nhóm này biểu diễn vở kịch trước mặt những người khác.)
31.
32.
(phr.v): đăng ký
To join a Club, sign up on the noticeboard.
(Để tham gia một Câu lạc bộ, hãy đăng ký trên bảng thông báo.)
33.
(n): mùa hè
In the summer I love doing outdoor activities.
(Vào mùa hè, tôi thích hoạt động ngoài trời.)
34.
35.
36.
37.
38.
39.
(n): bảng thông báo
It's popular so please sign up on the noticeboard.
(Nó phổ biến vì vậy hãy đăng ký trên bảng thông báo.)
40.
(n): vật liệu
The cost is $20 per term for materials.
(Chi phí là $ 20 cho mỗi kỳ hạn cho vật liệu.)
41.
42.
43.
44.
45.
(v): có thể
We can sign up for the swimming club.
(Chúng ta có thể đăng ký câu lạc bộ bơi lội.)
46.
(n): bóng rổ
Do you like playing basketball?
(Bạn có thích chơi bóng rổ không?)
47.
(n): khoa học
Do you like the science club?
(Bạn có thích câu lạc bộ khoa học không?)
LESSON 3
48.
(n): hòn đảo
He lives on a magic island called Neverland.
(Anh ta sống trên một hòn đảo ma thuật tên là Neverland.)
49.
(n): giả tưởng
This fantasy novel is fun.
(Cuốn tiểu thuyết giả tưởng này rất thú vị.)
50.
(n): bí mật
Nancy Drew is good at finding our secret.
(Nancy Drew rất giỏi trong việc tìm ra bí mật của chúng tôi.)
51.
(n) vấn đề
She loves helping people with problems.
(Cô ấy thích giúp đỡ những người có vấn đề)
52.
(n): cuốn tiểu thuyết
This novel is an exciting mystery story.
(Cuốn tiểu thuyết này là một câu chuyện bí ẩn thú vị.)
53.
54.
(n): phiêu lưu
Children will love this adventure story.
(Đám trẻ rất thích câu chuyện phiêu lưu này. )
55.
(n) phép thuật
Animals can talk and people can use magic.
(Động vật có thể nói chuyện và con người có thể sử dụng phép thuật.)
56.
(n): truyện tranh
This comic is popular in over the world.
(Truyện tranh này phổ biến trên thế giới)
57.
(adj): kỳ lạ
In this kind of story, strange things happen, and the secret is what I found out.
(Trong loại câu chuyện này, những điều kỳ lạ xảy ra và bí mật là những gì tôi tìm ra.)
58.
59.
60.
(n): ngôi làng
It is a peaceful village with green grass and trees.
(Đó là một ngôi làng yên bình với cỏ cây xanh tươi.)
61.
62.
63.
(adj): chán
The writer thinks the book is boring.
(Người viết cho rằng cuốn sách thật nhàm chán.)
64.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365