Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bồ Câu Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

sweater /ˈswetə(r)/

(n) áo len

I have a red sweater.

(Tôi có một chiếc áo len màu đỏ.)

2.

T-shirt /ti-ʃɜːt/

(n): áo phông

The pink T-shirt is small

(Chiếc áo phông nhỏ màu hồng phấn.)

3.

buy /baɪ/

(v) mua

Cassie's mom buys a sweater.

(Mẹ của Cassie mua một chiếc áo len.)

4.

dollar /ˈdɑː.lɚ/

(n) đô la

The sweater is seven dollars.

(Chiếc áo len là bảy đô la.)

5.

black /blæk/

(adj) màu đen

Cassie's mom buys her black t-shirts.

(Mẹ của Cassie mua cho cô những chiếc áo phông đen.)

6.

help /help/

(v) giúp

Can I help you?

(Tôi có thể giúp bạn?)

7.

need /niːd/

(v) cần

Do you need any help?

(Bạn có cần giúp đỡ không?)

8.

dress /dres/

(n) váy

Do you have this dress in blue?

(Bạn có chiếc váy màu xanh này không?)

9.

want /wɒnt/

(v) muốn

Do you want to try it on?

(Bạn có muốn mặc thử nó không?)

10.

blue /bluː/

(adj) màu xanh da trời

Do you have that shirt in blue?

(Bạn có chiếc áo sơ mi màu xanh lam đó không?)

11.

shoes /ʃuːiz/

(n) giày

How much are those shoes over there?

(Đôi giày đó bao nhiêu?)

12.

socks / sɒk/

(n) tất

Do you have the socks in green?

(Bạn có đôi tất màu xanh lá cây không?)

13.

jacket /ˈdʒækɪt/

(n) áo khoác

I like this jacket.

(Tôi thích chiếc áo khoác này.)

14.

pants /pænts/

(n) quần

I like these pants.

(Tôi thích quần này.)

15.

chef /ʃef/

(n) đầu bếp

He is a good chef.

(Anh ấy là một đầu bếp giỏi.)

16.

skirt /skɜːt/

(n) chân váy

I like that skirt.

(Tôi thích cái váy đó)

17.

shorts /ʃɔːts/

(n) quần đùi

I like these shorts.

(Tôi thích những chiếc quần đùi này.)

18.

window /ˈwɪndəʊ/

(n) cửa sổ

How much is that by the window?

(Cái đó bên cửa sổ là bao nhiêu?)

19.

medium /ˈmiːdiəm/

(adj) vừa phải

Do you have this T-shirt in a medium?

(Bạn có chiếc áo phông này ở mức vừa phải không?)

20.

changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/

(n) phòng thay đồ

Yes, the changing rooms over there.

(Vâng, phòng thay đồ ở đằng kia.)

21.

brown /braʊn/

(adj) màu nâu

Do you have shoes in Brown?

(Bạn có giày màu Nâu không?)

22.

great /ɡreɪt/

(adj) tuyệt

They are great.

(Chúng rất tuyệt)

23.

pink /pɪŋk/

/pɪŋk/ (adj) màu hồng

Do you have a shirt in pink?

(Bạn có một chiếc áo sơ mi màu hồng?)

24.

jeans /dʒiːnz/

(n) quần jean

The jeans are black.

(Quần jean màu đen)

25.

small /smɔːl/

(adj) nhỏ

They are in a small size.

(Chúng có kích thước nhỏ.)

26.

large /lɑːdʒ/

(adj) lớn

It's a large size.

(Đó là một kích thước lớn.)

LESSON 2

27.

food /fuːd/

(n) món ăn

What food do you often order in a restaurant?

(Bạn thường gọi món gì ở nhà hàng?)

28. 

dessert /dɪˈzɜːt/

(n) món tráng miệng

What do you often have for dessert?

(Bạn thường ăn gì để tráng miệng?)

29.

order /ˈɔːdə(r)/

(v) gọi món

I often order pizza.

(Tôi thường gọi pizza.)

30.

cupcake /ˈkʌpkeɪk/

(n) bánh nướng nhỏ

I often have a cupcake.

(Tôi thường có một chiếc bánh nướng nhỏ.)

31.

menu /ˈmenjuː/

(n) thực đơn

Would you like to see the menu?

(Bạn có muốn xem thực đơn không?)

32.

hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/

(n) bánh hamburger

I'd like a hamburger, please.

(Làm ơn cho tôi một cái bánh hamburger.)

33.

drink /drɪŋk/

(v) uống

What would you like to drink?

(Bạn muốn uống gì?)

34.

orange juice /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/

(n) nước cam

Do you have any orange juice?

(Bạn có nước cam nào không?)

35.

cola /ˈkəʊlə/

(n) nước ngọt cocacola

I'd like a cola.

(Tôi muốn một ly cocacola.)

36.

ice cream /aɪs/ /kriːm/

(n) kem

I'd like some ice cream.

(Tôi muốn một ít kem.)

37. 

meal /miːl/

(n) bữa ăn

That was a great meal.

(Đó là một bữa ăn tuyệt vời.)

38.

waiter /ˈweɪtə(r)/

(n) phục vụ nam

Waiter! I'd like the check.

(Phục vụ nam! Tôi muốn kiểm tra.)

39.

eat /iːt/

(v) ăn

What would you like to eat?

(Bạn muốn ăn gì?)

40. 

chicken /ˈtʃɪkɪn/

(n) thịt gà

I'd like some chicken.

(Tôi muốn một ít thịt gà.)

41.

cheese /tʃiːz/

(n): phô mai

I'd like a cheese sandwich.

(Tôi muốn một chiếc bánh mì kẹp phô mai.)

42. 

egg /eɡ/

(n) trứng

I want to buy some eggs.

(Tôi muốn mua một ít trứng.)

43.

fries /fraɪz/

(n) khoai tây chiên

I don't have some fries left.

(Tôi không còn một ít khoai tây chiên.)

44. 

cookie /ˈkʊki/

(n) bánh quy

I would like a cookie.

(Tôi muốn một cái bánh quy.)

45.

apple /ˈæpl/

(n) táo

I would like an apple.

(Tôi muốn một quả táo.)

46.

milk /mɪlk/

(n) sữa

I would like some milk.

(Tôi muốn một ít sữa.)

47.

chocolate /ˈtʃɒklət/

(n) sô cô la

Do you have any chocolate cake?

(Bạn có bánh sô cô la nào không?)

48.

omelet /ˈɒm.lət/

(n) trứng ốp la

I would like an omelet, please.

(Tôi muốn một món trứng tráng, làm ơn)

49.

spaghetti /spəˈɡeti/

(n) mì Ý

Do you like spaghetti?

(Bạn có thích mì Ý không?)

50.

brownie /ˈbrɑʊ·ni/

(n) bánh hạnh nhân

Do you like brownies?

(Bạn có thích bánh hạnh nhân không?)

LESSON 3

51.

beef /biːf/

(n) thịt bò

I like grilled beef.

(Tôi thích thịt bò nướng.)

52.

grill /ɡrɪl/

(v) nướng

I can eat grilled beef.

(Tôi có thể ăn thịt bò nướng)

53.

noodle /ˈnuːdl/

(n) bún, mì

It's a noodle dish from VietNam.

(Đó là một món bún của Việt Nam.)

54.

herb /hɜːb/

(n) rau thơm

I like herbs.

(Tôi thích các loại rau thơm)

55.

dish /dɪʃ/

(n) món ăn

There are many popular dishes in VietNam.

(Có rất nhiều món ăn phổ biến ở Việt Nam.)

56.

rice /raɪs/

(n) cơm

You will find rice or noodles in most of them.

(Bạn sẽ tìm thấy cơm hoặc mì trong hầu hết chúng.)

57. 

make /meɪk/

(v) làm nên, tạo ra

People make it with chicken or beef.

(Người ta chế biến nó với thịt gà hoặc thịt bò.)

58.

onion /ˈʌnjən/

(n) hành tây

They put onions and herbs in it.

(Họ cho hành tây và rau thơm vào đó.)

59.

taste /teɪst/

(v) có vị/ nếm

It smells and tastes wonderful.

(Nó có mùi và vị tuyệt vời.)

60.

pork /pɔːk/

(n) thịt heo

It is a rice dish with grilled pork and fried eggs.

(Đó là món cơm với thịt heo nướng và trứng chiên)

61.

fish sauce /fɪʃ/ /sɔːs/

(n) nước mắm

People often eat it with fish sauce on top.

(Người ta thường ăn kèm với nước mắm ở trên.)

62.

breakfast /ˈbrekfəst/

(n) bữa sáng

I love eating it for breakfast.

(Tôi thích ăn nó vào bữa sáng.)

63.

delicious /dɪˈlɪʃəs/

(adj) rất ngon

It is delicious.

(Nó rất ngon.)

64.

world /wɜːld/

(n) thế giới

Food in Vietnam is popular all over the world.

(Món ăn ở Việt Nam phổ biến trên toàn thế giới.)

65.

seafood /ˈsiːfuːd/

(n) hải sản

I like seafood.

(Tôi thích hải sản.)

66.

customer /ˈkʌstəmə(r)/

(n) khách hàng

A customer is in the restaurant.

(Một khách hàng đang ở trong nhà hàng.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×