Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

hospital /ˈhɒspɪtl/

(n) bệnh viện

There is a hospital near my house.

(Có một bệnh viện gần nhà tôi.)

2.

train station /treɪn/ /ˈsteɪʃən/

(n) ga xe lửa

Is there a train station near here?

(Có nhà ga xe lửa gần đây không?)

3.

next to /nekst/

(prep) bên cạnh

It is next to the park.

(Nó nằm bên cạnh công viên.)

4.

police station /pəˈliːs/ /ˈsteɪʃən/

(n) đồn cảnh sát

It is between the police station and the hospital

(Nó nằm giữa đồn cảnh sát và bệnh viện.)

5.

post office /pəʊst/ /ˈɒfɪs/

(n) bưu điện

It is opposite the post office.

(Nó nằm đối diện bưu điện.)

6.

near /nɪə(r)/

(prep) gần đây

Is there a post office near here?

(Có bưu điện gần đây không?)

7.

library /ˈlaɪbrəri/

(n) thư viện

It's opposite the library.

(Nó đối diện với thư viện.)

8.

opposite /ˈɒpəzɪt/

(prep) đối diện

It's opposite the restaurant.

(Nó đối diện với nhà hàng.)

9.

between /bɪˈtwiːn/

(prep) ở giữa

It's between the movie theater.

(Nó ở giữa rạp chiếu phim.)

10.

bus station /bʌs/ /ˈsteɪʃən/

(n) trạm xe buýt

Is there a bus station near here?

(Có trạm xe buýt gần đây không?)

11.

subway /ˈsʌbweɪ/

(n) tàu điện ngầm

It's between the subway and the library.

(Nó nằm giữa tàu điện ngầm và thư viện.)

12.

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/

(n) siêu thị

Is there a supermarket near here?

Có một siêu thị gần đây?

13.

help /help/

(v) giúp đỡ

Thank you for your help.

(Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

14.

mall /mɔːl/

(n) trung tâm mua sắm

I can see a mall near here.

(Tôi có thể thấy một trung tâm mua sắm gần đây.)

LESSON 2

15.

recycle /ˌriːˈsaɪkl/

(v) tái chế

Our school likes to recycle students' used note paper.

(Trường chúng tôi thích tái chế giấy ghi chú đã qua sử dụng của học sinh.)

16.

throw away /θrəʊ əˈweɪ/

(phra.v) vứt bỏ

I don't like to throw away anything.

(Tôi không thích vứt bỏ bất cứ thứ gì.)

17.

use /juːz/

(v) sử dụng

I can use it again.

(Tôi có thể sử dụng nó một lần nữa.)

18.

reuse /ˌriːˈjuːz/

(v) tái sử dụng

I reuse bottles in my garden.

(Tôi tái sử dụng chai trong khu vườn của mình.)

19.

pick up /pɪk ʌp/

(phra.v) nhặt

I always pick up trash.

(Tôi luôn nhặt rác.)

20.

trash /træʃ/

(n) rác

I see a lot of trash on the beach.

(Tôi thấy rất nhiều rác trên bãi biển.)

21.

trash can /ˈtræʃ ˌkæn/

(n) thùng rác

I put trash in the trash can.

(Tôi bỏ rác vào thùng rác.)

22.

plastic bottle /ˈplæs.tɪk ˈbɑː.t̬əl/

(n.phr) chai nhựa

I reuse plastic bottles.

(Tôi tái sử dụng chai nhựa.)

23.

protect /prəˈtekt/

(v) bảo vệ

What we should do to protect the Earth?

(Chúng ta phải làm gì để bảo vệ Trái đất?)

24.

tip /tɪp/

(v) lời khuyên

Here are my top tips.

(Đây là những lời khuyên hàng đầu của tôi.)

25.

jar /dʒɑː(r)/

(n) lọ thủy tinh

Reuse glass bottles and jars.

(Tái sử dụng chai, lọ thủy tinh.)

26.

useful /ˈjuːs.fəl/

(adj) hữu ích

Glass bottles are useful.

(Chai thủy tinh thực sự hữu ích.)

27.

glass /ɡlɑːs/

(n) ly

Don't throw away old glass!

(Đừng vứt ly cũ đi!)

28.

can /ˈkæn/

(n) lon

Recycle plastic bottles, cans, and paper.

(Tái chế chai nhựa, lon và giấy.)

29.

bin /bɪn/

(n) thùng rác

Find recycling bins near your house.

(Tìm thùng rác tái chế gần nhà.)

30.

easy /ˈiː. zi/

(adj) dễ

It is very easy!

(Nó rất dễ!)

31.

town /taʊn/

(n) thị trấn

Picking up trash makes our towns look better.

(Nhặt rác làm cho thị trấn của chúng ta trông đẹp hơn.)

32.

glass bottle /ɡlæs ˈbɑː.t̬əl/

(phra) chai thủy tinh

We should reuse glass bottle.

(Chúng ta nên tái sử dụng chai thủy tinh.)

33.

paper /ˈpeɪpə(r)/

(n) giấy

It is difficult to recycle paper.

(Rất khó để tái chế giấy.)

34.

better /ˈbetə(r)/

(adj) tốt hơn

We can make where we live to look better.

(Chúng ta có thể làm cho nơi chúng ta sống trông đẹp hơn.)

35.

newspapers /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/

(n) tờ báo

We need to recycle the old newspapers.

(Chúng ta cần tái chế những tờ báo cũ.)

36.

electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/

(n) điện

I think saving electricity is important.

(Tôi nghĩ rằng tiết kiệm điện là quan trọng)

37.

agree /əˈɡriː/

(v) đồng ý

I agree.

(Tôi đồng ý)

LESSON 3

38.

charity /ˈtʃærəti/

(n) từ thiện

The WWF is a charity.

(WWF là một tổ chức từ thiện.)

39.

animal /ˈænɪml/

(n) động vật

It helps to look after animals like tigers and elephants.

(Nó giúp chăm sóc các động vật như hổ và voi.)

40.

rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/

(n) rừng nhiệt đới

People are cutting down the Amazon rainforest.

(Con người đang chặt phá rừng nhiệt đới Amazon.)

41.

terrible /ˈterəbl/

(adj) tồi tệ

This is terrible.

(Điều này thật tồi tệ.)

42.

park /pɑːk/

(n) công viên

I pick up trash in the park on Saturday.

(Tôi nhặt rác trong công viên vào thứ bảy.)

43.

money /ˈmʌni/

(n) tiền

I don't get any money.

(Tôi không nhận được tiền.)

44.

free /friː/

(adj) miễn phí

I do it for free.

(Tôi làm điều đó miễn phí.)

45.

forest /ˈfɒrɪst/

(n) rừng

Beth loves walking in the >b>forest.

(Beth thích đi dạo trong rừng.)

46.

fox /fɒks/

(n) cáo

She can see foxes.

(Cô ấy có thể nhìn thấy cáo.)

47.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/

(n) động vật hoang dã

I can see many other kinds of wildlife.

(Tôi có thể nhìn thấy nhiều loại động vật hoang dã khác.)

48.

donate /dəʊˈneɪt/

(v) quyên góp

If you donate $5 you can help some children.

(Nếu bạn quyên góp $ 5, bạn có thể giúp một số trẻ em)

49.

poor /pʊr/

(adj) nghèo

You can buy schoolbooks for poor children.

(Bạn có thể mua sách học cho trẻ em nghèo.)

50.

ocean /ˈəʊʃn/

(n) đại dương

They wanted to protect ocean.

(Họ muốn bảo vệ đại dương.)

51.

visit /ˈvɪzɪt/(v)

(v): ghé thăm

People can visit the website if they want

(Mọi người có thể truy cập trang web nếu họ muốn)

52.

future /ˈfjuːtʃə(r)/

(n) tương lai

What does trees for the future do?

(Cây xanh để làm gì cho tương lai?)

53.

plant /plɑːnt/

(n) trồng

They plant trees.

(Họ trồng cây.)

54.

community /kəˈmjuːnəti/

(n) cộng đồng

They help communities come together to clean parks and rivers.

(Họ giúp cộng đồng đến với nhau để làm sạch công viên và sông.)

55.

Island /ˈaɪlənd/

(n) đảo

They started helping to clean the beaches on Phu Quoc for Island.

(Họ bắt đầu giúp làm sạch các bãi biển trên đảo Phú Quốc)

56.

Earth Day /ˈaɪ.lənd/ /ɝːθ deɪ/

(phra) Ngày Trái đất

This is an Earth Day.

(Đây là một Ngày Trái đất.)

57.

Africa /ˈæf.rɪ.kə/

(n) Châu Phi

They work in Africa.

(Họ làm việc ở Châu Phi.)

58.

aim /eɪm/

(n) mục đích

They aim to teach children how to protect the wildlife in Vietnam.

(Họ hướng đến việc dạy trẻ em cách bảo vệ động vật hoang dã ở Việt Nam.)

59.

clean up /kli:n ʌp/

(v) dọn dẹp

You can join one of their cleanups.

(Bạn có thể tham gia một trong các đợt dọn dẹp của họ.)

60. 

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/

(n) môi trường

What they do to protect wildlife and the environment.

Họ làm gì để bảo vệ động vật hoang dã và môi trường.

61.

handbook /ˈhændbʊk/

(n) sổ tay

I want to donate handbooks.

(Tôi muốn tặng những cuốn sổ tay.)

62.

craft /krɑːft/

(n) đồ thủ công

I want to donate crafts.

(Tôi muốn tặng đồ thủ công.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tiết mồ hôi - Tác động của tiết mồ hôi đến sức khỏe cơ thể con người

Khái niệm về bay hơi - định nghĩa, cơ chế và ứng dụng của quá trình này

Co bóp các mạch máu nhỏ: khái niệm, cơ chế và tác dụng, các bệnh liên quan và cách điều trị.

Giữ nhiệt bên trong cơ thể và cơ chế điều chỉnh nhiệt độ cơ thể để duy trì sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày được mô tả trong bài viết này. Ngoài ra, bài viết cũng liệt kê các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng giữ nhiệt của cơ thể và cung cấp các phương pháp giúp cơ thể giữ nhiệt hiệu quả, đặc biệt là trong mùa đông.

Khái niệm về lớp bì dưới trong cấu trúc da và vai trò của nó

Khái niệm về lưu lượng máu - định nghĩa và vai trò của nó trong cơ thể, cơ chế điều chỉnh lưu lượng máu bao gồm tác động của thần kinh và nội tiết tố, các phương pháp đo lưu lượng máu bằng Doppler, Fick và các kỹ thuật hình ảnh, các yếu tố như áp suất, độ nhớt, đường kính mạch máu và các bệnh lý ảnh hưởng đến lưu lượng máu, và các bệnh lý liên quan đến lưu lượng máu như suy tim, đột quỵ, vành tai giữa và nhồi máu cơ tim.

Ổn định nhiệt độ - Khái niệm, nguyên lý và ứng dụng trong công nghiệp, y tế và nghiên cứu khoa học

Chức năng bảo vệ của cơ thể: Khái niệm và vai trò của hệ thống miễn dịch, hệ miễn dịch tự nhiên, mắt thấy, màng nhầy và da.

Giữ nhiệt - Khái niệm, cơ chế, ứng dụng và vật liệu giữ nhiệt trong vật lý và công nghệ

Cơ chế tổng quan về sản xuất vitamin D và tác nhân khởi đầu quá trình này trong cơ thể, quá trình sản xuất vitamin D và vai trò của các tác nhân, điều kiện ảnh hưởng đến sản xuất vitamin D, và ứng dụng của vitamin D trong đời sống và sức khỏe con người.

Xem thêm...
×