Unit 7: Movies
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Lesson 1 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Lesson 2 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Lesson 3 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Review – Unit 7 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World Writing – Unit 7 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart WorldTiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
2.
3.
4.
(v) xem
Do you want to see the movie on Saturday?
(Bạn có muốn xem bộ phim vào thứ bảy không?)
5.
6.
7.
(n) tháng 3
Do you want to see a movie on March 6?
(Bạn có muốn xem phim vào ngày 6 tháng 3 không?)
8.
(n) đông
I watch a lot of movies in the winter.
(Tôi xem rất nhiều phim vào mùa đông.)
9.
(n) buổi tối
I like to watch TV and play games in the evening.
(Tôi thích xem TV và chơi game vào buổi tối.)
10.
11.
12.
13.
(n) buổi sáng
My English lesson is at 10.30 in the morning.
(Giờ học tiếng Anh của tôi là lúc 10:30 sáng.)
14.
(n) bài tập về nhà
I'm doing homework in the morning.
(Tôi đang làm bài tập về nhà vào buổi sáng)
15.
16.
17.
(n) rạp chiếu phim
There is a drama at the movie theater on Saturday night.
(Có một bộ phim truyền hình tại rạp chiếu phim vào tối thứ bảy.)
18.
19.
LESSON 2
20.
(adj) thú vị
I think action movies are exciting.
(Tôi nghĩ phim hành động rất thú vị.)
21.
(adv) hôm qua
I watched a good movie yesterday.
(Tôi đã xem một phim hay vào hôm qua.)
22.
(adj) buồn
It was a very sad drama about two sisters.
(Đó là một bộ phim rất buồn về hai chị em gái.)
23.
(n) cuộc phiêu lưu
There was no action or adventure in this movie.
(Không có hành động hay cuộc phiêu lưu nào trong bộ phim này.)
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
(n) tuần
What were the movies you saw last week?
(Những bộ phim bạn đã xem tuần trước là gì?)
39.
40.
LESSON 3
41.
42.
(n) trận đánh
The English and French armies fought the Battle of Hastings in 1066.
(Quân đội Anh và Pháp đánh trận Hastings năm 1066.)
43.
44.
(n) vị tướng
Napoleon Bonaparte was a famous French general.
(Napoléon Bonaparte là một vị tướng nổi tiếng của Pháp.)
45.
46.
47.
48.
(v) chiến thắng
I think my team is going to win.
(Tôi nghĩ đội của tôi sẽ giành chiến thắng.)
49.
(n) kẻ xâm lược
Our soldiers fought very well against the invaders.
(Bộ đội ta đã chiến đấu rất tốt khi chống lại quân xâm lược.)
50.
51.
52.
(prep) chống lại
His army fought against an army from the south in 1789.
(Quân đội của ông đã chiến đấu chống lại một đội quân từ phía nam vào năm 1789.)
53.
(n) phía bắc
He fought invaders from the north before he became king.
(Ông đã chiến đấu với những kẻ xâm lược từ phía bắc trước khi trở thành vua.)
54.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365