Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Ngựa Tím
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

LESSON 1
1. 

movies /ˈmu·viz/

(n) phim

I don't like action movies.

(Tôi không thích phim hành động.)

2.

action /ˈækʃn/

(n) hanh động

I like action movies.

(Tôi thich phim hanh động.)

3.

horror /ˈhɒrə(r)/

(n) kinh dị

I like horror movies.

(Tôi thích phim kinh dị.)

4.

see /siː/

(v) xem

Do you want to see the movie on Saturday?

(Bạn có muốn xem bộ phim vào thứ bảy không?)

5.

time /taɪm/

(n) giờ

What time is the movie?

(Phim lúc mấy giờ?)

6.

Saturday /ˈsætədeɪ/

(n) thứ bảy

The movie is on Saturday.

(Bộ phim chiếu vào thứ bảy.)

7.

March /mɑːʧ/

(n) tháng 3

Do you want to see a movie on March 6?

(Bạn có muốn xem phim vào ngày 6 tháng 3 không?)

8.

winter /ˈwɪntə(r)/

(n) đông

I watch a lot of movies in the winter.

(Tôi xem rất nhiều phim vào mùa đông.)

9.

evening /iːvniŋ/

(n) buổi tối

I like to watch TV and play games in the evening.

(Tôi thích xem TV và chơi game vào buổi tối.)

10.

soccer /ˈsɒkə(r)/

(n) bóng đá

I'm playing soccer at 2 p.m.

(Tôi đang chơi bóng đá lúc 2 giờ chiều.)

11.

Sunday /ˈsʌndeɪ/

(n) chủ nhật

What are you doing on Sunday?

(Bạn làm gì vào ngày Chủ nhật?)

12.

summer /ˈsʌmə(r)/

(n) mùa hè

What do you like to do in the summer?

(Bạn thích làm gì vào mùa hè?)

13.

morning /ˈmɔːr.nɪŋ/

(n) buổi sáng

My English lesson is at 10.30 in the morning.

(Giờ học tiếng Anh của tôi là lúc 10:30 sáng.)

14.

homework /ˈhəʊmwɜːk/

(n) bài tập về nhà

I'm doing homework in the morning.

(Tôi đang làm bài tập về nhà vào buổi sáng)

15.

start /stɑːt/

(v) bắt đầu

The movie starts at 7 am.

(Phim bắt đầu lúc 7 giờ sáng)

16.

drama /ˈdrɑːmə/

(n) phim truyền hình

Do you like dramas?

(Bạn có thích phim truyền hình không?)

17.

movie theater /ˈmuːvi ˈθɪətə/

(n) rạp chiếu phim

There is a drama at the movie theater on Saturday night.

(Có một bộ phim truyền hình tại rạp chiếu phim vào tối thứ bảy.)

18.

meet /miːt/

(v) gặp nhau

Where should we meet?

(Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?)

19.

night /nait/

(n) đêm

It's movie night.

(Đó là đêm chiếu phim.)

LESSON 2

20.

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/

(adj) thú vị

I think action movies are exciting.

(Tôi nghĩ phim hành động rất thú vị.)

21.

yesterday /ˈjestədeɪ/

(adv) hôm qua

I watched a good movie yesterday.

(Tôi đã xem một phim hay vào hôm qua.)

22.

sad /sæd/

(adj) buồn

It was a very sad drama about two sisters.

(Đó là một bộ phim rất buồn về hai chị em gái.)

23.

adventure /ədˈventʃə(r)/

(n) cuộc phiêu lưu

There was no action or adventure in this movie.

(Không có hành động hay cuộc phiêu lưu nào trong bộ phim này.)

24.

boring /ˈbɔːrɪŋ/

(adj) nhàm chán

The story was boring.

(Câu chuyện thật nhàm chán.)

25.

sister /ˈsɪstə/

(n) chị em

The sisters just talked all the time.

(Hai chị em chỉ nói chuyện suốt.)

26.

usually /ˈjuːʒuəli/

(adv) thường xuyên

I usually like dramas.

(Tôi thường thích phim truyền hình.)

27.

terrible /ˈterəbl/

(adj) kinh khủng

This was terrible.

(Điều này thật khủng khiếp.)

28.

watch /wɒtʃ/

(v) xem

Don't watch this movie.

(Đừng xem phim này.)

29.

great /ɡreɪt/

(adj) tuyệt vời

This was a great movie.

(Đây là một bộ phim tuyệt vời.)

30.

fantastic /fænˈtæstɪk/

(adj) tuyệt vời

This was fantastic.

(Điều này thật tuyệt vời.)

31.

funny /ˈfʌni/

(adj) vui tính

Sally was very funny.

(Sally rất vui tính.)

32.

river /ˈrɪvə(r)/

(n) sông

She fell into the river.

(Cô rơi xuống sông.)

33.

laugh /lɑːf/

(v) cười

I laughed so much.

(Tôi đã cười rất nhiều.)

34.

happy /ˈhæpi/

(adj) hạnh phúc

Were they happy?

(Họ có hạnh phúc không?)

35.

awful /ˈɔːfl/

(adj) khủng khiếp

They feel awful.

(Họ cảm thấy khủng khiếp.)

36.

wonderful /ˈwʌndəfl/

(adj) tuyệt

It was wonderful.

(Thật tuyệt.)

37.

comedy /ˈkɒmədi/

(n) phim hài

I like comedy films.

(Tôi thích phim hài.)

38.

week /wiːk/

(n) tuần

What were the movies you saw last week?

(Những bộ phim bạn đã xem tuần trước là gì?)

39.

think /θɪŋk/

(v) nghĩ

What did Tina think about Sally?

(Tina nghĩ gì về Sally?)

40.

story /ˈstɔːri/

(n) câu chuyện

What did Tina think about the story?

(Tina nghĩ gì về câu chuyện?)

LESSON 3

41.

history /ˈhɪstri/

(n) lịch sử

This is a history movie.

(Đây là một bộ phim lịch sử.)

42.

battle /ˈbætl/

(n) trận đánh

The English and French armies fought the Battle of Hastings in 1066.

(Quân đội Anh và Pháp đánh trận Hastings năm 1066.)

43.

soldier /ˈsəʊldʒə(r)/

(n) người lính

He is a soldier.

(Anh ta là một người lính.)

44.

general /ˈdʒenrəl/

(n) vị tướng

Napoleon Bonaparte was a famous French general.

(Napoléon Bonaparte là một vị tướng nổi tiếng của Pháp.)

45.

army /ˈɑːmi/

(n) quân đội

His army won 43 battles.

(Quân đội của ông đã thắng 43 trận.)

46.

leader /ˈliːdə(r)/

(n) lãnh đạo

He is a leader.

(Anh ấy là một nhà lãnh đạo.)

47.

country /ˈkʌntri/

(n) quốc gia

The leader of a country.

(Người lãnh đạo của một quốc gia.)

48.

win /wɪn/

(v) chiến thắng

I think my team is going to win.

(Tôi nghĩ đội của tôi sẽ giành chiến thắng.)

49.

invader /ɪnˈveɪdə(r)/

(n) kẻ xâm lược

Our soldiers fought very well against the invaders.

(Bộ đội ta đã chiến đấu rất tốt khi chống lại quân xâm lược.)

50.

king /kɪŋ/

(n) vua

Ly Thai To was of famous king.

(Lý Thái Tổ là vị vua nổi tiếng.)

51.

famous /ˈfeɪməs/

(adj) nổi tiếng

What is he famous for?

(Anh ấy nổi tiếng về cái gì?)

52.

against /əˈɡenst/

(prep) chống lại

His army fought against an army from the south in 1789.

(Quân đội của ông đã chiến đấu chống lại một đội quân từ phía nam vào năm 1789.)

53.

north /nɔːθ/

(n) phía bắc

He fought invaders from the north before he became king.

(Ông đã chiến đấu với những kẻ xâm lược từ phía bắc trước khi trở thành vua.)

54. 

elephant /ˈelɪfənt/

(n) con voi

It's an elephant.

(Đó là một con voi.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về môi trường xung quanh vật liệu và tác động của nó đến tính chất và hiệu suất của vật liệu

Khái niệm về tốc độ ăn mòn - Định nghĩa và vai trò trong quá trình hóa học và công nghiệp. Nguyên nhân và tác nhân gây ăn mòn. Các phương pháp đo tốc độ ăn mòn bằng trọng lượng, điện hóa và quang phổ. Biện pháp phòng chống ăn mòn bao gồm sử dụng chất chống ăn mòn, bảo vệ bề mặt và kiểm tra định kỳ.

Khái niệm về điều chỉnh môi trường

Thiết bị điều chỉnh môi trường - Khái niệm, loại và cách sử dụng; giải thích cấu tạo và nguyên lý hoạt động của các thiết bị, và hướng dẫn bảo dưỡng để tăng hiệu quả hoạt động và đảm bảo an toàn cho người sử dụng."

Khái niệm máy phân tích pH và vai trò trong phân tích hóa học, y học, công nghiệp thực phẩm và môi trường. Nguyên lý hoạt động, phương pháp đo pH, thành phần và cách sử dụng máy phân tích pH. Ứng dụng của máy phân tích pH trong kiểm tra chất lượng nước, quá trình sản xuất và kiểm tra an toàn thực phẩm.

Khái niệm về máy đo độ ẩm

Tính chất cơ bản của vật liệu - Tính chất vật lý, hóa học và cơ học

Khái niệm về lớp electron và vai trò của nó trong cấu trúc nguyên tử

Tổng quan về đặc tính hợp chất cacbon và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp"

Giới thiệu về Graphite

Xem thêm...
×