Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 7 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh lớp 10 Friends Global

7A

1.

touristy /ˈtʊərɪsti/

(adj): hấp dẫn với khách du lịch

Havel's market is touristy.

(Chợ Havel là một điểm hấp dẫn với khách du lịch.)

2.

peaceful /ˈpiːsfl/

(adj): hòa bình

She hoped the different ethnic groups in the area could live together in peaceful co-existence.

(Cô hy vọng các nhóm dân tộc khác nhau trong khu vực có thể cùng nhau chung sống hòa bình.)

3.

crowded /ˈkraʊdɪd/

(adj): đông

By ten o'clock the bar was crowded.

(Đến mười giờ quán đã đông khách.)

4.

boring /ˈbɔːrɪŋ/

(adj): nhàm chán

She finds opera boring.

(Cô ấy thấy opera thật nhàm chán.)

5.

coupon /ˈkuːpɒn/

(n): phiếu giảm giá

You use a coupon from magazines to get money off.

(Bạn sử dụng một phiếu giảm giá từ các tạp chí để nhận tiền.)

6.

cheap /tʃiːp/

(adj): giá rẻ

I got a cheap flight at the last minute.

(Tôi đã có một chuyến bay giá rẻ vào phút cuối.)

7.

romantic /rəʊˈmæntɪk/

(adj): lãng mạn

I suppose he is quite romantic.

(Tôi cho rằng anh ấy khá lãng mạn.)

8.

impressive /ɪmˈpresɪv/

(adj): ấn tượng

That was an impressive performance from such a young tennis player.

(Đó là một màn trình diễn ấn tượng của một tay vợt trẻ như vậy.)

9.

disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/

(adj): thất vọng

What a disappointing result!

(Thật là một kết quả đáng thất vọng!)

10.

spectacular /spekˈtækjələ(r)/

(adj): ngoạn mục

There was a spectacular sunset last night.

(Có một cảnh hoàng hôn ngoạn mục vào đêm qua.)

11.

busy /ˈbɪzi/

(adj): bận rộn

Mum was busy in the kitchen.

(Mẹ đang bận rộn trong bếp.)

12.

atmospheric /ˌætməsˈferɪk/

(adj): thuộc về khí quyển

Plants are the main source of atmospheric oxygen.

(Thực vật là nguồn cung cấp oxy khí quyển chính.)

13.

save /seɪv/

(v): tiết kiệm

It is online to save money.

(Đó là trực tuyến để tiết kiệm tiền.)

7B

14.

family /ˈfæməli/

(n):gia đình

I went there last year with my family.

(Tôi đã đến đó năm ngoái với gia đình.)

15.

visit /ˈvɪzɪt/(v)

(v):đến thăm

What cities did you visit?

(Bạn đã đến thăm những thành phố nào?)

16.

skiing /ˈskiːɪŋ/

(v): trượt tuyết

We went skiing.

(Chúng tôi đã đi trượt tuyết.)

17.

hospital /ˈhɒspɪtl/

(n): bệnh viện

I spent the rest of the holiday in the hospital!

(Tôi đã dành phần còn lại của kỳ nghỉ trong bệnh viện!)

18.

amazing /əˈmeɪzɪŋ/

(adj): tuyệt vời

What an amazing city?

(Thật là một thành phố tuyệt vời?)

19.

buy /baɪ/

(v): mua

How would you buy things?

(Bạn sẽ mua những thứ như thế nào?)

20.

weather /ˈweðə(r)/

(n): thời tiết

The weather has been wonderful.

(Thời tiết thật tuyệt vời.)

21.

tourist attraction /ˈtʊərɪst/ /əˈtrækʃ(ə)n/

(n): điểm thu hút khách du lịch

We have been to a lot of tourist attractions.

(Chúng tôi đã đến rất nhiều điểm du lịch.)

22.

souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/

(n): quà lưu niệm

I have bought you a souvenir.

(Tôi đã mua cho bạn một món quà lưu niệm.)

23.

food /fuːd/

(n): thực phẩm

I'm talking about food, and clothes.

(Tôi đang nói về thực phẩm và quần áo.)

7C

24.

helicopter /'helikɒptə[r]/

(n): trực thăng

Have you ever traveled by helicopter?

(Bạn đã từng đi du lịch bằng máy bay trực thăng chưa?)

25.

present /ˈprez.ənt/

(n): quà

Where did the first boy buy the present?

(Cậu bé đầu tiên mua quà ở đâu?)

26.

competition /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/

(n): cuộc thi

I have won a competition.

(Tôi đã thắng một cuộc thi.)

27.

Spain /speɪn/

(n): Tây Ban Nha

How long have you been in Spain?

(Bạn đã ở Tây Ban Nha bao lâu rồi?)

28.

plane /pleɪn/

(n): máy bay

Have you ever traveled on a plane ?

(Bạn đã từng đi máy bay chưa?)

29.

credit card /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/

(n): thẻ tín dụng

I haven't got a credit card.

(Tôi không có thẻ tín dụng.)

30.

ticket /ˈtɪkɪt/

(n): vé

You can buy the tickets.

(Bạn có thể mua vé.)

31.

expensive /ɪkˈspensɪv/

(adj): đắt

What is the most expensive thing you have ever?

(Thứ đắt nhất mà bạn từng có là gì?)

32.

newsagent /ˈnjuːzeɪdʒənt/

(n): quầy bán báo

I leave the newsagent.

(Tôi rời quầy bán báo.)

33.

sandwich /ˈsænwɪtʃ/

(n): bánh mì sandwich

What kind of sandwich would you like?

(Bạn muốn loại bánh sandwich nào?)

7D

34.

ill /ɪl/

(adj): ốm

I'm ill.

(Tôi ốm.)

35.

disable /dɪsˈeɪbl/

(adj): vô hiệu hóa

I might disable data roaming.

((Tôi có thể tắt chuyển vùng dữ liệu.)

36.

evening /iːvniŋ/

(n): buổi tối

She got back that evening.

(Cô ấy đã trở lại vào buổi tối hôm đó.)

37.

battery /ˈbætri/

(n): pin

You mustn't let your battery run out.

(Bạn không được để hết pin.)

38.

hand /hænd/

(n): tay

Can you write with both hands?

(Bạn có thể viết bằng cả hai tay?)

39.

Italy /ˈɪt̬.əl.i/

(n): Ý

Have you been to Italy?

(Bạn đã đến Ý chưa?)

40.

contain /kənˈteɪn/

(v): chứa

The hard drive contained 7,500 bitcoins.

(Ổ cứng chứa 7.500 bitcoin.)

41.

swap /swɒp/

(v): trao đổi

You would swap with somebody else.

(Bạn sẽ trao đổi với người khác.)

7E

42.

prefer /prɪˈfɜː(r)/

(v): thích hơn

Do you prefer to buy things in shops or online?

(Bạn thích mua những thứ trong cửa hàng hay trực tuyến?)

43.

flight /flaɪt/

(n): chuyến bay

I went on my first flight last week.

(Tôi đã đi chuyến bay đầu tiên vào tuần trước.)

44.

avoid /əˈvɔɪd/

(v): tránh

He always tried to avoid an argument if possible.

(Anh ấy luôn cố gắng tránh một cuộc tranh cãi nếu có thể.)

45.

collect /kəˈlekt/

(v): thu thập

We collected our boarding passes at the check-in desk.

(Chúng tôi thu thập thẻ lên máy bay của mình tại quầy làm thủ tục.)

46.

gate /ɡeɪt/

(n): cổng

Mum checked our gate number on the departure screen.

(Mẹ kiểm tra số cổng của chúng tôi trên màn hình khởi hành.)

47.

interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/

(v): cắt ngang

He keeps on interrupting.

(Anh ấy tiếp tục cắt ngang.)

7F

48.

bag /bæɡ/

(n): túi

Then we left our bags at the bag drop.

(Sau đó, chúng tôi để túi của chúng tôi ở nơi thả túi.)

49.

luggage /ˈlʌɡɪdʒ/

(n): hành lý xách tay

We put our passports in the trays with our hand luggage.

(Chúng tôi đặt hộ chiếu của chúng tôi vào khay cùng với hành lý xách tay của chúng tôi.)

50.

passport /ˈpɑːspɔːt/

(n): hộ chiếu

She's holding the passport.

(Cô ấy đang giữ hộ chiếu.)

51.

in charge /ɪn tʃɑːrdʒ/

(v): phụ trách

I think I'll be in charge.

(Tôi nghĩ tôi sẽ phụ trách.)

52.

lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/

(n): lối sống

Most people of his age would lead an extravagant lifestyle.

(Hầu hết những người ở độ tuổi của ông đều có lối sống xa hoa.)

53.

flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/

(n): tiếp viên hàng không

She is a flight attendant.

(Cô ấy là tiếp viên hàng không.)

54.

luxury /ˈlʌkʃəri/

(adj): sang trọng

He lives in a luxury apartment.

(Anh ấy sống trong một căn hộ sang trọng.)

55.

airport /ˈeəpɔːt/

(n): sân bay

You can get your boarding pass at the airport.

(Bạn có thể nhận thẻ lên máy bay tại sân bay.)

7G

56.

profit /ˈprɒfɪt/

(n): lợi nhuận

It's profits.

(Đó là lợi nhuận.)

57.

clerk /klɑːk/

(n): nhân viên

My mum is a check-in clerk.

(Mẹ tôi là nhân viên nhận phòng.)

58.

income /ˈɪnkʌm/

(n): thu nhập

Box did not bring in much income at the start.

(Box không mang lại nhiều thu nhập khi bắt đầu.)

59.

arrive /əˈraɪv/

(v): đến

When you arrive at the airport.

(Khi bạn đến sân bay.)

60.

announce /əˈnaʊns/

(v): thông báo

When they announce your flight.

(Khi họ thông báo chuyến bay của bạn.)

61.

big /bɪɡ/

(adj): lớn

I was saving up for a big doll.

(Tôi đã tiết kiệm cho một con búp bê .)

7H

62.

ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

(n): du lịch sinh thái

I went to Guatemala on an ecotourism holiday with my family.

(Tôi đến Guatemala vào một kỳ nghỉ du lịch sinh thái cùng gia đình.)

63.

backpack /ˈbækpæk/

(n): ba lô

It's a backpack.

(Đó là một cái ba lô.)

64.

taste /teɪst/

(n): hương vị

I don't really like the taste of coffee.

(Tôi không thực sự thích hương vị của cà phê.)

65.

farm /fɑːm/

(n): trang trại

I made friends with a girl on the farm.

(Tôi đã kết bạn với một cô gái trong trang trại.)

66.

penfriend /ˈpenfrend/

(n): bạn thư

We are penfriends.

(Chúng tôi là bạn thư của nhau.)

67.

experience /ɪkˈspɪəriəns/

(n): kinh nghiệm

I have experience of volunteering.

(Tôi có kinh nghiệm về tình nguyện.)

68.

sunburned /ˈsʌnbɜːnd/

(adj): cháy nắng

I got really sunburned.

(Tôi thực sự bị cháy nắng.)

7I

69.

suncream /ˈsʌn ˌkriːm/

(n): kem chống nắng

I forgot the suncream.

(Tôi quên kem chống nắng.)

70.

cousin /ˈkʌzn/

(n): anh/chị/em họ

He is my cousin.

(Anh ấy là anh họ của tôi.)

71.

adventure /ədˈventʃə(r)/

(n): phiêu lưu

My aunt loves adventure holidays.

(Dì tôi thích những kỳ nghỉ phiêu lưu.)

72.

jungle /ˈdʒʌŋɡl/

(n): rừng

We stayed on a campsite in the jungle.

(Chúng tôi ở trên một khu cắm trại trong rừng.)

73.

campsite /ˈkæmpsaɪt/

(n): khu cắm trại

We stayed on a campsite.

(Chúng tôi ở trên một khu cắm trại.)

Review Unit 7

74.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/

(n): động vật hoang dã

I see a lot of wildlife.

(Tôi nhìn thấy rất nhiều động vật hoang dã.)

75.

wild boar /ˌwaɪld ˈbɔːr/

(n): lợn rừng

I saw a wild boar and monkey.

(Tôi nhìn thấy một con lợn rừng và một con khỉ.)

76.

sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/

(n): kính râm

I saw a wild boar and monkey, which ran away with my sunglasses.

(Tôi nhìn thấy một con lợn rừng và một con khỉ, chúng đeo kính râm của tôi bỏ chạy.)

77.

chase /tʃeɪs/

(v): đuổi theo

I tried chasing it to get them back.

(Tôi đã cố gắng đuổi theo nó để lấy lại họ.)

78.

terrified /ˈterɪfaɪd/

(adj): sợ hãi

I was terrified.

(Tôi vô cùng sợ hãi.)

79.

renovation /,renə'vei∫n/

(n): đổi mới

Renovation of General Education Project was approved in 2014.

(Đề án Đổi mới giáo dục phổ thông được phê duyệt năm 2014.)

80.

guide /ɡaɪd/

(n): hướng dẫn

I heard the guide calling me.

(Tôi nghe thấy hướng dẫn viên gọi tôi.)

81.

institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n)

(n): tổ chức

Name the two institutions which form the World Bank.

(Kể tên hai tổ chức hình thành Ngân hàng Thế giới.)

82.

national park /ˈnæʃənl/ /pɑːk/

(n): công viên quốc gia

If you visit a national park.

(Nếu bạn đến thăm một công viên quốc gia.)

83.

further /ˈfɜːðə(r)/

(adj): thêm

A request for further information.

(Một yêu cầu để biết thêm thông tin.)

84.

lost /lɒst/

(adj): lạc

I wasn't lost for long.

(Tôi bị lạc không lâu.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×