Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

world /wɜːld/

(n) thế giới

The world around us.

(Thế giới xung quanh ta.)

2. 

rafting /ˈrɑːftɪŋ/

(n): bè

I want to go rafting.

(Tôi muốn đi bè.)

3.

trip /trɪp/

(n): chuyến đi

Where should we go on our trip?

(Chúng ta nên đi đâu trong chuyến đi của mình?)

4.

cave /keɪv/

(n) hang

We should go to White Eagle Cave.

(Chúng ta nên đến Hang Đại bàng trắng. )

5.

kayaking /ˈkaɪækɪŋ/

(n) chèo thuyền kayak

I can go kayaking.

(Tôi có thể đi thuyền kayak.)

6.

hiking /ˈhaɪkɪŋ/

(n) đi bộ đường dài

You shouldn't go hiking there.

(Bạn không nên đi bộ đường dài ở đó.)

7.

swim /swɪm/

(v) bơi

I can't swim in that water

(Tôi không thể bơi trong nước đó.)

8.

travel /ˈtrævl/

(v) du lịch

Should I travel there?

(Tôi có nên đi du lịch ở đó không?)

9.

climbing /ˈklaɪmɪŋ/

(n) leo núi

We can go rock climbing and swimming.

(Chúng ta có thể leo núi và bơi lội.)

10.

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/

(adj) nguy hiểm

The water is too dangerous.

(Nước nguy hiểm quá.)

11. 

canyon /ˈkænjən/

(n) hẻm núi

The canyon is beautiful.

(Hẻm núi thật đẹp.)

12.

bus /bʌs/

(n) xe buýt

The bus comes in five minutes.

(Xe buýt sẽ đến sau năm phút.)

13.

campsite /ˈkæmpsaɪt/

(n) khu cắm trại

We can't go back to the campsite.

(Chúng ta không thể quay lại khu cắm trại.)

14.

slow /sloʊ/

(adj) chậm

It is too slow.

(Nó quá chậm.)

15.

train /treɪn/

(n) tàu hỏa

Let's go by train.

(Hãy đi bằng tàu hỏa.)

16.

forest /ˈfɒrɪst/

(n) rừng

We should go to the blackwood forest.

(Chúng ta nên đi đến rừng gỗ đen.)

17.

coat /koʊt/

(n) áo khoác

Should I bring the coat?

(Tôi có nên mang theo áo khoác không?)

18.

cold /kəʊld/

(adj) lạnh

It's really cold at night.

(Ban đêm trời rất lạnh.)

19.

fishing /ˈfɪʃɪŋ/

(n) câu cá

We can go rock climbing and fishing.

(Chúng ta có thể đi leo núi và câu cá.)

20.

stay /steɪ/

(v) ở lại

Where can we stay?

(Chúng ta có thể ở đâu?)

21.

hotel /həʊˈtel/

(n) khách sạn

We can stay at a hotel.

(Chúng ta có thể ở một khách sạn.)

LESSON 2

22.

flashlight /ˈflæʃlaɪt/

(n) đèn pin

What do you use a flashlight for?

(Bạn sử dụng đèn pin để làm gì?)

23.

dark /dɑːk/

(adj) tối

To see when it's dark.

(Tôi không thích vứt bỏ bất cứ thứ gì.)

24.

sick /sɪk/

(adj) ốm

Dave heard you were sick.

(Dave nghe nói bạn bị ốm.)

25.

feel /fiːl/

(v) cảm thấy

I feel better now.

(Bây giờ tôi thấy khá hơn rồi.)

26.

tent /tent/

(n) lều

Do we need to bring a tent?

(Chúng ta có cần mang theo lều không?)

27.

battery /ˈbætri/

(n) pin

Remember to bring batteries, too.

(Nhớ mang theo cả pin.)

28.

food /fuːd/

(n) đồ ăn

Should we bring food?

(Chúng ta có nên mang theo đồ ăn không?)

29.

buy /baɪ/

(v) mua

We can buy food at the campsite.

(Chúng ta có thể mua đồ ăn tại khu cắm trại.)

30.

sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/

(n) túi ngủ

We should bring a sleeping bag.

(Chúng ta nên mang theo túi ngủ.)

31.

bring /brɪŋ/

(v) mang theo

What do we need to bring?

(Chúng ta cần mang theo những gì?)

32.

sleep /sliːp/

(n) ngủ

We can sleep.

(Chúng ta có thể ngủ.)

33.

bottled water /ˌbɑː.t̬əld ˈwɑː.t̬ɚ/

(n) nước đóng chai

We need to bring bottled water.

(Chúng tôi cần mang theo nước đóng chai.)

34.

thirsty /ˈθɜːsti/

(adj) khát

We don't get thirsty.

(Chúng tôi không khát.)

35.

towel /ˈtaʊəl/

(v) khăn tắm

You need to bring a towel.

(Bạn cần mang theo khăn tắm.)

36.

jackets /ˈdʒæk.ɪt/

(n) áo khoác

We should bring jackets.

(Chúng ta nên mang theo áo khoác.)

37.

boots /buːts/

(n) ủng

You need to bring some boots.

(Bạn cần mang theo một số ủng.)

38.

lunch /lʌntʃ/

(n) ăn trưa

You can eat lunch.

(Bạn có thể ăn trưa.)

39.

night /nait/

(n) ban đêm

You can read at night.

(Bạn có thể đọc vào ban đêm.)

40.

comic /ˈkɒmɪk/

(adj) truyện tranh

Should we bring comic books?

(Chúng ta có nên mang theo truyện tranh không?)

41.

hungry /ˈhʌŋɡri/

(adj) đói

We don't get hungry.

(Chúng tôi không bị đói.)

42.

present /ˈprez.ənt/

(n) quà

We can buy presents.

(Chúng ta có thể mua quà.)

43.

pillow /ˈpɪləʊ/

(n) cái gối

I have a pillow.

(Tôi có một cái gối.)

44.

soap /səʊp/

(n) xà phòng

I have soap.

(Tôi có xà phòng.)

45.

sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/

(n) kính râm

I want to buy sunglasses.

(Tôi muốn mua kính râm.)

LESSON 3

46.

sandcastle /ˈsændkɑːsl/

(n) lâu đài cát

You can go swimming and build sandcastles at the beach.

(Bạn có thể đi bơi và xây lâu đài cát ở bãi biển.)

47.

vacation /veɪˈkeɪʃn/

(n) kỳ nghỉ

Where should I go for my vacation?

(Tôi nên đi đâu cho kỳ nghỉ của mình?)

48.

island /ˈaɪlənd/

đảo

You should go to Phu Quoc Island.

(Bạn nên đến đảo Phú Quốc.)

49.

boat /bəʊt/

(n) thuyền

You can go by boat.

(Bạn có thể đi bằng thuyền.)

50.

plane /pleɪn/

(n) máy bay

You can go by plane.

(Bạn có thể đi bằng máy bay.)

51.

natural wonder /ˈnætʃ.ɚ.ə ˈwʌn.dɚ/

(phra) kỳ quan thiên nhiên

I want to see natural wonders.

(Tôi muốn nhìn thấy những kỳ quan thiên nhiên)

52.

village /ˈvɪlɪdʒ/

(n) ngôi làng

There are some really pretty villages.

(Có một số ngôi làng thực sự xinh đẹp.)

53.

huge /hjuːdʒ/

(adj) rộng lớn

It's a huge forest.

(Đó là một khu rừng rộng lớn.)

54.

waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/

(n) thác nước

I see waterfalls.

(Tôi thấy thác nước.)

55.

diving /ˈdaɪvɪŋ/

(n) lặn

We can go diving.

(Chúng ta có thể đi lặn.)

56.

seafood /ˈsiːfuːd/

(n) hải sản

Those places are famous for their delicious Seafood.

(Những nơi đó nổi tiếng với hải sản ngon của họ.)

57.

beach /biːtʃ/

(n) bãi biển

I love the beach.

(Tôi yêu bãi biển.)

58.

garden /ˈɡɑːdn/

(n) vườn

I can visit the waterfall and gardens.

(Tôi có thể đến thăm thác nước và các khu vườn.)

59.

weather /ˈweðə(r)/

(n) thời tiết

The weather is hot here.

(Thời tiết ở đây nóng.)

60.

river /ˈrɪvə(r)/

(n) sông

There are a lot of lovely forest and rivers.

(Có rất nhiều rừng và sông đáng yêu.)

61.

T-shirts /ˈtiː. ʃɝːt/

(n) áo phông

I bought a lot of T-shirts and shorts.

(Tôi đã mua rất nhiều áo phông và quần đùi.)

62.

shorts /ʃɔːts/

(n) quần đùi

I have red shorts.

(Tôi có quần đùi màu đỏ.)

63.

ice cream /aɪs/ /kriːm/

(n) kem

You should try Cornish ice cream.

(Bạn nên thử kem bắp)

64.

mountain /ˈmaʊntən/

(n) núi.

I see the mountain.

(Tôi nhìn thấy ngọn núi.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về thiết bị di chuyển

Khái niệm về tàu thủy và vai trò của nó trong đời sống và kinh tế. Tàu thủy đóng góp vào sự phát triển kinh tế và xã hội của các quốc gia thông qua việc vận chuyển hàng hóa, du lịch, thủy sản và nhiệm vụ quân sự. Tàu thủy có khả năng chở hàng cỡ lớn và vận chuyển hàng hóa trên nhiều loại địa hình nước. Tàu thủy cũng đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch, thủy sản và quân sự.

Khái niệm về thiết bị đo lường

Khái niệm về bơm

Khái niệm về quạt

Lịch sử và nguyên lý hoạt động của máy bay, các loại máy bay, hệ thống điều khiển và an toàn của máy bay, cũng như các vấn đề liên quan đến hàng không như an ninh hàng không, môi trường và an toàn bay.

Giới thiệu về động cơ máy bay

Khái niệm tiết kiệm nhiên liệu và tầm quan trọng trong thời đại hiện nay. Các phương pháp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả và sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Lợi ích của việc tiết kiệm nhiên liệu bao gồm tiết kiệm chi phí, bảo vệ môi trường và tối ưu hóa hiệu suất của phương tiện. Những thói quen cần tránh khi sử dụng nhiên liệu để giảm thiểu lãng phí và bảo vệ môi trường.

Khái niệm về phương tiện bay không người lái

Khái niệm về nhiệm vụ quân sự

Xem thêm...
×