Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Voi Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Writing - Unit 8: New Ways to Learn - SBT Tiếng Anh 10 Global Success

1. Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first one using the word in brackets. Use between two and five words. 2. Rearrange the words to make complete sentences.3. Write a paragraph (120-150 words) about the disadvantages of using electronic devices in studying. You may use the suggested ideas below.

Cuộn nhanh đến câu

VI. Writing - Câu 1: (Bài 1)

 1. Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first one using the word in brackets. Use between two and five words.

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nó có nghĩa tương tự với câu đầu tiên bằng cách sử dụng từ trong ngoặc. Sử dụng từ hai đến năm từ.)

1.Why don't you watch the videos uploaded into the homework folder before class? (WATCHING)

(Tại sao bạn không xem các video được tải lên thư mục bài tập về nhà trước khi đến lớp? (XEM))

How about ____________ into the homework folder before class?

2.Her parents won't let her bring her iPad to school. (ALLOWED)

(Bố mẹ cô ấy sẽ không cho cô ấy mang iPad đến trường. (CHO PHÉP))

She won't ____________  her iPad to school.

3.I don't believe this is the best school in the city! (SCHOOLS)

(Tôi không tin đây là trường tốt nhất trong thành phố! (TRƯỜNG HỌC))

There must ____________ one in the city.

4.It was his grandfather who taught him to read music. (WAS)

(Chính ông nội của anh ấy đã dạy anh ấy đọc nhạc. (LÀ))

He ____________ by his grandfather.

5.Students must pay the fees before this online course begins. (FULL)

(Học viên phải trả học phí trước khi khóa học trực tuyến này bắt đầu. (ĐẦY ĐỦ))

The fees ____________ before this online course begins.

6.The teacher had to find out whose papers they were. (BELONGED)

(Giáo viên phải tìm xem đó là giấy tờ của ai. (THUỘC))

The teacher had to find out ____________ to.

7.A friend told us about Eclass. (WERE)

(Một người bạn đã nói với chúng tôi về Eclass. (LÀ))

We ____________ by a friend.

8.It is wrong to copy the homework from your friend. (SHOULD)

(Sao chép bài tập từ bạn của bạn là sai. (NÊN))

You ____________ the homework from your friend.

9.Students will complete more projects and group assignments in the future. (COMPLETED)

(Học sinh sẽ hoàn thành nhiều dự án và bài tập nhóm hơn trong tương lai. (HOÀN THÀNH))

More projects and group assignments ____________ in the future.

10.The teacher is satisfied with our presentations on global warming. (HAPPY)

(Giáo viên hài lòng với các bài thuyết trình của chúng tôi về sự nóng lên toàn cầu. (HẠNH PHÚC))

The teacher ____________ our presentations on global warming.


VI. Writing - Câu 2: (Bài 2)

2. Rearrange the words to make complete sentences.

(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1. the / teachers / of /mobile/devices/have/ Many / benefits/ understood /.

2. learning / devices / size, / different / Mobile/in/functions / are/ weight, / and/.

3. who / can / Small / needs / special / this / children / of / new / application / have / advantage / take /.

4. you / do/ listening / smartphone / How / with / practise / your /?

5. download /store / laptop / in / Students / and/ later / can /use / information /it/

their / for /.

6. classroom/more/ students / over / gives / Flipped / study / their / control/.


VI. Writing - Câu 3: (Bài 3)

 3. Write a paragraph (120-150 words) about the disadvantages of using electronic devices in studying. You may use the suggested ideas below.

(Viết đoạn văn (120-150 chữ) nói về nhược điểm của việc sử dụng thiết bị điện tử trong học tập. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng được đề xuất bên dưới.)

- slow Internet connection; always relies on the Internet or Wi-Fi

(kết nối Internet chậm; luôn dựa vào Internet hoặc Wi-Fi)

- easily distracted by online entertainment programmes

(dễ bị phân tâm bởi các chương trình giải trí trực tuyến)

- technical problems and viruses

(sự cố kỹ thuật và vi rút)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm vật lý cơ học, lĩnh vực nghiên cứu và các đại lượng cơ học cơ bản

Khái niệm về đo đạc khoảng cách

Khái niệm thời gian di chuyển, định nghĩa và cách tính toán thời gian di chuyển

Khái niệm về dao động

Khái niệm về sóng âm, định nghĩa và cách thức truyền tải. Sóng âm là dạng sóng cơ khí truyền qua môi trường, biểu hiện qua sự thay đổi áp suất và mật độ chất truyền sóng. Nó được tạo ra từ sự dao động của nguồn âm và được cảm nhận qua tai. Sóng âm có vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta nghe và hiểu tiếng nói của người khác, cũng như được ứng dụng trong y học, công nghệ âm thanh và âm nhạc. Sóng âm là một dạng sóng cơ học, không thể tồn tại trong không gian hư vô và truyền tải năng lượng bằng cách làm rung các phân tử trong môi trường. So với sóng ánh sáng, sóng âm truyền tải chậm hơn và có tốc độ truyền tải khác nhau trong các môi trường khác nhau như chất khí, chất lỏng và chất rắn. Hiểu biết về cách sóng âm được truyền tải qua các môi trường khác nhau rất quan trọng trong các lĩnh vực như âm nhạc, y học, vật lý và công nghệ âm thanh.

Khái niệm phương trình chuyển động đều

Khái niệm về khoa học ứng dụng

Định luật vật lý là gì? Giới thiệu khái niệm về định luật vật lý, vai trò của nó trong việc giải thích các hiện tượng vật lý.

Khái niệm về đơn vị đo

Khái niệm về chiếc đồng hồ, định nghĩa và vai trò của nó trong đo thời gian. Chiếc đồng hồ là một thiết bị đo thời gian, có vai trò quan trọng trong việc quản lý thời gian và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày và công nghiệp.

Xem thêm...
×