Unit 3: Wild life
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 6 Friends plus Vocaulary: Animals - Unit 3. Wild life Tiếng Anh 6 - Friends plus Reading: The ugliest animals? - Unit 3. Wild life - Tiếng Anh 6 - Friends plus Language focus: Superlative adjectives - Unit 3. Wild life - Tiếng Anh 6 - Friends plus Vocabulary and listening: Amazing animals - Unit 3. Wild life - Tiếng Anh 6 - Friends plus Language focus: can for ability, might, Questions with How... - Unit 3. Wild life - Tiếng Anh 6 - Friends plus Speaking: Asking for permission - Unit 3. Wild life - Tiếng Anh 6 - Friends plus Writing: Animals in danger - Unit 3. Wild life - Tiếng Anh 6 - Friends plus CLIL: Natural science (Animals) - Unit 3. Wild life - Tiếng Anh 6 - Friends plus Puzzles and games - Unit 3. Wild life - Tiếng Anh 6 - Friends plusTiếng Anh 6 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3. Wildlife Tiếng Anh 6 Friend Plus
VOCABULARY
1.
(n): động vật hoang dã
What do you think about wildlife?
(Bạn nghĩ gì về động vật hoang dã?)
2.
(n): động vật, con vật
How many animals you can name in thirty seconds?
(Bạn có thể gọi tên bao nhiêu con vật trong ba mươi giây?)
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
(n): cá sấu
Have you ever seen crocodiles?
(Bạn đã bao giờ nhìn thấy cá sấu chưa?)
15.
(n): bướm
That purple butterfly is so beautiful.
(Con bướm màu tím kia trông thật là đẹp.)
16.
17.
18.
(n): rắn
Some snakes are poisonous and some are not.
(Một số con rắn thì độc và một số con khác thì không.)
19.
20.
21.
(n): đuôi
Watch out! Don't step on my cat's tail!
(Coi chừng! Đừng dẫm lên đuôi của con mèo của tôi!)
LANGUAGE FOCUS
22.
(n): nhện
I think the most horrible animals are spiders.
(Tôi nghĩ động vật kinh khủng nhất là nhện.)
23.
(n): đội
I think the best football team is Arsenal.
(Tôi nghĩ đội bóng giỏi nhất là Arsenal.)
24.
25.
26.
(n): mùa
Four seasons are Spring, Summer, Autumn and Winter.
(Bốn mùa là Xuân, Hạ, Thu và Đông.)
READING
27.
(adj): xấu xí
Do you know the story "The Ugly Duckling"?
(Bạn có biết câu chuyện "Vịt Con Xấu Xí" không?)
28.
(adj): đẹp
The blobfish is not the most beautiful or common fish on the planet.
(Blobfish không phải là loài cá đẹp hoặc phổ biến nhất trên hành tinh.)
29.
(adj): nổi tiếng
I want to be a famous superstar in the future.
(Tôi muốn trở thành một siêu sao nổi tiếng trong tương lai.)
30.
(n): loài
Thousands of species of animals become extinct.
(Hàng ngàn loài động vật bị tuyệt chủng.)
31.
32.
33.
(v): bảo vệ
It's important to protect all animals.
(Điều quan trọng là phải bảo vệ tất cả các loài động vật.)
34.
(adj): tuyệt chủng
A lot of species becomes extinct every year.
(Rất nhiều loài bị tuyệt chủng hàng năm.)
35.
(n): nguy hiểm
Animals are in danger and need our help.
(Động vật đang gặp nguy hiểm và cần sự giúp đỡ của chúng tôi.)
36.
SPEAKING
37.
(n): sự cho phép
Cause we don't need permission to dance ~
(Vì chúng ta không cần xin phép để được nhảy ~)
38.
39.
40.
(n): bài tập về nhà
You have to do homework after class.
(Bạn phải làm bài tập về nhà sau giờ học.)
41.
(n): rạp chiếu phim
I went to the cinema with Hana yesterday.
(Tôi đã đi xem phim với Hana vào hôm qua.)
LISTENING
42.
43.
44.
(v): tăng, phát triển, lớn lên
Plants will grow if you water them regularly.
(Cây sẽ lớn lên nếu bạn tưới nước cho chúng đều đặn.)
45.
(v): leo trèo
Which animal climbs better than a gorilla?
(Con vật nào leo trèo tốt hơn khỉ đột?)
46.
47.
48.
(v): tồn tại
These plants cannot survive in very cold conditions.
(Những cái cây này không thể tồn tại trong điều kiện quá lạnh.)
49.
(v): giao tiếp
We can now communicate instantly with people on the other side of the world.
(Giờ đây, chúng tôi có thể giao tiếp ngay lập tức với những người ở bên kia thế giới.)
50.
51.
WRITING
52.
(n): rừng
The Philippines eagle lives in the forest of the Philippines.
(Đại bàng Philippines sống trong rừng của Philippines.)
53.
(pre): như là
It eats small animals such as snakes, bats, and rats.
(Nó ăn các động vật nhỏ như rắn, dơi và chuột.)
54.
(n): nông nghiệp
My family does farming for a living.
(Gia đình tôi làm nông để kiếm sống.)
55.
(n): sự ô nhiễm
Car exhaust is the main reason for the city's pollution.
(Khói ô tô là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm của thành phố.)
56.
57.
CLIL
58.
59.
(n): phổi
Which type of animal has not got lungs when it's young?
(Loại động vật nào khi còn nhỏ chưa có phổi?)
60.
(v): cho ăn
Which type of animal feeds its babies milk?
(Loại động vật nào cho trẻ bú sữa?)
61.
62.
63.
(n): xương sống
Farming is the backbone of the country's economy.
(Trồng trọt là xương sống của nền kinh tế đất nước.)
64.
65.
66.
67.
68.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365