Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Công Xòe Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 3 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3. Wildlife Tiếng Anh 6 Friend Plus

VOCABULARY

1.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/

(n): động vật hoang dã

What do you think about wildlife?

(Bạn nghĩ gì về động vật hoang dã?)

2.

animal /ˈænɪml/

(n): động vật, con vật

How many animals you can name in thirty seconds?

(Bạn có thể gọi tên bao nhiêu con vật trong ba mươi giây?)

3.

wolf /wʊlf/

(n): sói

It looks like a wolf.

(Nó trông giống như một con sói.)

4.

frog /frɒɡ/

(n): ếch

I see a frog.

(Tôi nhìn thấy một con ếch.)

5.

camel /ˈkæml/

(n): lạc đà

I have two camels.

(Tôi có hai con lạc đà.)

6.

elephant /ˈelɪfənt/

(n): voi

What do you think about an elephant?

(Bạn nghĩ gì về một con voi?)

7.

have /həv/

(v): có

I have no idea.

(Tôi không có ý kiến.)

8.

think /θɪŋk/

(v): nghĩ

What do you think it is?

(Bạn nghĩ gì về nó?)

9.

giraffe /dʒəˈrɑːf/

(n): hươu cao cổ

Maybe it's a giraffe.

(Có thể đó là một con hươu cao cổ.)

10.

eagle /ˈiːɡl/

(n): con đại bàng

Is it an eagle?

(Nó có phải là một con đại bàng không?)

11.

ostrich /ˈɒstrɪtʃ/

(n): đà điểu

Do you like ostrich?

(Bạn có thích đà điểu không?)

12.

whale /weɪl/

(n): cá voi

It is a whale.

(Đó là một con cá voi.)

13.

gorilla /ɡəˈrɪlə/

(n): khỉ đột

Are you scared of gorillas?

(Bạn có sợ khỉ đột không?)

14.

crocodile /ˈkrɒkədaɪl/

(n): cá sấu

Have you ever seen crocodiles?

(Bạn đã bao giờ nhìn thấy cá sấu chưa?)

15.

butterfly /ˈbʌtəflaɪ/

(n): bướm

That purple butterfly is so beautiful.

(Con bướm màu tím kia trông thật là đẹp.)

16.

rat /ræt/

(n): chuột

Is that a rat?

(Đó có phải là con chuột không?)

17.

octopus /ˈɒktəpəs/

(n): bạch tuột

That octopus is huge!

(Con bạch tuột kia trông thật là to!)

18.

snake /sneɪk/

(n): rắn

Some snakes are poisonous and some are not.

(Một số con rắn thì độc và một số con khác thì không.)

19.

live /laɪv/

(v): sống

Does a fish live in water or on land?

(Cá sống ở dưới nước hay trên cạn?)

20.

wing /wɪŋ/

(n): cánh

Has it got wings?

(Nó có cánh không?)

21.

tail /teɪl/

(n): đuôi

Watch out! Don't step on my cat's tail!

(Coi chừng! Đừng dẫm lên đuôi của con mèo của tôi!)

LANGUAGE FOCUS

22.

spider /ˈspaɪdə(r)/

(n): nhện

I think the most horrible animals are spiders.

(Tôi nghĩ động vật kinh khủng nhất là nhện.)

23.

team /tiːm/

(n): đội

I think the best football team is Arsenal.

(Tôi nghĩ đội bóng giỏi nhất là Arsenal.)

24.

pretty /ˈprɪti/

(adj): xinh, đẹp

She is pretty.

(Cô ấy xinh đẹp.)

25.

limestone /ˈlaɪmstəʊn/

(n): đá vôi

There are many limestone mountains.

(Có nhiều núi đá vôi.)

26.

season /ˈsiːzn/

(n): mùa

Four seasons are Spring, Summer, Autumn and Winter.

(Bốn mùa là Xuân, Hạ, Thu và Đông.)

READING

27.

ugly /ˈʌɡli/

(adj): xấu xí

Do you know the story "The Ugly Duckling"?

(Bạn có biết câu chuyện "Vịt Con Xấu Xí" không?)

28.

beautiful /ˈbjuːtɪfl/

(adj): đẹp

The blobfish is not the most beautiful or common fish on the planet.

(Blobfish không phải là loài cá đẹp hoặc phổ biến nhất trên hành tinh.)

29.

famous /ˈfeɪməs/

(adj): nổi tiếng

I want to be a famous superstar in the future.

(Tôi muốn trở thành một siêu sao nổi tiếng trong tương lai.)

30.

species /ˈspi·ʃiz/

(n): loài

Thousands of species of animals become extinct.

(Hàng ngàn loài động vật bị tuyệt chủng.)

31.

colorful /ˈkʌləfl/

(adj): nhiều màu sắc

Parrots are colorful.

(Vẹt thì nhiều màu sắc.)

32.

rare /reə(r)/

(adj): hiếm

No, they are interesting and rare.

(Không, chúng rất thú vị và hiếm.)

33.

protect /prəˈtekt/

(v): bảo vệ

It's important to protect all animals.

(Điều quan trọng là phải bảo vệ tất cả các loài động vật.)

34.

extinct /ɪkˈstɪŋkt/

(adj): tuyệt chủng

A lot of species becomes extinct every year.

(Rất nhiều loài bị tuyệt chủng hàng năm.)

35.

danger /deindʒə/

(n): nguy hiểm

Animals are in danger and need our help.

(Động vật đang gặp nguy hiểm và cần sự giúp đỡ của chúng tôi.)

36.

river /ˈrɪvə(r)/

(n): sông

The blobfish sometimes lives in rivers.

(Blobfish đôi khi sống ở sông.)

SPEAKING

37.

permission /pəˈmɪʃn/

(n): sự cho phép

Cause we don't need permission to dance ~

(Vì chúng ta không cần xin phép để được nhảy ~)

38.

afraid /əˈfreɪd/

(adj): sợ

I'm afraid you have to stay home.

(Tôi sợ rằng bạn phải ở nhà.)

39.

good /ɡʊd/

(adj): tốt

Good job!

(Làm tốt lắm!)

40.

homework /ˈhəʊmwɜːk/

(n): bài tập về nhà

You have to do homework after class.

(Bạn phải làm bài tập về nhà sau giờ học.)

41.

cinema /ˈsɪnəmə/

(n): rạp chiếu phim

I went to the cinema with Hana yesterday.

(Tôi đã đi xem phim với Hana vào hôm qua.)

LISTENING

42.

scorpion /ˈskɔːpiən/

(n): bọ cạp

Some scorpions are dangerous.

(Một số loài bọ cạp rất nguy hiểm.)

43.

jump /dʒʌmp/

(v): nhảy

Which animal jumps and swims?

(Con vật nào nhảy và bơi?)

44.

grow /ɡrəʊ/

(v): tăng, phát triển, lớn lên

Plants will grow if you water them regularly.

(Cây sẽ lớn lên nếu bạn tưới nước cho chúng đều đặn.)

45.

climb /klaɪm/

(v): leo trèo

Which animal climbs better than a gorilla?

(Con vật nào leo trèo tốt hơn khỉ đột?)

46.

fly /flaɪ/

(v): bay

Birds can fly.

(Chim có thể bay.)

47.

drink /drɪŋk/

(v): uống

You should drink 2 ml water per day.

(Bạn nên uống 2 ml nước mỗi ngày.)

48.

survive /sə'vaiv/

(v): tồn tại

These plants cannot survive in very cold conditions.

(Những cái cây này không thể tồn tại trong điều kiện quá lạnh.)

49.

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/

(v): giao tiếp

We can now communicate instantly with people on the other side of the world.

(Giờ đây, chúng tôi có thể giao tiếp ngay lập tức với những người ở bên kia thế giới.)

50.

move /muːv/

(v): di chuyển

Which animal moves very quickly?

(Con vật nào di chuyển rất nhanh?)

51.

intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/

(adj): thông minh

Dolphins are intelligent.

(Cá heo rất thông minh.)

WRITING

52.

forest /ˈfɒrɪst/

(n): rừng

The Philippines eagle lives in the forest of the Philippines.

(Đại bàng Philippines sống trong rừng của Philippines.)

53.

such as /sʌtʃ əz/

(pre): như là

It eats small animals such as snakes, bats, and rats.

(Nó ăn các động vật nhỏ như rắn, dơi và chuột.)

54.

farming /ˈfɑːmɪŋ/

(n): nông nghiệp

My family does farming for a living.

(Gia đình tôi làm nông để kiếm sống.)

55.

pollution /pəˈluːʃn/

(n): sự ô nhiễm

Car exhaust is the main reason for the city's pollution.

(Khói ô tô là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm của thành phố.)

56.

hunting /ˈhʌntɪŋ/

(n): săn bắn

I don't agree with hunting.

(Tôi không đồng ý với việc săn bắn.)

57.

fishing /ˈfɪʃɪŋ/

(n): câu cá

My dad loves to go fishing.

(Bố tôi thích đi câu cá.)

CLIL

58.

scale /skeɪl/

(n): vảy

Which types of animals have got scales?

(Những loại động vật nào có vảy?)

59.

lung /lʌŋ/

(n): phổi

Which type of animal has not got lungs when it's young?

(Loại động vật nào khi còn nhỏ chưa có phổi?)

60.

feed /fiːd/

(v): cho ăn

Which type of animal feeds its babies milk?

(Loại động vật nào cho trẻ bú sữa?)

61.

feather /ˈfeðə(r)/

(n): lông

Has it got feathers and wings?

(Nó có lông và cánh không?)

62.

fin /fɪn/

(n): vây

Has it got fins?

(Nó có vây không?)

63.

backbone /ˈbækbəʊn/

(n): xương sống

Farming is the backbone of the country's economy.

(Trồng trọt là xương sống của nền kinh tế đất nước.)

64.

gill /dʒɪl/

(n): mang

Fish have gills.

(Cá có mang.)

65.

land /lænd/

(n): đất liền

Lions live on land.

(Sư tử sống trên đất liền.)

66.

lay /leɪ/

(n): đẻ

All birds lay eggs.

(Tất cả các loài chim đều đẻ trứng.)

67.

amphibian /æmˈfɪbiən/

(n): động vật lưỡng cư

The frog is one of the amphibians.

68.

reptile /ˈreptaɪl/

(n): bò sát

Do you like reptiles?

(Bạn có thích loài bò sát không?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm phổ đỏ dịch chuyển và cơ chế hoạt động của nó trong hóa học. Ứng dụng của phổ đỏ dịch chuyển trong phân tích chất hữu cơ, chất vô cơ và hợp chất hữu cơ phức tạp. Các loại đồ thị phổ đỏ dịch chuyển như phổ hồng ngoại (IR), NMR và Raman, cùng với cách đọc và phân tích chúng.

Phương pháp hiện tượng kính vòm - định nghĩa, cách áp dụng và ứng dụng trong thực tế. Nguyên lý sự phản xạ, khúc xạ và chùm tia sáng. Các bước thực hiện và ứng dụng trong máy quay phim, thiết bị quang học và hệ thống an ninh.

Khái niệm về thiên hà, các thành phần và định nghĩa. Phương pháp quan sát thiên hà bằng ánh sáng quang học, sóng radio và tia gamma. Các loại thiên hà xoắn ốc, elip, lenticular và không gian. Các thông tin quan trọng từ quan sát thiên hà: khoảng cách, vận tốc, tuổi đời và cấu trúc.

Định luật vận động học của Newton: Định luật thứ nhất về trạng thái chuyển động, định luật thứ hai về quan hệ giữa lực và gia tốc, và định luật thứ ba về tác động và phản tác động.

Khái niệm về hiệu ứng Doppler - Tần số và bước sóng của sóng âm và sóng ánh sáng thay đổi khi nguồn phát và người nghe hoặc quan sát di chuyển tương đối đối với nhau.

Góc đường kính thiên hà: khái niệm, các loại góc đường kính và phương pháp đo lường, ý nghĩa và ứng dụng trong nghiên cứu thiên văn và các lĩnh vực khác.

Khái niệm về phương pháp mô phỏng máy tính

Công cụ nghiên cứu: Khái niệm, vai trò và loại công cụ nghiên cứu

Khái niệm và hiện tượng thiên văn, lực tác động và phương pháp quan sát. Thiên văn, ngôi sao, hành tinh và thời gian không gian.

Mô hình máy tính và các kiểu mô hình: Von Neumann, Harvard, RISC, CISC. Khái niệm, định nghĩa và vai trò của mô hình máy tính trong khoa học máy tính.

Xem thêm...
×