Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Chim Cánh Cụt Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 7 Lesson 2

a. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat. b. In pairs: Use these words to describe the pictures. a. Listen to Duc talking to his friend, Bonnie, about inventions. How many inventions do they talk about? b. Now, listen and circle the answers.c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.d. Listen and repeat. e. In pairs: What do you think of geeky jeans?a. Liste

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat.

(Khoanh tròn các định nghĩa đúng cho các từ được gạch chân. Lắng nghe và lặp lại.)


1. I like this laptop. It's small and light and very portable. You really can take it anywhere.

a. easy to carry and move

b. easy to use

2. My computer goes into sleep mode automatically if I don't use it for ten minutes.

a. without needing a person to control it 

b. with taking a long time to work

3. The hotel is very nice. Every room has a private bathroom.

a. for everyone to use

b. for one person/one group of people to use

4. The flight was terrible! I had to strap myself in really tight.

a. fasten somebody or something in place

b. let somebody or something move around

5. He buys new clothes all the time and he always wants to look the same as everyone else. He's so fashionable!

a. following any style

b. following a popular style

6. You need to attach the printer to the computer with this cable.

a. join one thing to another

b. take one thing away from another thing


New Words - b

b. In pairs: Use these words to describe the pictures.

(Theo cặp: Sử dụng những từ này để mô tả các bức tranh.)

I think the girl's dress is very fashionable.

(Tôi nghĩ cách ăn mặc của cô gái rất thời trang.)


Listening - a

a. Listen to Duc talking to his friend, Bonnie, about inventions. How many inventions do they talk about?

(Hãy nghe Đức nói chuyện với bạn của anh ấy, Bonnie, về những phát minh. Họ nói về bao nhiêu phát minh?)



Listening - b

b. Now, listen and circle the answers.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn các câu trả lời.)

1. What can the crawling mop clean?

(Cây lau nhà bò có thể làm sạch những gì?)

a. babies (trẻ sơ sinh)  

b. clothes (quần áo)  

c. the floor (tầng)

2. What did Duc read an article about?

(Đức đã đọc một bài báo về điều gì?)

a. new inventions (phát minh mới)

b. weird inventions (những phát minh kỳ quặc)

c. cool inventions (phát minh tuyệt vời)

3. What does the keyboard attach to? (Bàn phím gắn vào gì?)

a. a light (một cái đèn)

b. your legs (chân của bạn)

c. your tablet (máy tính bảng của bạn)

4. What does Bonnie think of geeky jeans?

(Bonnie nghĩ gì về những chiếc quần jeans ngố?)

a. They're not fashionable.(Chúng không hợp thời trang.)

b. They're not portable. (Chúng không di động.)

c. They're not comfortable. (Họ không thoải mái.)


Listening - c

c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. âm thanh một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)

Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)

Checking comprehension (Kiểm tra khả năng hiểu)

To check if the listener can understand your idea or explanation, say 

(Để kiểm tra xem người nghe có thể hiểu ý tưởng hoặc lời giải thích của bạn hay không, hãy nói)

Do you know what I mean? (Bạn có hiểu ý tôi không?)

Am I making sense? (Tôi có hiểu không?)


Listening - d

d. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)




Listening - e

e. In pairs: What do you think of geeky jeans?

(Theo cặp: Bạn nghĩ gì về những chiếc quần jean Geeky?)



Grammar - a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


- This is the person who invented the light bulb.

(Đây là người đã phát minh ra bóng đèn.)

- Thomas Edison! (Thomas Edison!)

Meaning and Use (Ý nghĩa và Sử dụng)

We use defining relative clauses to give important information about a person or thing.

(Chúng tôi sử dụng xác định mệnh đề tương đối để cung cấp thông tin quan trọng về một người hoặc sự vật.)

This is the karaoke machine which I bought in Japan.

(Đây là máy karaoke mà tôi đã mua ở Nhật Bản.)

Form (Cấu trúc)

We usually start the defining clause with a relative pronoun: who or that to talk about people, which or that to talk about things, or where to talk about places.

(Chúng ta thường bắt đầu mệnh đề xác định bằng một đại từ tương đối: who hoặc that để nói về người, which hoặc that để nói về sự vật, hoặc where để nói về địa điểm.)

That is less formal than who or which.

(That ít trang trọng hơn who hoặc which.)

We do not use commas to separate the defining clause from the rest of the sentence.

(Chúng ta không sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề xác định với phần còn lại của câu.)

This invention is for people who want to save time when they travel to school.

(Phát minh này dành cho những người muốn tiết kiệm thời gian khi đi học.)

You can use this invention in the mountains where there isn't any electricity.

(Bạn có thể sử dụng phát minh này ở vùng núi, nơi không có điện.)

This invention is something that will help a lot of people.

(Phát minh này sẽ giúp ích cho rất nhiều người.)


Grammar - b

b. Fill in the blanks with who, which, that, or where.

(Điền vào chỗ trống với who, which, that, hoặc where.)

1. The grocery hoody is for people who don't buy many things and don't want to get a cart.

2. They're umbrellas __________ are attached to your shoes so your shoes don't get wet.

3. You can use it in your garden __________ there are lots of bugs.

4. It's for people __________ like to read but are tired of holding heavy books.

5. You can use it to make smoothies in places __________ there isn't electricity.

6. They're high heeled roller skates __________  let you skate while looking very fashionable.

7. The pet petter is a machine __________ will automatically pet your dogs for you.

8. It's a portable table top __________ you can strap on your bike.


Grammar - c

c. Combine sentences. Use the second sentence as a defining relative clause.

(Kết hợp các câu. Sử dụng câu thứ hai như một mệnh đề quan hệ xác định.)

1. The invention is for busy people. It helps cook dinner.

(Phát minh dành cho người bận rộn. Nó giúp nấu bữa tối.)

=> The invention which helps cook dinner is for busy people.

(Phát minh giúp nấu bữa tối dành cho người bận rộn.)

2. The Fone-Fan is a small portable fan. You attach it to your phone.

(Fone-Fan là một chiếc quạt cầm tay nhỏ. Bạn gắn nó vào điện thoại của bạn.)

3. People will love this ice cream maker. They like to have ice cream on picnics.

(Mọi người sẽ thích máy làm kem này. Họ thích ăn kem trong những buổi dã ngoại.)

4. We want to go to a beach and have a barbecue. Dogs are allowed on the beach.

(Chúng tôi muốn đi biển và tổ chức tiệc nướng. Chó được phép trên bãi biển.)

5. This cake-cutter is a special knife. It helps you cut perfect cake slices.

(Dao cắt bánh này là một loại dao đặc biệt. Nó giúp bạn cắt những lát bánh hoàn hảo.)


Grammar - d

d. In pairs: Take turns making sentences about the things and people around you for your friend to guess.

(Theo cặp: Lần lượt đặt các câu về sự vật và những người xung quanh bạn để bạn của bạn đoán.)

This is the thing that you use to get information.

(Đây là thứ mà bạn sử dụng để lấy thông tin.)

It's the computer!

(Đó là máy tính!)

This is the person who…

(Đây là người …)


Pronunciation - a

Intonation

a. Sentences with defining relative clauses follow the same intonation pattern as statements.

(Các câu có mệnh đề quan hệ xác định tuân theo cùng một mẫu ngữ điệu như câu tường thuật.)

The crawling mop has a mop that is attached to baby clothes.

(Cây lau nhà bò có đầu lau được gắn vào quần áo của bé.)

It's for people who like to read.

(Nó dành cho những người thích đọc.)


Pronunciation - b

b. Listen to the sentence and notice how the intonation falls.

(Nghe câu và để ý ngữ điệu hạ xuống như thế nào.)


The umbrella tie is an umbrella that looks like a tie.

(Cà vạt ô là một chiếc ô trông giống như một chiếc cà vạt.)


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the sentence with the wrong intonation.

(Nghe và gạch bỏ câu có ngữ điệu sai.)


The Privacy Scarf is a scarf that you pull over your head and laptop.

(Khăn quàng cổ riêng tư là chiếc khăn quàng cổ mà bạn trùm qua đầu và máy tính xách tay.)

People who want to save time when they cook can use this invention.

(Những người muốn tiết kiệm thời gian khi nấu nướng có thể sử dụng phát minh này.)


Pronunciation - d

d. Read the sentences with the correct intonation to a partner.

(Đọc các câu với ngữ điệu chính xác cho bạn cùng bàn của em.)



Practice - a

a. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

A: This is the Privacy Scarf.

 

(Đây là Khăn choàng riêng tư.)

B: What's a Privacy Scarf?

(Khăn choàng riêng tư là gì?)

A: It's a scarf that you pull over your head and laptop.

(Đó là một chiếc khăn quàng cổ mà bạn trùm qua đầu và máy tính xách tay.)

B: Who is it for?

(Nó dành cho ai?)

A: It's for people who…

(Nó dành cho những người …)


Practice - b

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)



Speaking - a

a. You're participating in a science fair. In pairs: Look at the problems these people have. Choose two problems and invent something to help solve them.

(Em đang tham gia một hội chợ khoa học. Theo cặp: Nhìn vào những vấn đề mà những người này gặp phải. Chọn hai vấn đề và phát minh ra thứ gì đó để giúp giải quyết chúng.)

                                                             Problems (Các vấn đề)

1. My feet always get hot when I wear shoes.

(Chân tôi luôn nóng khi tôi đi giày.)

2. I don't want to hold an umbrella. I need both hands to message my friends.

(Tôi không muốn cầm ô. Tôi cần cả hai tay để nhắn tin cho bạn bè của mình.)

3. I often make a mess when I eat. I don't want to clean the table every time I eat.

(Tôi thường làm bừa bộn khi ăn. Tôi không muốn dọn bàn mỗi khi ăn.)

4. Sometimes food is too hot, and I burn my tongue when I eat.

(Đôi khi thức ăn quá nóng, tôi bị bỏng lưỡi khi ăn.)

I think we should invent shoes that have mini fans.

(Tôi nghĩ chúng ta nên phát minh ra những đôi giày có quạt mini.)


Speaking - b

b. Join two other pairs and share your inventions. Explain what problems your inventions solve and how they work. Who has the best inventions?

(Tham gia hai cặp khác và chia sẻ phát minh của bạn. Giải thích những vấn đề mà sáng chế của bạn giải quyết và cách chúng hoạt động. Ai có những phát minh tốt nhất?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

ảnh sắc nét. Thứ ba, Zoom Xa cho phép điều chỉnh góc nhìn và tạo hiệu ứng độ sâu trường, giúp tạo ra những bức ảnh đa dạng và độc đáo. Cuối cùng, Zoom Xa còn giúp giữ được chất lượng hình ảnh tốt hơn so với zoom kỹ thuật số. Tuy nhiên, Zoom Xa cũng có một số hạn chế cần lưu ý. Đầu tiên, việc sử dụng Zoom Xa có thể làm mất một phần thông tin hình ảnh do việc phóng đại từ khoảng cách xa. Điều này có thể dẫn đến mất mát chi tiết và sự rõ nét của hình ảnh gốc. Thứ hai, Zoom Xa có kích thước lớn hơn so với ống kính prime và zoom gần, làm cho thiết bị trở nên cồng kềnh và không tiện lợi cho việc di chuyển. Cuối cùng, Zoom Xa có thể tạo ra hiện tượng méo hình và hiện tượng mờ ở các cấp độ phóng đại cao. Tổng quan, Zoom Xa là một công nghệ quan trọng trong nhiếp ảnh và quay phim, cho phép người dùng thu phóng hình ảnh từ khoảng cách xa mà vẫn giữ được độ chi tiết và độ rõ nét. Nó có nhiều ưu điểm như khả năng zoom xa, độ nét của hình ảnh, điều chỉnh góc nhìn và tạo hiệu ứng độ sâu trường. Tuy nhiên, cũng có một số hạn chế như mất mát thông tin hình ảnh, kích thước lớn và hiện tượng méo hình.

Khái niệm về độ phân giải cao

Khái niệm về nhà văn hóa

Khái niệm về nhà báo

Giới thiệu về nhà nhiếp ảnh, lịch sử của nghề nhiếp ảnh, các loại máy ảnh và thiết bị nhiếp ảnh, kỹ thuật chụp ảnh, xử lý và chỉnh sửa ảnh.

Lịch sử khám phá thế giới, Địa lý thế giới, Động vật và thực vật, Văn hóa và lịch sử các quốc gia

Khái niệm về Chi tiết

Khái niệm về chân thật

Khái niệm về vô tính - Định nghĩa và vai trò trong định danh và phân loại các loài sinh vật

Khái niệm về kết hợp giữa gamete

Xem thêm...
×