Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Đuối Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

LESSON 1 

1.

palace /ˈpæləs/

(n) cung điện

When is a palace busy?

(Khi nào một cung điện bận rộn?)

2.

ticket /ˈtɪkɪt/

(n) vé

Does Kathryn have tickets for the opera?

(Kathryn có vé xem opera không?)

3.

house /haʊs/

(n) nhà

What is near the opera house?

(Gần nhà hát opera là gì?)

4.

weather /ˈweðə(r)/

(n) thời tiết

Where can Kathryn go if the weather is bad?

(Kathryn có thể đi đâu nếu thời tiết xấu?)

5.

bad /bæd/

(adj) xấu

The weather is bad.

(Thời tiết xấu.)

6.

ballet /ˈbæleɪ/

(n) ba lê

I will watch the ballet.

(Tôi sẽ xem ba lê.)

7.

visit /ˈvɪzɪt/(v)

(v) đến thăm

We will visit the palace if we have time.

(Chúng tôi sẽ đến thăm cung điện nếu chúng tôi có thời gian.)

8.

snowy /ˈsnəʊi/

(adj) có tuyết

It's snowy.

(Có tuyết.)

9.

cathedral /kəˈθiːdrəl/

(n) nhà thờ lớn

I will go to the cathedral.

(Tôi sẽ đến nhà thờ lớn.)

10.

sunny /ˈsʌni/

(adj) nắng

What will you do if the weathers sunny?

(Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết nắng?)

11.

cold /kəʊld/

(adj) lạnh

The weather is cold.

(Thời tiết lạnh.)

12.

freezing /ˈfriːzɪŋ/

(adj) đóng băng

It is freezing.

(Nó đang đóng băng.)

13.

museum /mjuˈziːəm/

(n) bảo tàng

The museum is closed.

(Bảo tàng đã đóng cửa.)

14.

temple /ˈtempl/

(n) chùa

I will visit Sensoji temple.

(Tôi sẽ đến thăm chùa Sensoji.)

15.

tower /ˈtaʊə(r)/

(n) tháp

I will not go to Tokyo Tower.

(Tôi sẽ không đến tháp Tokyo.)

16.

rain /reɪn/

(n) mưa

If it rains Mary will go to the cafe.

(Nếu trời mưa Mary sẽ đến quán cà phê.)

17.

bridge /brɪdʒ/

(n) cây cầu

I see an old bridge.

(Tôi thấy một cây cầu cũ.)

18.

will /wɪl/

(v) sẽ

What else will you do?

(Bạn sẽ làm gì khác?)

19.

hotel /həʊˈtel/

(n) khách sạn

I will stay at the hotel.

(Tôi sẽ ở khách sạn.)

20.

statue /ˈstætʃuː/

(n) bức tượng

I see a statue.

(Tôi nhìn thấy một bức tượng.)

21.

park /pɑːk/

(n) công viên

I see a park.

(Tôi thấy một công viên.)

22.

famous /ˈfeɪməs/

(adj) nổi tiếng

There is a famous Palace.

(Có một Cung điện nổi tiếng.)

23.

vacation /veɪˈkeɪʃn/

(n) kỳ nghỉ

What are you going to do for your vacation?

(Bạn sẽ làm gì cho kỳ nghỉ của bạn?)

LESSON 2

24.

modern /ˈmɒdn/

(adj) hiện đại

Landmark 81 is a really modern building.

(Landmark 81 là một tòa nhà thực sự hiện đại.)

25.

finished /ˈfɪnɪʃt/

(adj) hoàn thành

They finished it last year.

(Họ đã hoàn thành nó vào năm ngoái.)

26.

crowded /ˈkraʊdɪd/

(adj) đông đúc

The shopping mall is always crowded on Sundays.

(Trung tâm mua sắm luôn đông đúc vào chủ nhật.)

27.

shopping mall /ˈʃɑː.pɪŋ ˌmɑːl/

(n) trung tâm mua sắm

I like a shopping mall.

(Tôi thích một trung tâm mua sắm.)

28.

early /ˈɜːli/

(adj) sớm

I like walking early in the morning.

(Tôi thích đi bộ vào buổi sáng sớm.)

29.

car /kɑː(r)/

(n) xe hơi

There are no cars or people.

(Không có xe hơi hoặc người.)

30.

peaceful /ˈpiːsfl/

(adj) yên bình

It's very peaceful.

(Nó rất yên bình.)

31.

noisy /ˈnɔɪzi/

(adj) ồn ào

The amusement park is always noisy.

(Công viên giải trí luôn ồn ào.)

32.

shouting /ˈʃaʊtɪŋ/

(n) hét

You can hear music and people shouting.

(Bạn có thể nghe thấy âm nhạc và mọi người hét lên.)

33.

sometimes /ˈsʌmtaɪmz/

(adv) đôi khi

It is sometimes noisy.

(Nó đôi khi ồn ào.)

34.

amusement park /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/

(n) công viên giải trí

My daughter likes an amusement park.

(Con gái tôi thích một công viên giải trí.)

35.

fantastic /fænˈtæstɪk/

(adj) tuyệt vời

I recently traveled to two fantastic cities.

(Gần đây tôi đã đi du lịch đến hai thành phố tuyệt vời.)

36.

transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

(n) giao thông

The public transportation system is fast and comfortable.

(Hệ thống giao thông công cộng nhanh chóng và thoải mái.)

37.

comfortable /ˈkʌmftəbl/

(adj) thoải mái

It's comfortable.

(Nó thoải mái.)

38.

tasty /ˈteɪsti/

(adj) ngon.

The food is tasty.

(Thức ăn rất ngon.)

39.

city /ˈsɪti/

(n) thành phố

Which city is best for you?

(Thành phố nào là tốt nhất cho bạn?)

40.

cheap /tʃiːp/

(adj) rẻ

The food is cheaper.

(Thức ăn rẻ hơn.)

41.

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/

(adj) thú vị

Which city is the most exciting?

(Thành phố nào là thú vị nhất?)

42.

boring /ˈbɔːrɪŋ/

(adj) nhàm chán

It's boring.

(Thật là nhàm chán.)

43.

expensive /ɪkˈspensɪv/

(adj) đắt

The food is expensive.

(Thức ăn đắt tiền.)

44.

hot /hɒt/

(adj) nóng

I like hot weather.

(Tôi thích thời tiết nóng.)

45.

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/

(adj) thú vị

Which city is more interesting?

(Thành phố nào thú vị hơn?)

46.

food /fuːd/

(n) thức ăn

What about food.

(Thức ăn thì sao.)

47.

breakfast /ˈbrekfəst/

(n) bữa ăn sáng

I have breakfast.

(Ăn sáng.)

48.

price /praɪs/

(n) giá

What is the hotel price?

(Khách sạn giá bao nhiêu?)

49.

fast /fɑːst/

(adj) nhanh

It’s fast.

(Nó nhanh)

LESSON 3 

50.

clean /kliːn/

(adj) sạch sẽ

Our city is very clean.

(Thành phố của chúng tôi rất sạch sẽ.)

51.

why /waɪ/

(adv) tại sao

Why I like it?

(Tại sao tôi thích nó?)

52.

polluted /pəˈluːtɪd/

(adj) ô nhiễm

The most polluted city is the USA is Los Angeles

(Thành phố ô nhiễm nhất ở Mỹ là Los Angeles)

53.

Japan /dʒəˈpæn/

(n) Nhật Bản

This is Japan.

(Đây là Nhật Bản.)

54.

capital /ˈkæpɪtl/

(n) thủ đô

Hanoi is the capital city of Vietnam.

(Hà Nội là thành phố thủ đô của Việt Nam.)

55.

definitely /ˈdefɪnətli/(adv)

(adv) chắc chắn

You should definitely visit Hanoi when you come to Vietnam.

(Bạn nhất định nên ghé thăm Hà Nội khi đến Việt Nam.)

56.

live /laɪv/

(v) sống

How many people live in Hanoi?

(Hà Nội có bao nhiêu người sống?)

57.

should /ʃəd/

(v) nên

When should you visit Hanoi?

(Khi nào bạn nên đến thăm Hà Nội?)

58.

style /staɪl/

(n) phong cách

What styles of building when you see in Hanoi?

(Những phong cách xây dựng nào khi bạn nhìn thấy ở Hà Nội?)

59.

restaurant /ˈrestrɒnt/

(n) nhà hàng

Are all restaurants expensive in Hanoi?

(Tất cả các nhà hàng ở Hà Nội có đắt không?)

60.

temperature /ˈtemprətʃə(r)/

(n) nhiệt độ

The temperature is hot.

(Nhiệt độ nóng.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Zn và vai trò của kẽm trong hóa học: định nghĩa, cấu trúc và tính chất vật lý, hóa học của nguyên tố Zn, các ứng dụng của kẽm trong công nghiệp và đời sống hàng ngày.

Khái niệm về muối acetat, định nghĩa và cấu trúc hóa học của nó. Muối acetat là một loại muối hữu cơ được tạo thành từ ion acetat (C2H3O2-) và một cation.

Khái niệm về phương pháp từ gỗ và công cụ sử dụng

Khái niệm về than củi

Tinh dầu gỗ: Khái niệm, quá trình chiết xuất và thành phần chính. Tính chất và ứng dụng trị liệu, mỹ phẩm và làm hương liệu.

Quá trình giặt xả, nguyên lý hoạt động của máy giặt, lựa chọn chất tẩy rửa, phương pháp giặt tay và giặt máy, cách chăm sóc các loại vải khác nhau và sử dụng chất tẩy rửa và chất làm mềm.

Khái niệm về chất tẩy rửa bồn cầu - công dụng, thành phần và cách sử dụng. Tác động và an toàn khi sử dụng chất tẩy rửa bồn cầu.

Khái niệm về nhuộm vải và quá trình nhuộm, mục đích và ý nghĩa của nhuộm vải, các loại chất nhuộm và phương pháp nhuộm vải.

Khái niệm về độ bền màu - Khả năng duy trì màu sắc ban đầu của chất liệu, chất màu hay sản phẩm dưới tác động của ánh sáng, nhiệt độ, hoá chất và các yếu tố môi trường khác.

Chất làm mềm da: định nghĩa, vai trò và cách sử dụng để duy trì độ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Tổng quan các thành phần tự nhiên và hóa học, cơ chế hoạt động và lợi ích của chất làm mềm da cho da khỏe mạnh, mềm mịn và tươi trẻ.

Xem thêm...
×