Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bọ Hung Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Right on! Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng anh lớp 7 Right On!

1.

PE /ˌpiːˈiː/

(n): thể dục

I didn't like PE.

(Tôi không thích thể dục.)

2.

primary school /ˈpraɪməri skuːl/

(n): trường tiểu học

I didn't like PE lessons in primary school.

(Tôi không thích các giờ học Thể dục ở trường tiểu học.)

3, 

during /ˈdjʊərɪŋ/

(prep): suốt trong

During my first lesson, I found out that taekwondo is Korean

(Trong buổi học đầu tiên, tôi đã phát hiện ra rằng taekwondo là của Hàn Quốc.)

4.

color /ˈkʌlə(r)/

(n): màu sắc

Its color shows what level we are.

(Màu sắc của nó cho thấy chúng ta đang ở cấp độ nào.)

5. 

helmet /ˈhelmɪt/

(n): mũ bảo hiểm

We wear a helmet.

(Chúng tôi đội mũ bảo hiểm.)

6.

kicks /kɪk/

(v): cú đá

We get points for kicks and punches.

(Chúng tôi nhận được điểm cho các cú đá và đấm.)

7.

protection /prəˈtekʃn/ (n)

(n): bảo vệ

We wear a helmet and pads for protection.

(Chúng tôi đội mũ bảo hiểm và các miếng đệm để bảo vệ.)

 

8.

polite /pəˈlaɪt/

(adj): lịch sự

We are always polite.

(Chúng tôi luôn lịch sự.)

9.

fighting /ˈfaɪtɪŋ/

(n): chiến đấu

We are always polite to the person we are fighting.

(Chúng tôi luôn lịch sự với người mà chúng tôi đang chiến đấu.)

10.

badminton /ˈbædmɪntən/

(n): cầu lông

I like badminton.

(Tôi thích cầu lông.)

11.

jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/

(n): chạy bộ

I like jogging.

(Tôi thích chạy bộ.)

12.

interested /ˈɪntrəstɪd/

(adj): quan tâm

Are you interested in kickboxing?

(Bạn có quan tâm đến kickboxing?)

13.

benefits /ˈbenɪfɪt/

(n): lợi ích

What are the benefits of playing team sports?

(Lợi ích của việc chơi các môn thể thao đồng đội là gì?)

14.

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/

(adj): nguy hiểm

It's dangerous.

(Nguy hiểm.)

15.

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/

(adj): thú vị

It's exciting.

(Thật thú vị.)

16.

steak /steɪk/

(n): bít tết

I like steak.

(Tôi thích bít tết.)

17.

soup /suːp/

(n): súp

The soup is delicious.

(Nước súp rất ngon.)

18. 

grapes /ɡreɪp/

(n): nho

He likes grapes.

(Anh ấy thích nho.)

19.

contain /kənˈteɪn/

(v): chứa

They contain too much fat.

(Chúng chứa quá nhiều chất béo)

20. 

instead /ɪnˈsted/

(adv): thay thế

Why don't you have some salad instead?

(Tại sao bạn không có một ít salad thay thế?)

21.

guess /ɡes/

(v): đoán

I guess you are right.

(Tôi đoán là bạn đúng.)

22.

hungry /ˈhʌŋɡri/

(adj): đói

You are hungry today.

(Hôm nay bạn đói.)

23. 

ice cream /aɪs/ /kriːm/

(n): kem

We have got apple pie or ice cream.

(Chúng tôi có bánh táo hoặc kem.)

24.

sauce /sɔːs/

(n): nước sốt

I like this sauce.

(Tôi thích nước sốt này.)

25.

mineral water /ˈmɪnərəl/ /ˈwɔːtə/

(n): nước khoáng

He drinks mineral water/b>.

(Anh ấy uống nước khoáng.)

26.

snorkeling /ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/

(n): ống thở

Marko used to go snorkeling.

(Marko đã từng đi lặn với ống thở.)

27.

college /ˈkɒlɪdʒ/(n)

(n): đại học

She was at college.

(Cô ấy đang học đại học.)

28.

location /ləʊˈkeɪʃn/

(n): địa điểm

The sports center moves to a new location.

(Trung tâm thể thao chuyển đến địa điểm mới.)

29. 

racquet /ˈrækɪt/

(n): cây vợt

My parents bought me a new racquet last week.

(Bố mẹ tôi đã mua cho tôi một cây vợt mới vào tuần trước.)

30. 

village /ˈvɪlɪdʒ/

(n): village

James used to live in a village.

(James từng sống trong một ngôi làng.)

31.

sailing /ˈseɪlɪŋ/

(n): chèo thuyền

I go sailing.

(Tôi đi chèo thuyền.)

32.

cartoons /kɑːrˈtuːn/

(n): phim hoạt hình

I used to watch cartoons on TV.

(Tôi đã từng xem phim hoạt hình trên TV.)

33.

omelet /ˈɒm.lət/

(n): trứng tráng

So, we can make an omelet.

(Vì vậy, chúng ta có thể làm một món trứng tráng.)

34.

cucumbers /ˈkjuː.kʌm.bɚ/

(n): dưa chuột

How many cucumbers are there in the fridge?

(Có bao nhiêu quả dưa chuột trong tủ lạnh?)

35.

carton /ˈkɑːtən/

(n): thùng carton

Is there in the carton?

(Có trong thùng carton không?)

36.

pot /pɒt/

(n): bình

There isn't some coffee in the pot.

(Không có một ít cà phê trong bình.)

37.

diet /ˈdaɪət/

(n): chế độ ăn

Does your diet contain much fruit?

(Chế độ ăn của bạn có nhiều trái cây không?)

38.

outside /ˌaʊtˈsaɪd/

(adj): bên ngoài

We were all outside on the playing field.

(Tất cả chúng tôi đều ở bên ngoài sân chơi.)

39.

event /ɪˈvent/

(n): sự kiện

We had an event.

(Chúng tôi đã có một sự kiện.)

40.

headache /ˈhedeɪk/

(n): đau đầu

He said he had a headache.

(Anh ấy nói rằng anh ấy bị đau đầu.)

41.

excuse /ɪkˈskjuːs/

(n): lời bào chữa

I think that was an excuse.

(Tôi nghĩ đó là một cái cớ.)

42.

tug of war /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/

(n): chơi kéo co

We play tug of war.

(Chúng tôi chơi trò chơi kéo co.)

43.

champion /ˈtʃæmpiən/

(n): nhà vô địch

He is the champion.

(Anh ấy là nhà vô địch.)

44.

sore throat /sɔː θrəʊt/

(n): đau họng

She has a sore throat.

(Cô ấy bị đau họng.)

45.

stomachache /ˈstʌməkeɪk/

(n): đau bao tử

I have a stomachache.

(Tôi bị đau bao tử.)

46.

cough /kɒf/

(v): ho

He has a cough.

(Anh ấy bị ho.)

47.

sick /sɪk/

(adj): ốm

We all feel sick sometimes.

(Tất cả chúng ta đều có lúc cảm thấy ốm.)

48.

unpleasant /ʌnˈpleznt/

(adj): khó chịu

Do you usually feel unpleasant in your head?

(Bạn có thường cảm thấy khó chịu trong đầu không?)

49.

ingredients /ɪnˈɡriːdiənt/

(n): các thành phần

Chocolate has the same ingredients in it as cough syrup.

(Sô cô la có các thành phần tương tự như xi-rô trị ho.)

50.

terrible /ˈterəbl/

(adj): khủng khiếp

It can stop a terrible.

(Nó có thể ngăn chặn một khủng khiếp.)

51.

teaspoon /ˈtiːspuːn/

(n): thìa cà phê

Add a teaspoon of honey to hot water and drink.

(Thêm một thìa cà phê mật ong vào nước nóng và uống.)

52.

dessert /dɪˈzɜːt/

(n): món tráng miệng

How about dessert ?

(Còn món tráng miệng thì sao?)

53. 

habits /ˈhæbɪt/

(n): thói quen

I changed my habits.

(Tôi đã thay đổi thói quen của mình.)

54. 

experts /ˈekspɜːt/

(adj): chuyên gia

Most experts suggest around eight glasses a day.

(Hầu hết các chuyên gia khuyên bạn nên uống khoảng 8 ly mỗi ngày.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về phá vỡ các liên kết hóa học, định nghĩa và cách thức xảy ra trong phản ứng hóa học. Phân loại các phản ứng phá vỡ liên kết và cơ chế của phá vỡ liên kết hóa học. Ứng dụng của phá vỡ liên kết hóa học trong đời sống và công nghiệp.

Giảm độ bền: Định nghĩa và nguyên nhân gây ra giảm độ bền của vật liệu. Hình thức giảm độ bền và cách đo độ bền của vật liệu. Các biện pháp tăng cường độ bền của vật liệu.

Khái niệm về thời gian bảo quản và tầm quan trọng của nó trong đời sống hàng ngày và ngành công nghiệp thực phẩm.

Khái niệm về duy trì độ bền

Khái niệm về ẩm mòn hóa học - Định nghĩa và yếu tố ảnh hưởng

Khái niệm về ẩm mòn điện hóa và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này

"Khái niệm và cấu trúc của hệ thống kim loại - Vai trò, cấu trúc và tính chất vật lý, hóa học, động học và ứng dụng của hệ thống kim loại."

Khái niệm về ống dẫn điện

Đường ống dẫn khí đốt: Khái niệm, cấu trúc, thiết kế và vận hành để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong ngành công nghiệp năng lượng - Tối đa 150 ký tự.

Khái niệm về chất điện giải, định nghĩa và các đặc điểm của chúng. Chất điện giải là loại chất có khả năng dẫn điện khi hòa tan trong dung dịch. Khi chất này hòa tan, nó phân ly thành các ion dương và ion âm, tạo thành dung dịch dẫn điện. Các đặc điểm của chất điện giải bao gồm phân ly ion, dẫn điện, nồng độ ion, hiệu ứng cân bằng ion và điện cực. Khái niệm về chất điện giải có ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Xem thêm...
×