Tiếng Anh 10 Bright Unit Hello Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit Hello Tiếng Anh 10 Bright
School subjects
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Classroom language
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
Family
18.
19.
20.
21.
Home-Furniture/Appliances
22.
23.
24.
25.
26.
(n) phòng khách
Is there a painting in Steve's living room?
(Có một bức tranh trong phòng khách của Steve?)
Hobbies
27.
28.
29.
30.
31.
taking photos /ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/
(n) chụp hình
I like taking photos.
(Tôi thích chụp những tấm hình.)
Food and Drinks
32.
33.
34.
35.
36.
37.
(n) trứng tráng
Let's make an omelet for lunch.
(Hãy làm một món trứng tráng cho bữa trưa.)
38.
39.
40.
Means of transport
41.
(n) máy bay trực thăng
Do you like helicopters?
(Bạn có thích máy bay trực thăng?)
42.
Places in town
43.
44.
45.
(n) phía sau
The Museum is behind the fire station.
(Bảo tàng nằm sau trạm cứu hỏa.)
46.
police station /pəˈliːs/ /ˈsteɪʃən/
(n) đồn cảnh sát
That is a police station.
(Đó là một đồn cảnh sát.)
47.
department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/
(n) cửa hàng bách hóa
The department store is between the police station and the cafe.
(Cửa hàng bách hóa nằm giữa đồn cảnh sát và quán cà phê.)
48.
49.
50.
(adj) đối diện
The museum is opposite the department store.
(Bảo tàng nằm đối diện với cửa hàng bách hóa.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365