Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cua Xám
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Bright Unit Hello Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit Hello Tiếng Anh 10 Bright

School subjects

1.

math /mæθ/

(n) toán

Do you like math?

(Bạn có thích toán không?)

2.

science /ˈsaɪəns/

(n) khoa học

They like science.

(Họ thích khoa học.)

3.

art /ɑːt/

(n) nghệ thuật

You like art.

(Bạn thích nghệ thuật.)

4.

geography /dʒiˈɒɡrəfi/

(n) môn địa lý

Does she like geography?

(Cô ấy có thích môn địa lý không?)

5.

PE /ˌpiːˈiː/

(n) thể dục

Does he like PE?

(Anh ấy có thích thể dục không?)

6.

ICT /ˌaɪ.siːˈtiː/

(n) Công nghệ thông tin truyền thông

I like ICT.

(Tôi thích CNTT -TT)

7.

literature /ˈlɪtrətʃə(r)/

(n) văn học

We like literature.

(Chúng tôi thích văn học.)

8.

paint /peɪnt/

(n) vẽ

John can paint.

(John có thể vẽ.)

9.

climb /klaɪm/

(v) leo

They can climb.

(Họ có thể leo lên.)

10.

cook /kʊk/

(v) nấu

Can I cook dinner with you?

((Tôi có thể nấu bữa tối với bạn?)

Classroom language

11.

rubbish /ˈrʌbɪʃ/

(n) rác

Throw rubbish in the bin.

12.

camera /ˈkæmrə/

(n) máy ảnh

It is their camera.

(Đó là máy ảnh của họ.)

13.

notebook /ˈnəʊtbʊk/

(n) sổ ghi chép

It is Steve's notebook.

(Đó là sổ ghi chép của Steve.)

14.

tablet /ˈtæblət/

(n) máy tính bảng

It is Tony's tablet.

(Đó là máy tính bảng của Tony.)

15.

bone /bəʊn/

(n) xương

It is bone.

(Nó là xương.)

16.

scarf /skɑːf/

(n) chiếc khăn

It is my scarf.

(Đó là chiếc khăn của tôi.)

17.

school bag /ˈskuːl.bæɡ/

(n) cặp đi học

It is your school bag.

(Đó là cặp đi học của bạn.)

Family

18.

husband /ˈhʌzbənd/

(n) chồng

Jack is Lisa's husband.

(Jack là chồng của Lisa.)

19.

wife /waɪf/

(n) vợ

Lisa is jack's wife.

(Lisa là vợ của Jack.)

20.

nephew /ˈnefjuː/

(n) cháu trai

David is Jack's nephew.

(David is Jack's nephew. )

21.

sibling /ˈsɪblɪŋ/

(n) anh chị em

Bill is Amy's sibling.

(Bill là anh chị em của Amy.)

 Home-Furniture/Appliances

22.

bedroom /ˈbedruːm/

(n) phòng ngủ

Is this Adam's bedroom?

(Đây có phải là phòng ngủ của Adam không?)

23.

microwave /ˈmaɪkrəweɪv/

(n) lò vi sóng

She has a microwave.

(Cô ấy có một cái lò vi sóng.)

24.

armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/

(n) ghế bành

There are two armchairs.

(Có hai ghế bành.)

25.

bookcase /ˈbʊkkeɪs/

(n) tủ sách

Is there a bookcase?

(Có tủ sách không?)

26.

living room /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/

(n) phòng khách

Is there a painting in Steve's living room?

(Có một bức tranh trong phòng khách của Steve?)

Hobbies

27.

guitar /ɡɪˈtɑː(r)/

(n) ghi-ta

I like playing the guitar.

(Tôi thich chơi ghi-ta.)

28.

traveling /ˈtræv.əl.ɪŋ/

(n) đi du lịch

I like traveling.

(Tôi thích đi du lịch.)

29.

dancing /ˈdɑːnsɪŋ/

(v) nhảy

I like dancing.

(Tôi thích nhảy)

30.

reading /ˈriːdɪŋ/

(n) đọc

I like reading.

(Tôi thích đọc.)

31.

taking photos /ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/

(n) chụp hình

I like taking photos.

(Tôi thích chụp những tấm hình.)

Food and Drinks

32.

bread /bred/

(n) bánh mì

I usually have bread.

(Tôi thường có bánh mì.)

33.

cake /keɪk/

(n) bánh

How much is the cake?

(Cái bánh giá bao nhiêu)

34.

biscuits /ˈbɪs.kɪt/

(n) bánh quy

Let's make biscuits.

(Hãy làm bánh quy.)

35.

sugar /ˈʃʊɡə(r)/

(adj) đường

I need sugar.

(Tôi cần đường.)

36.

lemonade /ˌleməˈneɪd/

(n) nước chanh

Is there lemonade?

(Có nước chanh không?)

37.

omelet /ˈɒm.lət/

(n) trứng tráng

Let's make an omelet for lunch.

(Hãy làm một món trứng tráng cho bữa trưa.)

38.

fridge /frɪdʒ/

(n) tủ lạnh

There are eggs in the fridge.

(Có trứng trong tủ lạnh.)

39.

butter /ˈbʌtə(r)/

(n) bơ

Can you get butter?

(Bạn có thích tàu lượn siêu tốc không?)

40.

onion /ˈʌnjən/

(n) hành

Do you like onions?

(Bạn có thích hành không?)

Means of transport

41.

helicopter /'helikɒptə[r]/

(n) máy bay trực thăng

Do you like helicopters?

(Bạn có thích máy bay trực thăng?)

42.

boat /bəʊt/

(n) thuyền

I go by boat.

(Tôi đi bằng thuyền.)

Places in town

43.

museum /mjuˈziːəm/

(n) bảo tàng

I like museums.

(Tôi thích bảo tàng.)

44.

fire station /ˈfaɪr ˌsteɪ.ʃən/

(n) trạm cứu hỏa

The fire station is big.

(Trạm cứu hỏa lớn.)

45.

behind /bɪˈhaɪnd/

(n) phía sau

The Museum is behind the fire station.

(Bảo tàng nằm sau trạm cứu hỏa.)

46.

police station /pəˈliːs/ /ˈsteɪʃən/

(n) đồn cảnh sát

That is a police station.

(Đó là một đồn cảnh sát.)

47.

department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/

(n) cửa hàng bách hóa

The department store is between the police station and the cafe.

(Cửa hàng bách hóa nằm giữa đồn cảnh sát và quán cà phê.)

48.

bank /bæŋk/(n)

(n) ngân hàng

The bank is behind the fire station.

(Ngân hàng nằm sau trạm cứu hỏa.)

49.

across /əˈkrɒs/

(adv) băng qua

You go across William Street.

(Bạn đi qua đường William.)

50.

opposite /ˈɒpəzɪt/

(adj) đối diện

The museum is opposite the department store.

(Bảo tàng nằm đối diện với cửa hàng bách hóa.)

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×