Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mèo Tím
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 2 - Unit 2. Health - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

New Words a. Unscramble the words and phrases. b.Fill in the blanks using the words from Task a.Listening a. Listen to two children talking at school. Who has a healthier lifestyle?. b. Now, listen and circle A, B, or C. Grammar Unscramble the sentences. Writing

Cuộn nhanh đến câu

New words - a

a. Unscramble the words and phrases.

(Sắp xếp lại các từ và cụm từ. )



New words - b

b. Fill in the blanks using the words from Task a.

(Điền vào chỗ trống sử dụng các từ ở Bài a)

1. I have no energy and can't do any work. I feel weak.

(Tôi không có năng lượng và không thể làm bất kỳ công việc nào. Tôi cảm thấy không khỏe)

2. I feel very hot and sick. I think I have a______________.

3. The doctor told me to____________after eating, three times a day.

4. If you eat a healthy diet, you don't need to_________________.

5. You should wear a thick jacket and scarf to__________________.

6. I have a cough and a____________. It hurts when I drink.

7. Many teens_____________to do homework or watch TV. That's bad for their health because they won't get enough sleep.

8. You look tired. You should___________________.


Listening - a

a. Listen to two children talking at school. Who has a healthier lifestyle?

(Nghe hai đứa trẻ nói chuyện tại trường. Ai là người có phong cách sống lành mạnh?)

1. Brenda                                      

2. Pete



Listening - b

b. Now, listen and circle A, B, or C.

(Bây giờ hãy nghe và khoanh tròn A, B, hoặc C.)

1. Pete has…

A. a headache                      

B. a sore throat                           

C. a stomachache

2. Pete does…

A. a lot of exercise                

B. a little exercise                        

C. no exercise

3. Brenda eats…

A. some junk food

B. no fresh fruit

C. a lot of salad

4. Pete eats…

A. a lot of salad                 

B. a little salad                               

C. no salad

5. Pete should…

A. do more exercise           

B. eat more junk food                     

C. watch less TV


Grammar

Unscramble the sentences

(Sắp xếp các câu)

1. I have a sore throat.    

(Tôi bị đau họng.)                      

shout/much./You/so/shouldn't

=> You shouldn't shout so much.

(Bạn không nên hét to.)

2. I feel weak.      

(Tôi thấy không khỏe.)                                  

take/should/You/vitamins./some

__________________________________

3. I have a stomachache.   

(Tôi bị đau bụng.)                    

You/medicine./take/should

___________________________________

4. I have a fever.    

(Tôi bị sốt.)                             

a/see/doctor./You/should

____________________________________

5. I'm always watching TV.   

(Tôi luôn xem TV.)                

should/exercise./do/You/more

____________________________________


Writing

Read Lily and Jacob’s health problems. Use should and shouldn’t to give them your advice. Write full sentences

(Đọc các vấn đề sức khỏa của Lily và Jacob. Sử dụng should và shouldn’t để đưa cho họ lời khuyên. Viết các câu đầy đủ. )

 

Lily feels sick today. She has a cough and a sore throat. She eats a little fruit and vegetables every day. She sleeps five hours a night. She watches a lot of TV.

(Hôm nay Lily cảm thấy ốm. Cô ấy bị ho và đau họng. Cô ăn một ít trái cây và rau mỗi ngày. Cô ấy ngủ năm giờ một đêm. Cô ấy xem rất nhiều TV.)

Lily should get some rest.

(Lily nên nghỉ ngơi một chút.)

____________________

____________________

____________________

Jacob feels weak. He has a stomachache and feels sick. He doesn't eat breakfast. He eats a lot of fast food and drinks soda every day. 

(Jacob cảm thấy không khỏe. Anh ấy bị đau bụng và cảm thấy buồn nôn. Anh ấy không ăn sáng. Anh ấy ăn rất nhiều đồ ăn nhanh và uống nước có ga mỗi ngày.)

Jacob ________________

____________________

____________________

____________________

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về bleaching - Định nghĩa và vai trò của nó trong việc làm trắng các vật liệu. Bleaching là quá trình làm trắng các vật liệu bằng cách sử dụng chất hoá học hoặc ánh sáng. Nó có vai trò quan trọng trong việc làm trắng và làm sáng các vật liệu như vải, giấy, da, răng và tóc bằng cách loại bỏ hoặc giảm sự hiện diện của chất màu.

Khái niệm về Mercerization - Định nghĩa và lịch sử phát triển trong ngành dệt may. Cơ chế Mercerization - Quá trình xử lý sợi và thay đổi cấu trúc. Tính chất của sợi Mercerized - Bền, co giãn, mềm mại và hấp thụ màu tốt. Ứng dụng của Mercerization - Cải thiện tính chất vải và sản xuất vải Mercerized chất lượng cao.

Tác động của ánh sáng mặt trời đến sức khỏe và môi trường: thành phần của ánh sáng, lợi ích và nguy hại, và các biện pháp bảo vệ da và cơ thể.

Moisture: Khái niệm, tác động đến môi trường, phương pháp đo lường và ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, xây dựng và các lĩnh vực khác.

Khái niệm về high-quality fabrics

Khái niệm về Daily Wear and Tear - Định nghĩa, ý nghĩa và tác động của nó đối với đời sống hàng ngày. Nguyên nhân, cách giảm thiểu và tác động của Daily Wear and Tear đến đời sống và kinh tế.

Khái niệm về wear and tear, định nghĩa và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này. Wear and tear là quá trình mòn, hao mòn và tổn thương tự nhiên của các vật liệu, sản phẩm hoặc các bộ phận trong quá trình sử dụng hàng ngày. Hiện tượng này xảy ra do sự va đập, ma sát và hóa chất trong quá trình sử dụng. Yếu tố ảnh hưởng đến quá trình wear and tear bao gồm mức độ sử dụng, tải trọng, tốc độ và điều kiện môi trường. Các lĩnh vực áp dụng wear and tear bao gồm công nghiệp, ô tô và ngành y tế. Để giảm thiểu wear and tear, cần thực hiện bảo trì định kỳ, sử dụng vật liệu chất lượng cao và tuân thủ quy tắc sử dụng đúng cách.

Khái niệm về độ bền ma sát và yếu tố ảnh hưởng đến nó. Phương pháp đánh giá độ bền ma sát và biện pháp tăng cường nó.

Khái niệm về Pilling - Định nghĩa và vai trò trong ngành may mặc. Nguyên nhân và cách phòng tránh Pilling. Xử lý Pilling trên quần áo bằng các sản phẩm và công nghệ phù hợp.

Khái niệm về colorfastness và vai trò trong ngành dệt may. Yếu tố ảnh hưởng đến colorfastness: ánh sáng, nhiệt độ, hóa chất, ma sát. Các phương pháp đánh giá colorfastness: phương pháp trực quan, đo lường, kiểm tra. Biện pháp tăng cường colorfastness: sử dụng chất phụ gia, chọn nguyên liệu phù hợp, phương pháp in ấn và nhuộm màu chính xác.

Xem thêm...
×