Học kì 1
Unit 7. Classroom instructions - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 8. My school things - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 9. Colours - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 10. Break time activities - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Self-check 2 & Funtime - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 6. Our school - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Self-check 1 & Fun time - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 5. Our hobbies - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 4. Our Bodies - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 3. Our friends - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 2. Our names - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 1. Hello - SBT Tiếng Anh 3 - Global SuccessUnit 7. Classroom instructions - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Complete and say. Look, write and read. Read and match the opposites. Read and match. Make sentences. Ask and answer. Read and complete. Read and write. Look and write the questions. Write your answer.
A - Bài 1
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
A - Bài 2
2. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc.)
A - Bài 3
3. Read and match the opposites.
(Đọc và nối các cặp câu tương ứng.)
B - Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
B - Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
B - Bài 3
3. Make sentences
(Đặt câu.)
C
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
D - Bài 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)
D - Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
E - Bài 1
1. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Close your _____, please!
2. Sit _____ please!
3. A: May I _____ out?
B: _____, you can't.
4. A: May I ______ English?
B: Yes, you ______.
E - Bài 2
2. Look and write the questions.
(Nhìn và viết câu hỏi.)
E - Bài 3
3. Write your answers.
(Viết câu trả lời của bạn.)
1.
A: May I go out?
B: ___________.
2.
A: May I santd up?
B: ___________.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365