Unit 7: New ways to learn
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 10 Bright Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 Unit Opener Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7a. Reading Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7b. Grammar Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7c. Listening Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7d. Speaking Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7e. WritingTiếng Anh 10 Bright Unit 7 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 10 Bright
Unit opener
1.
2.
3.
4.
(n) mô tả
Write a description of your favorite beach.
(Viết mô tả về bãi biển yêu thích của bạn.)
7.A
5.
6.
7.
(v) tưởng tượng
Imagine Robert Redford when he was young.
(Hãy tưởng tượng Robert Redford khi anh ấy còn trẻ.)
8.
9.
10.
(adj) thực tế
There is a very real threat that he will lose his job.
(Có một mối đe dọa rất thực tế rằng anh ta sẽ mất việc làm.)
11.
(adj) kỹ thuật số
The digital revolution has made it much easier for us to work from home.
(Cuộc cách mạng kỹ thuật số đã giúp chúng ta làm việc tại nhà dễ dàng hơn nhiều.)
12.
(v) tập trung
Come on, concentrate! We don't have all day to do this.
(Cố lên, tập trung! Chúng tôi không có cả ngày để làm việc này.)
13.
(v) tương tác
It's interesting at parties to see how people interact socially.
(Thật thú vị trong các bữa tiệc khi xem cách mọi người tương tác xã hội.)
14.
15.
(pronoun) riêng
I'd like to have my very own apartment.
(Tôi muốn có căn hộ của riêng mình.)
16.
17.
(n) công nghệ
Modern technology is amazing, isn't it?.
(Công nghệ hiện đại thật tuyệt vời phải không?)
18.
(pronoun) bất cứ điều gì
We'll go whatever the weather.
(Chúng tôi sẽ đi bất kể thời tiết.)
19.
(adj) vừa ăn
Cut the cheese into bite-sized pieces.
(Cắt phô mai thành từng miếng vừa ăn.)
20.
(v) chiếm lấy
Rebel forces captured the city after a week-long battle.
(Lực lượng nổi dậy đã chiếm được thành phố sau một trận chiến kéo dài một tuần.)
21.
22.
23.
(v) cho
Can you give me a date for another appointment?
(Anh có thể cho em một cuộc hẹn khác được không?)
24.
(v) cập nhật
They will update the software in July.
(Họ sẽ cập nhật phần mềm vào tháng Bảy.)
25.
(n) phần mềm
He's written a piece of software that does your taxes for you.
(Anh ấy đã viết một phần mềm để nộp thuế cho bạn.)
26.
(n) ngôn ngữ
She does research into how children acquire language.
(Cô ấy nghiên cứu về cách trẻ em tiếp thu ngôn ngữ.)
27.
(adj) chuyên nghiệp
Chris, you're a nurse, so can I ask your professional opinion on bandaging ankles?
(Chris, bạn là y tá, vậy tôi có thể hỏi ý kiến chuyên môn của bạn về việc băng bó cổ chân được không?)
28.
(n) bài tập
I have a lot of reading assignments to complete before the end of term.
(Tôi có rất nhiều bài tập cần đọc trước khi kết thúc học kỳ.)
29.
30.
(n) sách điện tử
Is that e-book interesting?
(Cuốn sách điện tử đó có thú vị không?)
31.
32.
33.
(n) thông tin
Do you have any information about train times?
(Bạn có thông tin gì về giờ tàu không?)
34.
(n) báo
There was an interesting article on vegetarianism in the paper yesterday.
(Có một bài báo thú vị về ăn chay trên báo ngày hôm qua.)
35.
(n) giấy phép
Official permission has been granted for more buildings near the river.
(Giấy phép chính thức đã được cấp cho nhiều tòa nhà gần sông.)
7.C
36.
(prep) không
You can't enter the computer lab without permission.
(Họ đang đi du thuyền quanh Med.)
37.
(n) bài giảng
We went to a lecture on Italian art.
(Chúng tôi đã đến một bài giảng về nghệ thuật Ý.)
38.
(n) bài thuyết trình
The speaker gave an interesting presentation on urban transport.
(Diễn giả đã có một bài thuyết trình thú vị về giao thông đô thị.)
39.
(n) xác nhận
We've only received five confirmations for the conference so far.
(Chúng tôi chỉ nhận được năm xác nhận cho hội nghị cho đến nay.)
40.
(n) chuẩn bị
She'll prepare the food ahead of time and freeze it.
(Cô ấy sẽ chuẩn bị thức ăn trước và để đông lạnh.)
7.D
41.
(n) túi
The student shouldn't carry their phones in their pockets.
(Học sinh không nên mang điện thoại trong túi.)
42.
(v) mang theo
These books are too heavy for me to carry.
(Những cuốn sách này quá nặng đối với tôi để mang theo.)
43.
44.
(v) thuê
How much would it cost to hire a car for the weekend?
(Giá thuê xe cuối tuần là bao nhiêu?)
45.
(v) quảng cáo
We advertised our car in the local newspaper.
(Chúng tôi đã quảng cáo chiếc xe của mình trên báo địa phương.)
46.
47.
(v) xóa
They insisted that all expletives be deleted from the article.
(Họ nhấn mạnh rằng tất cả các từ ngữ tục tĩu sẽ bị xóa khỏi bài báo.)
7.E
48.
(v) tạo ra
The Bible says that God created the world.
(Kinh thánh nói rằng Đức Chúa Trời đã tạo ra thế giới.)
49.
50.
(n) trang web
This website is currently under construction.
(Trang web này hiện đang được xây dựng.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365