Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 10 Bright

Unit opener

1.

course /kɔːs/(n)

(n) khóa học

I learn the online course.

(Tôi học khóa học trực tuyến.)

2.

app /æp/

(n) ứng dụng

I learn about education apps.

(Tôi tìm hiểu về các ứng dụng giáo dục.)

3.

teaching /ˈtiːtʃɪŋ/

(n) dạy

Applications for teaching and learning.

(Ứng dụng cho việc dạy và học.)

4.

description /dɪˈskrɪpʃn/

(n) mô tả

Write a description of your favorite beach.

(Viết mô tả về bãi biển yêu thích của bạn.)

7.A

5.

icon /ˈaɪkɒn/

(n) biểu tượng

How many icons?

(Có bao nhiêu biểu tượng?)

6.

exist /ɪɡˈzɪst/

(v) tồn tại.

I don't think ghosts exist.

(Tôi không nghĩ rằng ma tồn tại.)

7.

imagine /ɪˈmædʒɪn/

(v) tưởng tượng

Imagine Robert Redford when he was young.

(Hãy tưởng tượng Robert Redford khi anh ấy còn trẻ.)

8.

way /weɪ/

(n) cách

A new way to learn.

(Một cách học mới.)

9.

normal /ˈnɔːml/

(adj) bình thường

Apps will be the new normal.

(Ứng dụng sẽ là bình thường mới.)

10.

real /ˈriːəl/

(adj) thực tế

There is a very real threat that he will lose his job.

(Có một mối đe dọa rất thực tế rằng anh ta sẽ mất việc làm.)

11.

digital /ˈdɪdʒɪtl/

(adj) kỹ thuật số

The digital revolution has made it much easier for us to work from home.

(Cuộc cách mạng kỹ thuật số đã giúp chúng ta làm việc tại nhà dễ dàng hơn nhiều.)

12.

concentrate /ˈkɒnsntreɪt/

(v) tập trung

Come on, concentrate! We don't have all day to do this.

(Cố lên, tập trung! Chúng tôi không có cả ngày để làm việc này.)

13.

interact /ˌɪntərˈækt/

(v) tương tác

It's interesting at parties to see how people interact socially.

(Thật thú vị trong các bữa tiệc khi xem cách mọi người tương tác xã hội.)

14.

material /məˈtɪəriəl/

(n) tài liệu, nguyên liệu

I have material.

(Tôi có tài liệu.)

15.

own /əʊn/

(pronoun) riêng

I'd like to have my very own apartment.

(Tôi muốn có căn hộ của riêng mình.)

16.

lazy /ˈleɪzi/

(adj) lười biếng

Get out of bed, you lazy thing!

(Ra khỏi giường, đồ lười biếng!)

17.

technology /tekˈnɒlədʒi/

(n) công nghệ

Modern technology is amazing, isn't it?.

(Công nghệ hiện đại thật tuyệt vời phải không?)

18.

whatever /wɒtˈevə(r)/

(pronoun) bất cứ điều gì

We'll go whatever the weather.

(Chúng tôi sẽ đi bất kể thời tiết.)

19.

bite-sized /ˈbaɪt saɪzd/

(adj) vừa ăn

Cut the cheese into bite-sized pieces.

(Cắt phô mai thành từng miếng vừa ăn.)

20.

capture /ˈkæptʃə(r)/

(v) chiếm lấy

Rebel forces captured the city after a week-long battle.

(Lực lượng nổi dậy đã chiếm được thành phố sau một trận chiến kéo dài một tuần.)

21.

chunk /tʃʌŋk/

(n) miếng

I have a chunk of cheese.

(Tôi có một miếng pho mát.)

22.

pace /peɪs/

(n) tốc độ

I don't like the pace of modern life.

(Tôi không thích nhịp sống hiện đại.)

23.

give /ɡɪv/

(v) cho

Can you give me a date for another appointment?

(Anh có thể cho em một cuộc hẹn khác được không?)

24.

update /ˌʌpˈdeɪt/

(v) cập nhật

They will update the software in July.

(Họ sẽ cập nhật phần mềm vào tháng Bảy.)

25.

software /ˈsɒftweə(r)/(n)

(n) phần mềm

He's written a piece of software that does your taxes for you.

(Anh ấy đã viết một phần mềm để nộp thuế cho bạn.)

26.

language /ˈlæŋɡwɪdʒ/

(n) ngôn ngữ

She does research into how children acquire language.

(Cô ấy nghiên cứu về cách trẻ em tiếp thu ngôn ngữ.)

27.

professional /prəˈfeʃənl/

(adj) chuyên nghiệp

Chris, you're a nurse, so can I ask your professional opinion on bandaging ankles?

(Chris, bạn là y tá, vậy tôi có thể hỏi ý kiến chuyên môn của bạn về việc băng bó cổ chân được không?)

28.

assignment /əˈsaɪnmənt/

(n) bài tập

I have a lot of reading assignments to complete before the end of term.

(Tôi có rất nhiều bài tập cần đọc trước khi kết thúc học kỳ.)

29.

long-life /ˌlɒŋ ˈlaɪf/

(adj) sống thọ

She has a long life.

(Cô ấy có tuổi thọ cao.)

30.

e-book /ˈiː bʊk/

(n) sách điện tử

Is that e-book interesting?

(Cuốn sách điện tử đó có thú vị không?)

31.

instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/

(n) người hướng dẫn

She is the instructor.

(Cô ấy là người hướng dẫn.)

32.

perfectly /ˈpɜːfɪktli/

(adv) hoàn hảo

It works perfectly now.

(Nó hoạt động hoàn hảo ngay bây giờ.)

33.

information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/

(n) thông tin

Do you have any information about train times?

(Bạn có thông tin gì về giờ tàu không?)

34.

article /ˈɑːtɪkl/

(n) báo

There was an interesting article on vegetarianism in the paper yesterday.

(Có một bài báo thú vị về ăn chay trên báo ngày hôm qua.)

35.

permission /pəˈmɪʃn/

(n) giấy phép

Official permission has been granted for more buildings near the river.

(Giấy phép chính thức đã được cấp cho nhiều tòa nhà gần sông.)

7.C

36.

without /wɪˈðaʊt/

(prep) không

You can't enter the computer lab without permission.

(Họ đang đi du thuyền quanh Med.)

37.

lecture /ˈlektʃə(r)/

(n) bài giảng

We went to a lecture on Italian art.

(Chúng tôi đã đến một bài giảng về nghệ thuật Ý.)

38.

presentation /ˌpreznˈteɪʃn/

(n) bài thuyết trình

The speaker gave an interesting presentation on urban transport.

(Diễn giả đã có một bài thuyết trình thú vị về giao thông đô thị.)

39.

confirmation /ˌkɒnfəˈmeɪʃn/

(n) xác nhận

We've only received five confirmations for the conference so far.

(Chúng tôi chỉ nhận được năm xác nhận cho hội nghị cho đến nay.)

40.

prepare /prɪˈpeə(r)/

(n) chuẩn bị

She'll prepare the food ahead of time and freeze it.

(Cô ấy sẽ chuẩn bị thức ăn trước và để đông lạnh.)

7.D

41.

pocket /ˈpɒkɪt/

(n) túi

The student shouldn't carry their phones in their pockets.

(Học sinh không nên mang điện thoại trong túi.)

42.

carry /ˈkæri/

(v) mang theo

These books are too heavy for me to carry.

(Những cuốn sách này quá nặng đối với tôi để mang theo.)

43.

developer /dɪˈveləpə(r)/

(n) nhà phát triển

He is a developer.

(Anh ấy là một nhà phát triển.)

44.

hire /ˈhaɪə(r)/

(v) thuê

How much would it cost to hire a car for the weekend?

(Giá thuê xe cuối tuần là bao nhiêu?)

45.

advertise /ˈædvətaɪz/

(v) quảng cáo

We advertised our car in the local newspaper.

(Chúng tôi đã quảng cáo chiếc xe của mình trên báo địa phương.)

46.

platform /ˈplætfɔːm/

(n) nền tảng

That is a platform.

(Đó là một nền tảng.)

47.

delete /dɪˈliːt/

(v) xóa

They insisted that all expletives be deleted from the article.

(Họ nhấn mạnh rằng tất cả các từ ngữ tục tĩu sẽ bị xóa khỏi bài báo.)

7.E

48.

create /kriˈeɪt/

(v) tạo ra

The Bible says that God created the world.

(Kinh thánh nói rằng Đức Chúa Trời đã tạo ra thế giới.)

49.

sadly /ˈsædli/

(adv) buồn bã

She said sadly.

(Cô buồn bã nói.)

50.

website /ˈwebsaɪt/

(n) trang web

This website is currently under construction.

(Trang web này hiện đang được xây dựng.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm và mục đích về hướng dẫn sấy khô và yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sấy khô

Khái niệm và ứng dụng của sort by color trong sắp xếp dữ liệu - Thư viện mã nguồn mở

Khái niệm về tách loại vải

Khái niệm về prevent color bleeding

Giới thiệu về vải mong manh, các loại vải mong manh và đặc điểm chung của chúng. Vải mong manh là loại vải mỏng nhẹ và mềm mại, sử dụng để tạo ra các sản phẩm nhẹ nhàng và tinh tế. Có nhiều loại vải mong manh như lụa, chiffon, satin, voan, ren và chúng có đặc điểm chung. Chúng mỏng nhẹ, thoáng mát và co dãn linh hoạt, mang lại sự thoải mái. Vải mong manh cũng mang đến vẻ đẹp tinh tế và nữ tính với mức độ trong suốt hoặc mờ nhạt. Chúng cũng êm ái và dễ chịu khi tiếp xúc với da. Tuy nhiên, cần chú ý trong việc xử lý và bảo quản vải mong manh để tránh rách hoặc hủy hoại. Vải mong manh vẫn được sử dụng phổ biến trong thiết kế thời trang và trang trí nội thất, mang đến sự thanh lịch và sang trọng. Cách chăm sóc vải mong manh để tránh làm hỏng chúng, bao gồm cách giặt, là, ủi và bảo quản. Các loại vải mong manh thông dụng bao gồm lụa, chiffon, organza, voan và ren. Cần chăm sóc đặc biệt khi giặt và bảo quản để giữ cho các loại vải này luôn đẹp và bền. Vải mong manh được sử dụng rộng rãi trong thời trang và trang trí nội thất, bao gồm váy cưới, rèm cửa, tấm trải giường và bộ phụ kiện.

Khái niệm về gentle detergent - Định nghĩa và vai trò của nó trong việc làm sạch.

Lý do nên giặt quần áo bằng nước lạnh

Prevent Shrinkage in Construction Technology: Definition and Role. How to prevent shrinkage, its importance in maintaining project quality and durability. Causes of shrinkage include moisture, temperature, and material intensity. Methods to prevent shrinkage include using anti-shrinkage materials, controlling moisture and temperature, and reinforcing structures. Prevent shrinkage applications in buildings, bridges, and civil constructions for stability, safety, and quality assurance.

Khái niệm về overload washing machine - Giới thiệu, nguyên nhân, hậu quả và cách tránh tình trạng overload washing machine

Các loại sự hư hỏng trên quần áo: Rách, thủng, bẩn, ố vàng, mờ màu, bạc màu, phai màu. Nguyên nhân gây hư hỏng trên quần áo: Tác động môi trường, sử dụng sai cách, giặt giũ không đúng cách. Cách phòng tránh sự hư hỏng trên quần áo: Giặt giũ đúng cách, bảo quản đúng cách, sử dụng sản phẩm chăm sóc quần áo phù hợp. Cách khắc phục và sửa chữa quần áo bị hư hỏng: Vá rách, thay nút, tẩy ố vàng, làm mới màu.

Xem thêm...
×