Unit 5: London was great!
Vocabulary - Từ vựng - Unit 5 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 6 Right on Unit opener – Unit 5. London was great! – Tiếng Anh 6 – Right on! 5a. Reading - Unit 5. London was great – Tiếng Anh 6 – Right on! 5b. Grammar - Unit 5. London was great – Tiếng Anh 6 – Right on! 5c. Vocabulary - Unit 5. London was great – Tiếng Anh 6 – Right on! 5d. Everyday English - Unit 5. London was great – Tiếng Anh 6 – Right on! 5e. Grammar - Unit 5. London was great – Tiếng Anh 6 – Right on! 5f. Skills – Unit 5. London was great! – Tiếng Anh 6 – Right on! 5. CLIL – Unit 5. London was great! – Tiếng Anh 6 – Right on! Right on! 5 – Unit 5. London was great! – Tiếng Anh 6 – Right on 5. Progress Check – Unit 5. London was great! – Tiếng Anh 6 – Right on!Vocabulary - Từ vựng - Unit 5 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Tổng hợp Từ vựng - Unit 5 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
1.
(n): giao thông
London transport museum has over 450,000 items.
(Bảo tàng giao thông vận tải London có hơn 450.000 mặt hàng.)
2.
3.
4.
(adj): tương tác
Today, it is an interactive, family museum with over 300,000 visitors every year.
(Ngày nay, nó là một bảo tàng gia đình, tương tác với hơn 300.000 du khách mỗi năm.)
5.
6.
(v): triển lãm
Enjoyed the interactive exhibits.
(Rất thích các cuộc triển lãm tương tác.)
7.
(n): dự án
My class is doing a project on the history of buses in London.
(Lớp tôi đang làm một dự án về lịch sử của xe buýt ở London.)
8.
(n): bộ sưu tập
The collection of London buses is the best in the UK.
(Bộ sưu tập xe buýt London là tốt nhất ở Anh.)
9.
10.
11.
(n): hươu cao cổ
A giraffe isn't a pet.
(Một con hươu cao cổ không phải là một con vật cưng.)
12.
13.
14.
15.
(adv): hôm qua
Did you get up early yesterday?
(Bạn đã dậy sớm vào ngày hôm qua?)
16.
17.
18.
19.
20.
21.
(adj): không thể nào quên
It was unforgettable.
(Thật không thể nào quên.)
22.
23.
(n): chụp ảnh tự sướng.
Don't sit on monuments to take selfies.
(Đừng ngồi trên tượng đài để chụp ảnh tự sướng.)
24.
25.
(n): Bồ Đào Nha
I went on holiday to Portugal last summer.
(Tôi đã đi nghỉ ở Bồ Đào Nha vào mùa hè năm ngoái.)
26.
(n); mùa hè
Where did you go on holiday last summer?
(Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ hè năm ngoái?)
27.
28.
(adv): nước ngoài
He packed his suitcase to travel abroad.
(Anh thu dọn vali để đi du lịch nước ngoài.)
29.
30.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365