Unit 6: Entertainment
Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 6 Right on Unit opener - Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on! 6a. Reading – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on 6b. Grammar – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on! 6c. Vocabulary – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on 6d. Everyday English – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on 6e.Grammar – Unit 6.Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on 6f. Skills – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on 6. CLIL – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on Right on! 6 – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right onVocabulary - Từ vựng - Unit 6 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Tổng hợp Từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
1.
(n): thiết bị
Do you need to wear special equipment?
(Bạn có cần phải mang thiết bị đặc biệt không?)
2.
(adv): vô cùng
Do you travel at extremely fast speeds?
(Bạn có di chuyển với tốc độ cực nhanh không?)
3.
4.
(n): khu vực
What place is popular with teens in your area?
(Địa điểm nào phổ biến với thanh thiếu niên trong khu vực của bạn?)
5.
(n): nhiệt độ
I believe that the temperatures are hot today.
(Tôi tin rằng nhiệt độ hôm nay rất nóng.)
6.
7.
(n): báo chí
Will newspapers exist in the future?
(Báo chí sẽ tồn tại trong tương lai?)
8.
(n): phim tài liệu
There is a documentary about celebrities on TV tonight.
(Có một bộ phim tài liệu về những người nổi tiếng trên TV tối nay.)
9.
10.
(n): chú
He spends the weekend with his uncle.
(Anh ấy dành cuối tuần với chú của mình.)
11.
12.
13.
science-fiction /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/
(n): khoa học viễn tưởng
I prefer science-fiction.
(Tôi thích khoa học viễn tưởng hơn.)
14.
15.
16.
(n): trận đấu
I want to watch a football match later.
(Tôi muốn xem một trận đấu bóng đá sau đó.)
17.
18.
(n): hành động
The action film is really excited.
(Phim hành động thật là kích thích.)
19.
20.
21.
22.
23.
(n): người lạ
You shouldn't talk to strangers.
(Bạn không nên nói chuyện với người lạ.)
24.
25.
26.
classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
(n): nhạc cổ điển
You can listen to classical music at a theater.
(Bạn có thể nghe nhạc cổ điển tại nhà hát.)
27.
(n): người nhào lộn
You can see clowns and acrobats.
(Bạn có thể nhìn thấy những chú hề và người nhào lộn.)
28.
roller coaster /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/
(n): tàu lượn siêu tốc
You can go on a roller coaster.
(Bạn có thể đi tàu lượn siêu tốc.)
29.
30.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365