Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 - Tiếng Anh 6 - Right on!

Tổng hợp Từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 - Right on

1.

equipment /ɪˈkwɪpmənt/

(n): thiết bị

Do you need to wear special equipment?

(Bạn có cần phải mang thiết bị đặc biệt không?)

2.

extremely /ɪkˈstriːmli/

(adv): vô cùng

Do you travel at extremely fast speeds?

(Bạn có di chuyển với tốc độ cực nhanh không?)

3.

disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/

(n): biến mất

Do you disappear from sight?

(Bạn có biến mất khỏi tầm mắt?)

4.

area /ˈeəriə/

(n): khu vực

What place is popular with teens in your area?

(Địa điểm nào phổ biến với thanh thiếu niên trong khu vực của bạn?)

5.

temperatures /ˈtemprətʃə(r)/

(n): nhiệt độ

I believe that the temperatures are hot today.

(Tôi tin rằng nhiệt độ hôm nay rất nóng.)

6.

sure /ʃʊə(r)/

(adj): chắc chắn

I'm sure.

(Tôi chắc chắn.)

7.

newspapers /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/

(n): báo chí

Will newspapers exist in the future?

(Báo chí sẽ tồn tại trong tương lai?)

8.

documentary /ˌdɒkjuˈmentri/

(n): phim tài liệu

There is a documentary about celebrities on TV tonight.

(Có một bộ phim tài liệu về những người nổi tiếng trên TV tối nay.)

9.

party /ˈpɑːti/

(n): tiệc

I come to the party.

(Tôi đến dự tiệc.)

10.

uncle /ˈʌŋkl/

(n): chú

He spends the weekend with his uncle.

(Anh ấy dành cuối tuần với chú của mình.)

11.

shopping /ˈʃɒpɪŋ/

(n): mua sắm

Tom goes shopping with Mark.

(Tom đi mua sắm với Mark.)

12.

silly /ˈsɪli/

(adj): ngớ ngẩn

I find them silly.

(Tôi thấy họ thật ngớ ngẩn.)

13.

science-fiction /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/

(n): khoa học viễn tưởng

I prefer science-fiction.

(Tôi thích khoa học viễn tưởng hơn.)

14.

thrillers /ˈθrɪlə(r)/

(n): kinh dị

I love thrillers.

(Tôi thích phim kinh dị.)

15.

fantastic /fænˈtæstɪk/

(adj): tuyệt vời

They are fantastic.

(Họ thật tuyệt vời.)

16.

match /mætʃ/

(n): trận đấu

I want to watch a football match later.

(Tôi muốn xem một trận đấu bóng đá sau đó.)

17.

popcorn /ˈpɒpkɔːn/

(n): bỏng ngô

I will get some popcorn.

(Tôi sẽ lấy một ít bỏng ngô.)

18.

action /ˈækʃn/

(n): hành động

The action film is really excited.

(Phim hành động thật là kích thích.)

19.

disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

(adj): thất vọng

It's disappointed.

(Thật thất vọng.)

20.

raincoat /ˈreɪnkəʊt/

(n): áo mưa

You should wear your raincoat.

(Bạn nên mặc áo mưa.)

21.

tonight /təˈnaɪt/

(adv): đêm

It might rain tonight.

(Có thể mưa đêm nay.)

22.

advise /ədˈvaɪz/

(v): khuyên

I advise you.

(Tôi khuyên bạn.)

23.

strangers /ˈstreɪndʒə(r)/

(n): người lạ

You shouldn't talk to strangers.

(Bạn không nên nói chuyện với người lạ.)

24.

dinosaur /ˈdaɪnəsɔː(r)/

(n): con khủng long

It's got a dinosaur.

(Nó có một con khủng long.)

25.

join /dʒɔɪn/

(v): tham gia

Why don't you join us?

(Tại sao bạn không tham gia cùng chúng tôi?)

26.

classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/

(n): nhạc cổ điển

You can listen to classical music at a theater.

(Bạn có thể nghe nhạc cổ điển tại nhà hát.)

27.

acrobats /ˈækrəbæt/

(n): người nhào lộn

You can see clowns and acrobats.

(Bạn có thể nhìn thấy những chú hề và người nhào lộn.)

28.

roller coaster /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/

(n): tàu lượn siêu tốc

You can go on a roller coaster.

(Bạn có thể đi tàu lượn siêu tốc.)

29.

worry /ˈwʌri/

(v): lo

Don't worry.

(Đừng lo.)

30.

suggest /səˈdʒest/

(v): gợi ý

What kind of film does Suzanne suggest?

(Suzanne gợi ý về thể loại phim nào?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm ảnh hưởng đến đời sống con người

Khái niệm về Polyvinyl chloride

Polypropylene: Tổng quan, cấu trúc, tính chất và ứng dụng

Khái niệm và ứng dụng của nhựa trong đời sống và công nghiệp

Khái niệm về túi ni lông và tác động của nó đến môi trường và sức khỏe con người. Các giải pháp thay thế túi ni lông bằng túi vải, túi giấy và túi bảo vệ môi trường. Tìm hiểu để bảo vệ môi trường và sức khỏe của bạn.

Khái niệm chai nhựa và tính chất của nó: cấu trúc, quy trình sản xuất, tính chất vật lý và hóa học, tác động đến môi trường và các ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm và vai trò của ống nước trong hệ thống cấp nước - Cấu trúc, kích thước, và yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của ống nước - Bảo trì và sửa chữa ống nước.

Khái niệm về ống điện và các loại ống điện phổ biến

Khái niệm về vách ngăn và vai trò của nó trong kiến trúc xây dựng. Các loại vách ngăn phổ biến và tính chất của chúng. Cấu trúc và thiết kế vách ngăn. Công nghệ xây dựng vách ngăn sử dụng vật liệu composite và vật liệu chống cháy.

Hạt nhựa: định nghĩa, vai trò và các loại như PET, PVC, PS, PP và PC. Quy trình sản xuất, cấu trúc và ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, từ gia dụng đến đồ chơi và công nghiệp.

Xem thêm...
×