Unit 5: Food and health
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 5 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 6 Friends plus Vocabulary - Unit 5. Food and health - Tiếng Anh 6 - Friends Plus Reading - Unit 5. Food and health – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Language Focus: Countable and uncountable nouns, some, any, much, many and a lot of - Unit 5. Food and heath – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Vocabulary and Listening – Unit 5. Food and heathy – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Language Focus (Verb+-ing, Imperatives, should/shouldn’t) – Unit 5. Food and heathy – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Speaking – Unit 5. Food and heath – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Writing – Unit 5. Food and heath – Tiếng Anh 6 – Friends Plus CLIL – Unit 5. Food and heath – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Puzzles and Games – Unit 5. Food and heath – Tiếng Anh 6 – Friends PlusTiếng Anh 6 Friends Plus Unit 5 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 5. Food And Health Tiếng Anh 6 Friend Plus
VOCABULARY
1.
(n): thực phẩm, đồ ăn
How many types of food can you name in 30 seconds?
(Bạn có thể gọi tên bao nhiêu loại thực phẩm trong 30 giây?)
2.
(v): không thích
I can talk about the food I like and dislike.
(Tôi có thể nói về món ăn mà tôi thích và không thích.)
3.
(n): chiến lược
The president held an emergency meeting to discuss military strategy with the Pentagon yesterday.
(Tổng thống đã tổ chức một cuộc họp khẩn cấp để thảo luận về chiến lược quân sự với Lầu Năm Góc vào ngày hôm qua.)
4.
5.
6.
7.
8.
9.
(n): bánh mì
I often have bread with jam for breakfast.
(Tôi thường có bánh mì và mứt cho bữa sáng.)
10.
11.
12.
13.
(n): hạt
They have got healthy snacks like nuts.
(Họ có đồ ăn nhẹ lành mạnh như các loại hạt.)
14.
15.
16.
(n): rau trộn dầu giấm
I'm having salad and bread.
(Tôi đang ăn rau trộn dầu giấm và bánh mì.)
17.
(adj): có ga
Some products are fine, but others are junk food and fizzy drinks.
(Một số sản phẩm tốt, nhưng những sản phẩm khác là đồ ăn vặt và đồ uống có ga.)
18.
19.
20.
LANGUAGE FOCUS
21.
(n): người ăn chay
Does a vegetarian eat eggs?
(Người ăn chay thì có ăn trứng không?)
22.
vitamin
How many vitamins are there in white rice?
(Có bao nhiêu loại vitamin có trong gạo trắng?)
23.
24.
(n): đồ ăn vặt
How many people can't eat snacks?
(Có bao nhiêu người không thể ăn đồ ăn vặt?)
25.
26.
27.
READING
28.
(n): đô vật
What do you know about sumo wrestlers?
(Bạn biết gì về các đô vật sumo?)
29.
30.
31.
(n): lối sống
It isn't a healthy lifestyle.
(Đó không phải là một lối sống lành mạnh.)
32.
(v): tập luyện
They get up early and train from 5 a.m.
(Họ dậy sớm và tập luyện từ 5 giờ sáng.)
33.
34.
(adj): đói
So, they are very hungry at lunchtime, and they eat a lot.
(Vì vậy, họ rất đói vào giờ ăn trưa và họ ăn rất nhiều.)
35.
(n): món ăn
They have a special dish called chankonabe.
(Họ có một món ăn đặc biệt gọi là chankonabe.)
36.
37.
38.
39.
40.
41.
(adj): điển hình, đặc trưng
What's their typical day?
(Ngày điển hình của họ là gì?)
42.
43.
(adj): không lành mạnh, không tốt cho sức khỏe
Too many people are forced to eat cheap, unhealthy food.
(Có quá nhiều người buộc phải ăn những thực phẩm rẻ tiền, không tốt cho sức khỏe.)
SPEAKING
44.
(v): gọi món
You can order food and drink in a cafe.
(Bạn có thể gọi đồ ăn và thức uống trong một quán cà phê.)
45.
(n): nhà hàng
What is your favorite restaurant?
(Nhà hàng yêu thích của bạn là gì?)
46.
bao giờ
Do you ever eat any different foods?
(Bạn có bao giờ ăn bất kỳ loại thức ăn nào khác không?)
47.
(n): bánh mì kẹp thịt
Do you want some ketchup with your burger?
(Bạn có muốn một ít tương cà với bánh mì kẹp thịt của mình không?)
LISTENING
48.
49.
(n): nhiệt độ
Your temperature is 39 degrees.
(Nhiệt độ của bạn là 39 độ.)
50.
(adj): mệt mỏi
You can't sleep and you are tired every morning.
(Bạn không thể ngủ và bạn cảm thấy mệt mỏi vào mỗi buổi sáng.)
51.
52.
(adj): bị ốm, bệnh
You go to the hospital when you're ill.
(Bạn đến bệnh viện khi bạn bị ốm.)
53.
(adj): không thích hợp
The building was declared unfit for human habitation.
(Tòa nhà được tuyên bố là không thích hợp cho con người sinh sống.)
54.
55.
(v): phù hợp
That jacket fits you perfectly.
(Chiếc áo khoác đó hoàn toàn phù hợp với bạn.)
56.
57.
58.
59.
60.
(v): đến thăm
Will you visit me when I'm in the hospital?
(Bạn sẽ đến thăm tôi khi tôi nằm viện chứ?)
WRITING
61.
62.
63.
(n): thành phần, nguyên liệu
Simple ingredients but great.
(Thành phần đơn giản nhưng tuyệt vời.)
64.
(n): cá ngừ
The main course is mini pizzas with tuna, red pepper, and olives.
(Món chính là pizza mini với cá ngừ, ớt đỏ và ô liu.)
65.
(n): món chính
We had fish for our main course.
(Chúng tôi đã có cá cho món chính của chúng tôi.)
66.
(n): ô liu
The oil is extracted from olives and it is used for cooking.
(Dầu được chiết xuất từ ô liu và nó được sử dụng để nấu ăn.)
CLIL
67.
(n): chất đạm
It's got a lot of protein in it.
(Nó có rất nhiều chất đạm trong đó.)
68.
(n): khóang chất
A healthy diet should supply all the necessary vitamins and minerals.
(Một chế độ ăn uống lành mạnh cần cung cấp tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết.)
69.
70.
(n): chất dinh dưỡng
There are six main types of nutrients.
(Có sáu loại chất dinh dưỡng chính.)
71.
(n): sữa
You can find them in fish, meat, milk, vegetables, and nuts.
(Bạn có thể tìm thấy chúng trong cá, sữa, thịt, rau và các loại hạt.)
72.
(n): năng lượng
This nutrient has got the most energy.
(Chất dinh dưỡng này có nhiều năng lượng nhất.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365