Học kì 1
Unit 8. My school things - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 9. Colours - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 10. Break time activities - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Self-check 2 & Funtime - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 7. Classroom instructions - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 6. Our school - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Self-check 1 & Fun time - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 5. Our hobbies - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 4. Our Bodies - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 3. Our friends - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 2. Our names - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 1. Hello - SBT Tiếng Anh 3 - Global SuccessUnit 8. My school things - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Complete and say. Do the puzzle. Look, complete and read. Read and match. Make sentences. Ask and answer. Read and circle . Read and complete. Read and write the questions. Read and write your answers. Write about your school.
A - Bài 1
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
A - Bài 2
2. Do the puzzle.
(Làm câu đố.)
A - Bài 3
3. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thiện và đọc.)
B - Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
B - Bài 2
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thiện và đọc.)
B - Bài 3
3. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. have / a note book / I
_____________________________.
2. an eraser / you / Do / have
_____________________________?
3. do / I / Yes
_______, ______________________.
4. you / Do / a school bag / have
_____________________________?
5. don’t / I / No
_______,______________________.
C
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời .)
D - Bài 1
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
D - Bài 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)
bag |
case |
eraser |
notebook |
school |
E - Bài 1
1. Read and write the questions.
(Đọc và viết câu hỏi.)
1. I have a pen.
-> ____________________?
2. I have a pencil.
-> ____________________?
3. I have an eraser.
-> ____________________?
4. I have a notebook.
-> ____________________?
5. I have a pencil case.
-> ____________________?
E - Bài 2
2. Read and write your answer.
(Đọc vầ viết câu trả lời của bạn.)
1. Do you have school bag?
2. Do you have a pen?
3. Do you have a pencil?
4. Do you have an eraser?
E - Bài 3
3. Write about your school things.
(Viết về những đồ dùng học tập của bạn.)
I have a _____, a ______, a ______, a _______, an ______ and an English book. Do you have any school things?
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365