Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Kỳ Lân Cam
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng anh lớp 6 English Discovery

1.

sports /spɔːrts/

(n): thể thao

I can talk about sports.

(Tôi có thể nói về thể thao.)

2.

sportspeople /ˈspɔːrts ˈpiː.pəl/

(n): những người thể thao

I can talk about sportspeople.

(Tôi có thể nói về những người thể thao.)

3.

photos /ˈfəʊtəʊ/

(n): ảnh

Which sport can you see in the photos?

(Bạn có thể thấy môn thể thao nào trong ảnh?)

4.

team /tiːm/

(n): đồng đội

Which are team sports?

(Các môn thể thao đồng đội là gì?)

5.

individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

(n): cá nhân

Which are usually individual sports?

(Thường là những môn thể thao cá nhân?)

6.

archery /ˈɑːtʃəri/

(n): bắn cung

I like archery.

(Tôi thích bắn cung.)

7.

baseball /ˈbeɪsbɔːl/

(n): bóng chày

I like baseball.

(Tôi thích bóng chày.))

8.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/

(n): bóng rổ

I like basketball.

(Tôi thích bóng rổ.)

9.

cycling /ˈsaɪklɪŋ/

(n): đi xe đạp

I like cycling.

(Tôi thích đi xe đạp.)

10.

football /ˈfʊtbɔːl/

(n): bóng đá

I like football.

(Tôi thích bóng đá.)

11.

ice hockey /aɪs ˈhɒki/

(n): khúc côn cầu

My favorite sport is ice hockey.

(Một cây đàn Violin tiêu chuẩn dài bao nhiêu?)

12.

judo /ˈdʒuːdəʊ/

(n): võ judo

My favorite sport is judo.

(Môn thể thao yêu thích của tôi là judo.)

13.

running /ˈrʌnɪŋ/

(adj): chạy

My favorite sport is running.

(Môn thể thao yêu thích của tôi là chạy.)

14.

swimming /ˈswɪm.ɪŋ/

(n): bơi lội

My favorite sport is swimming.

(Môn thể thao yêu thích của tôi là bơi lội.)

15.

tennis /ˈtenɪs/

(n): quần vợt

My favorite sport is tennis.

(Môn thể thao yêu thích của tôi là quần vợt.)

16.

player /ˈpleɪə(r)/

(n): cầu thủ

I want to become a player.

(Tôi muốn trở thành một cầu thủ.)

17.

runner /ˈrʌnə(r)/

(n): người chạy

I want to become a runner.

(Tôi muốn trở thành một người chạy.)

18.

swimmer /ˈswɪmə(r)/

(n): vận động viên bơi lội

I want to become a swimmer.

(Tôi muốn trở thành một vận động viên bơi lội.)

19.

win /wɪn/

(v): thắng

How often do you win?

(Bạn thắng thường xuyên như thế nào?)

20.

score /skɔː(r)/

(v): ghi bàn

I score a lot of goals.

(Tôi ghi rất nhiều bàn thắng)

21.

female /ˈfiːmeɪl/

(adj): nữ

Who's the best female footballer in the world?

(Cầu thủ nữ xuất sắc nhất thế giới là ai?)

22.

final /ˈfaɪnl/

(adj): cuối cùng

What is the final score?

(Điểm số cuối cùng là bao nhiêu?)

23.

Europe /ˈjʊr.əp/

(n): Châu Âu

Was it in Europe?

(Nó có ở Châu u không?)

24.

China /ˈtʃaɪ. nə/

(n): Trung Quốc

It was in China.

(Đó là ở Trung Quốc.)

25.

Norway /ˈnɔːr.weɪ/

(n): Na Uy

It was Norway.

(Đó là Na Uy.)

26.

crowd /kraʊd/

(n): đám đông

Was there a big crowd?

(Có một đám đông lớn?)

27.

stadium /ˈsteɪdiəm/

(n): sân vận động

There were 63.000 people in the stadium.

(Có 63.000 người trong sân vận động.)

28.

volleyball /ˈvɒlibɔːl/

(n): bóng chuyền

It was volleyball.

(Đó là bóng chuyền.)

29.

physical education (PE) /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/

(n): thể dục

It was in a PE class at school.

(Đó là trong một lớp học Thể dục ở trường.)

30.

young /jʌŋ/

(adj): trẻ

Young sports start.

(Khởi động thể thao trẻ.)

31.

mother /ˈmʌð.ɚ/

(n): mẹ

Lan's mother was born in 1958.

(Mẹ Lan sinh năm 1958.)

32.

coach /kəʊtʃ/

(n): huấn luyện viên

Her first swimming coach was her grandfather.

(Huấn luyện viên bơi lội đầu tiên của cô là ông nội của cô.)

33.

total /ˈtəʊtl/

(n): tổng cộng

Her participated in five sports games and she won a total of 8 gold medals.

(Cô đã tham gia vào năm trò chơi thể thao và cô đã giành được tổng cộng 8 huy chương vàng.)

34.

represent /ˌreprɪˈzent/

(v): đại diện

So which country does she represent?

(Vậy cô ấy đại diện cho quốc gia nào?)

35.

decision /dɪˈsɪʒn/

(n): quyết định

It was not easy decision.

(Đó không phải là một quyết định dễ dàng.)

36.

Spanish /ˈspænɪʃ/

(adj): người Tây Ban Nha

She is Spanish.

(Cô ấy là người Tây Ban Nha.)

37.

dream /driːm/

(n): ước mơ

Her dream was to run out on the track in the Olympic.

(Ước mơ của cô là chạy trên đường đua ở Thế vận hội.)

38.

history /ˈhɪstri/

(n): lịch sử

She is the fastest British female runner in history.

(Cô là nữ vận động viên người Anh chạy nhanh nhất trong lịch sử.)

39.

tall /tɔːl/

(adj): cao

He was 2.03 m tall.

(Anh cao 2,03 m.)

40.

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

(n): bể bơi

Lan's mother first learnt to swim in a swimming pool.

(Lần đầu tiên mẹ Lan học bơi ở bể bơi.)

41.

basketball court /ˈbæs.kət.bɑːl kɔːrt/

(np): sân bóng rổ

On a basketball court, of course.

(Tất nhiên là trên sân bóng rổ.)

42.

tennis court /ˈten.ɪs kɔːrt/

(np): sân tennis

That is a tennis court.

(Đó là một sân tennis.)

43.

football field /ˈfʊt.bɑːl fiːld/

(np): sân bóng đá

I see a football field.

(Tôi nhìn thấy một sân bóng đá.)

44.

wins /wɪn/

(v): thắng

I hope he wins.

(Tôi hy vọng anh ấy thắng.)

45.

camp /kæmp/

(n): trại

I did archery at a sports camp last year.

(Tôi đã bắn cung tại một trại thể thao năm ngoái.)

46.

jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/

(n): chạy bộ

I went jogging yesterday.

(Tôi đã chạy bộ hôm qua.)

47.

car /kɑː(r)/

(n): xe

I took my shoe off and put it on the car.

(Tôi cởi giày và đặt nó lên xe.)

48.

moves /muːv/

(v): di chuyển

Then the time moves away.

(Rồi thời gian trôi đi.)

49.

breaststroke /ˈbreststrəʊk/

(adj): bơi ếch

I like swimming breaststroke.

(Tôi thích bơi ếch.)

50.

champion /ˈtʃæmpiən/

(n): nhà vô địch

She is a champion.

(Cô ấy là một nhà vô địch.)

51.

cup /kʌp/

(n): cúp

I won a cup.

(Tôi đã giành được một chiếc cúp.)

52.

indoors /ˌɪnˈdɔːz/

(adv): trong nhà

She stands indoors.

(Cô ấy đứng trong nhà.)

53.

reporter /rɪˈpɔːtə(r)/

(n): phóng viên

He is a reporter.

(Anh ấy là một phóng viên.)

54.

running track /ˈrʌn.ɪŋ træk/

(np): đường chạy

The running track is immense.

(Đường chạy rộng lớn.)

55.

sports fanatics /spɔːrts fəˈnæt̬.ɪk/

(np): người hâm mộ thể thao

A lot of sports fanatics watch him.

(Rất nhiều người hâm mộ thể thao theo dõi anh ấy.)

56.

squash /skwɒʃ/

(n): bóng quần

He plays squash.

(Anh ấy chơi bóng quần.)

57.

weight training ˈweɪt ˌtreɪ.nɪŋ/

(n): tập tạ

He plays weight training.

(Anh ấy chơi tập tạ.)

58.

world championship /wɝːld ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/

(np): chức vô địch thế giới.

He won the world championship.

(Anh ấy đã giành chức vô địch thế giới.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×