Unit 6: A question of sport
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 6 Từ vựng
6.1 Vocabulary - Unit 6. A question of sport – Tiếng Anh 6 – English Discovery 6.2 Grammar - Unit 6. A question of sport – Tiếng Anh 6 – English Discovery 6.3 Reading and Vocabulary - Unit 6. A question of sport – Tiếng Anh 6 – English Discovery 6.4 Grammar - Unit 6. A question of sport – Tiếng Anh 6 – English Discovery 6.5 Listening and Vocabulary - Unit 6. A question of sport – Tiếng Anh 6 – English Discovery 6.6 Speaking – Unit 6. A question of sport – Tiếng Anh 6 – English Discovery 6.7 English in use – Unit 6. A question of sport – Tiếng Anh 6 – English Discovery Glossary – Unit 6. A question of sport – Tiếng Anh 6 – English Discovery Vocabulary in acton – Unit 6. A question of sport – Tiếng Anh 6 – English Discovery Revision – Unit 6. A question of sport – Tiếng Anh 6 – English Discovery Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 6 English DiscoveryTiếng Anh 6 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng anh lớp 6 English Discovery
1.
2.
sportspeople /ˈspɔːrts ˈpiː.pəl/
(n): những người thể thao
I can talk about sportspeople.
(Tôi có thể nói về những người thể thao.)
3.
(n): ảnh
Which sport can you see in the photos?
(Bạn có thể thấy môn thể thao nào trong ảnh?)
4.
5.
(n): cá nhân
Which are usually individual sports?
(Thường là những môn thể thao cá nhân?)
6.
7.
8.
9.
10.
11.
(n): khúc côn cầu
My favorite sport is ice hockey.
(Một cây đàn Violin tiêu chuẩn dài bao nhiêu?)
12.
13.
(adj): chạy
My favorite sport is running.
(Môn thể thao yêu thích của tôi là chạy.)
14.
(n): bơi lội
My favorite sport is swimming.
(Môn thể thao yêu thích của tôi là bơi lội.)
15.
(n): quần vợt
My favorite sport is tennis.
(Môn thể thao yêu thích của tôi là quần vợt.)
16.
17.
18.
(n): vận động viên bơi lội
I want to become a swimmer.
(Tôi muốn trở thành một vận động viên bơi lội.)
19.
20.
21.
(adj): nữ
Who's the best female footballer in the world?
(Cầu thủ nữ xuất sắc nhất thế giới là ai?)
22.
23.
24.
25.
26.
27.
(n): sân vận động
There were 63.000 people in the stadium.
(Có 63.000 người trong sân vận động.)
28.
29.
physical education (PE) /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/
(n): thể dục
It was in a PE class at school.
(Đó là trong một lớp học Thể dục ở trường.)
30.
31.
32.
(n): huấn luyện viên
Her first swimming coach was her grandfather.
(Huấn luyện viên bơi lội đầu tiên của cô là ông nội của cô.)
33.
(n): tổng cộng
Her participated in five sports games and she won a total of 8 gold medals.
(Cô đã tham gia vào năm trò chơi thể thao và cô đã giành được tổng cộng 8 huy chương vàng.)
34.
(v): đại diện
So which country does she represent?
(Vậy cô ấy đại diện cho quốc gia nào?)
35.
(n): quyết định
It was not easy decision.
(Đó không phải là một quyết định dễ dàng.)
36.
37.
(n): ước mơ
Her dream was to run out on the track in the Olympic.
(Ước mơ của cô là chạy trên đường đua ở Thế vận hội.)
38.
(n): lịch sử
She is the fastest British female runner in history.
(Cô là nữ vận động viên người Anh chạy nhanh nhất trong lịch sử.)
39.
40.
swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
(n): bể bơi
Lan's mother first learnt to swim in a swimming pool.
(Lần đầu tiên mẹ Lan học bơi ở bể bơi.)
41.
basketball court /ˈbæs.kət.bɑːl kɔːrt/
(np): sân bóng rổ
On a basketball court, of course.
(Tất nhiên là trên sân bóng rổ.)
42.
43.
football field /ˈfʊt.bɑːl fiːld/
(np): sân bóng đá
I see a football field.
(Tôi nhìn thấy một sân bóng đá.)
44.
45.
(n): trại
I did archery at a sports camp last year.
(Tôi đã bắn cung tại một trại thể thao năm ngoái.)
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
sports fanatics /spɔːrts fəˈnæt̬.ɪk/
(np): người hâm mộ thể thao
A lot of sports fanatics watch him.
(Rất nhiều người hâm mộ thể thao theo dõi anh ấy.)
56.
57.
58.
world championship /wɝːld ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/
(np): chức vô địch thế giới.
He won the world championship.
(Anh ấy đã giành chức vô địch thế giới.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365