Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Quạ Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5. Sport Tiếng Anh 6 Friend Plus

VOCABULARY

1.

sport /spɔːt/

(n): môn thể thao

What sports are popular in your country?

(Những môn thể thao nào phổ biến ở đất nước của bạn?)

2.

player /ˈpleɪə(r)/

(n): cầu thủ, người chơi

Can you name an American basketball player?

(Bạn có thể kể tên một cầu thủ bóng rổ người Mỹ không?)

3.

fan /fæn/

(n): người hâm mộ

Which country are these hockey fans from?

(Những người hâm mộ khúc côn cầu này đến từ đất nước nào?)

4.

competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/

(n): cuộc thi

What is the longest event in an athletics competition?

(Sự kiện dài nhất trong một cuộc thi điền kinh là gì?)

5.

race /reɪs/

(n): cuộc đua

What is the most famous cycling race in the world?

(Cuộc đua xe đạp nổi tiếng nhất trên thế giới là gì?)

6.

stadium /ˈsteɪdiəm/

(n): sân vận động

In which city is the biggest football stadium in Europe?

(Sân vận động bóng đá lớn nhất ở thành phố nào ở Châu Âu?)

7.

champion /ˈtʃæmpiən/

(n): nhà vô địch

Here's a judo champion.

(Đây là một nhà vô địch judo.)

8.

ball /bɔːl/

(n): quả bóng

Which of these is the correct size for a golf ball?

(Kích thước nào sau đây là kích thước chính xác cho một quả bóng chơi gôn?)

9.

match /mætʃ/

(n): trận đấu

How many players are in tennis match?

(Có bao nhiêu người chơi trong trận đấu quần vợt?)

10.

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

(n): hồ bơi

How long is an Olympic swimming pool?

(Hồ bơi Olympic dài bao nhiêu?)

11.

team /tiːm/

(n): đội

How many players are there on a beach volleyball team?

(Có bao nhiêu cầu thủ trong một đội bóng chuyền bãi biển?)

12.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/

(n): bóng rổ

I enjoy playing basketball.

(Tôi thích chơi bóng rổ.)

13.

wrestling /ˈres.lɪŋ/

(n): đấu vật

I like watching wrestling.

(Tôi thích xem đấu vật.)

14.

gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/

(n): thể dục dụng cụ

I don't like gymnastics.

(Tôi không thích thể dục dụng cụ.)

15.

sailing /ˈseɪlɪŋ/

(n): chèo thuyền

My father loves sailing.

(Cha tôi rất thích chèo thuyền.)

16.

skiing /ˈskiːɪŋ/

(n): trượt tuyết

I hate skiing.

(Tôi ghét trượt tuyết.)

17.

climbing /ˈklaɪmɪŋ/

(n): leo núi

I love climbing.

(Tôi thích leo núi.)

18.

horse riding /ˈhɔːrs ˌraɪ.dɪŋ/

(n): cưỡi ngựa

I'm afraid of horse riding.

(Tôi sợ cưỡi ngựa.)

19.

volleyball /ˈvɒlibɔːl/

(n): bóng chuyền

My friend likes volleyball.

(Bạn tôi thích bóng chuyền.)

20.

tennis /ˈtenɪs/

(n): quần vợt

Tennis is popular in the world.

(Môn quần vợt phổ biến trên thế giới.)

LANGUAGE FOCUS

21.

golf /ɡɒlf/

(n): đánh gôn

Golf is an Olympic sport until 2016.

(Golf là một môn thể thao Olympic cho đến năm 2016.)

READING

22.

winner /ˈwɪnə(r)/

(n): người chiến thắng

There'll be a prize for the winner.

(Sẽ có một giải thưởng cho người chiến thắng.)

23.

war /wɔː(r)/

(n): chiến tranh

War has serious consequences, such as a lack of food and water, disease, and so on.

(Chiến tranh có những hậu quả nghiêm trọng, như thiếu thức ăn và nước, bệnh tật, vân vân.)

24.

swimmer /ˈswɪmə(r)/

(n): vận động viên bơi lội

Twelve - years - old swimmer Inge Sorensen from Denmark was the youngest medallist in Olympic history.

(Vận động viên bơi lội 12 tuổi Inge Sorensen đến từ Đan Mạch là vận động viên giành huy chương trẻ nhất trong lịch sử Olympic.)

25.

medallist /ˈmedəlɪst/

(n): người nhận huy chương

She's a bronze medallist in judo.

(Cô ấy từng đạt huy chương đồng môn judo.)

26.

runner /ˈrʌnə(r)/

(n): người chạy

The runners set off at a blistering pace.

(Những người chạy bắt đầu với một tốc độ chóng mặt.)

27.

rugby /ˈrʌɡbi/

(n): bóng bầu dục

Golf and rugby were Olympic sports for the first time in 2012.

(Golf và bóng bầu dục là những môn thể thao Olympic lần đầu tiên vào năm 2012.)

SPEAKING

28.

weekend /ˈwiːk.end/

(n): cuối tuần

How was your weekend?

(Cuối tuần của bạn như thế nào?)

29.

brilliant /ˈbrɪliənt/

(adj): xuất sắc, tài giỏi

It was a brilliant performance!

(Đó quả là một màn trình diễn tuyệt vời!)

30.

news /njuːz/

(n): tin tức

That's good news.

(Đó là tin tốt.)

31.

cool /kuːl/

(adj): tuyệt, ngầu, mát

It was cool.

(Nó đã rât tuyệt.)

LISTENING

32.

difficult /ˈdɪfɪkəlt/

(adj): khó khăn

What sports are difficult and dangerous?

(Những môn thể thao nào khó và nguy hiểm?)

33.

popular /ˈpɒpjələ(r)/

(adj): phổ biến, nổi tiếng

Are these sports popular in your country?

(Những môn thể thao này có phổ biến ở đất nước của bạn không?)

34.

start /stɑːt/

(v): bắt đầu

The games started in 1995.

(Các trò chơi bắt đầu vào năm 1995.)

35.

travel /ˈtrævl/

(v): đi du lịch

When 500,000 fans traveled to Newport in the USA and watched sports like BMX.

(Khi 500.000 người hâm mộ đi du lịch đến Newport ở Hoa Kỳ và xem các môn thể thao như BMX.)

36.

decide /dɪˈsaɪd/

(v): quyết định

Who decided to learn to skateboard?

(Ai quyết định học trượt ván?)

37.

first /fɜːst/

(adj): đầu tiên, thứ nhất

I first watch on Olympics.

(Lần đầu tiên tôi xem Thế vận hội.)

38.

became /bɪˈkeɪm/

(v): trở thành

They completed the X games and became big stars.

(Họ đã hoàn thành trò chơi X và trở thành những ngôi sao lớn.)

39.

went /went/

(v): đã đi

He first went to the X Games.

(Lần đầu tiên anh ấy đến X Games.)

40.

did /dɪd/

(v): đã làm

He did a trick called 540 Mc Twist.

(Anh ta đã làm một trò lừa có tên là 540 Mc Twist.)

41.

won /wʌn/

(v): đã thắng

He won an X Games.

(Anh ấy đã giành chiến thắng ở X Games.)

42.

last /lɑːst/

(adj): lần cuối, cuối cùng

She last competed in 1981.

(Cô ấy thi đấu lần cuối vào năm 1981.)

43.

ago /əˈɡəʊ/

(adv): thể hiện khoảng thời gian trong quá khứ

He was on this program two years ago.

(Anh ấy đã tham gia chương trình này hai năm trước.)

44.

train /treɪn/

(v): tập luyện

He trains with some of them.

(Anh ấy tập luyện với một số người trong số họ.)

45.

give /ɡɪv/

(v): đưa cho

They give him a contract.

(Họ đưa cho anh ta một hợp đồng.)

WRITING

46.

live /lɪv/

(v): sống, (n): mạng sống (số nhiều)

He lives in Kingston now.

(Hiện anh ấy sống ở Kingston.)

47.

successful /səkˈsesfl/

(adj): thành công

He is one of the most successful athletes.

(Anh ấy là một trong những vận động viên thành công nhất.)

CLIL

48.

captain /ˈkæptɪn/

(n): đội trưởng

It's unusual to have a goalkeeper as captain of a football team.

(Thật bất thường khi có một thủ môn làm đội trưởng của một đội bóng đá.)

49.

skill /skɪl/

(n): kỹ năng

What skills do you need to be good at football?

(Để giỏi bóng đá bạn cần có những kỹ năng gì?)

50.

concert /ˈkɒnsət/

(n): buổi hòa nhạc

You can even go to music concerts!

(Bạn thậm chí có thể đi xem các buổi hòa nhạc!)

51.

athlete /ˈæθliːt/

(n): vận động viên

She has the build of an athlete.

(Cô ấy có thân hình của một vận động viên.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×