Unit 7: Growing up
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 6 Friends plus Vocabulary (Describing people) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Reading (Childhood photos) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Language focus (Past simple: affirmative and negative) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Language Focus (Past simple: question) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Vocabulary and Listening (Life events) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Speaking – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Writing – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus CLIL – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Puzzles and games – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends PlusTiếng Anh 6 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 7. Growing Up Tiếng Anh 6 Friend Plus
VOCABULARY
1.
2.
3.
4.
(adj): thấp
I'm short but my brother's very tall.
(Tôi thấp nhưng anh trai tôi rất cao.)
5.
6.
7.
8.
9.
10.
(n): ria mép
Do you like men with a moustache?
(Bạn có thích đàn ông có ria mép không?)
11.
12.
13.
14.
15.
LANGUAGE FOCUS
16.
17.
18.
(v): bắt đầu
My brother didn't start a new school last year.
(Anh trai tôi đã không bắt đầu một trường học mới vào năm ngoái.)
19.
(n): bóng rổ
We played basketball yesterday.
(Chúng tôi đã chơi bóng rổ ngày hôm qua.)
20.
(n): kỳ nghỉ
My best friend didn't go on holiday last year.
(Bạn thân nhất của tôi đã không đi nghỉ vào năm ngoái.)
21.
(n): anh chị em họ
My cousin gave me a present for my birthday.
(Em họ của tôi đã tặng cho tôi một món quà nhân ngày sinh nhật của tôi.)
READING
22.
23.
(v): đã lấy đi
She took my phone so I can concentrate on doing my homework.
(Cô ấy đã lấy điện thoại của tôi để tôi có thể tập trung làm bài tập về nhà.)
24.
(adj): đã thu thập
She collected 6,575 photos in total.
(Cô đã thu thập 6.575 bức ảnh tổng cộng.)
25.
(v): đã làm
He was wearing a suit made from pure silk.
(Anh ta đang mặc một bộ đồ làm từ lụa nguyên chất.)
26.
(n): người trưởng thành
Suman was an adult when she received the present.
(Suman đã là người trưởng thành khi cô nhận được món quà.)
SPEAKING
27.
(n): câu hỏi
I have got a few questions for you.
(Tôi có một vài câu hỏi cho bạn.)
28.
(n): ca sĩ
When did you decide to become a singer?
(Bạn quyết định trở thành ca sĩ khi nào?)
29.
30.
(n): công việc, sự nghiệp
What was the most exciting moment in your career?
(Khoảnh khắc thú vị nhất trong sự nghiệp của bạn là gì?)
31.
32.
(adv): khá
It was quite exciting to be in the big city.
(Thật là khá thú vị khi được ở thành phố lớn.)
33.
(phr. v): cứ tự nhiên, tiếp tục, tiến lên
Sure, go ahead.
(Chắc chắn rồi, cứ tự nhiên.)
LISTENING
34.
35.
36.
37.
38.
(n): đại học
Did he go to university?
(Anh ấy có từng học đại học không?)
39.
qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
(n): bằng cấp
He didn't get a qualification.
(Anh ấy không đạt được bằng cấp.)
40.
41.
(n): công ty
He got a job with the shoe company that made his special shoes.
(Anh ấy đã nhận được một công việc với công ty giày sản xuất những đôi giày đặc biệt của anh ấy.)
42.
43.
(n): diễn viên nam
I love Thai actors, they are so handsome!
(Tôi yêu những nam diễn viên Thái, họ thật là đẹp trai!)
44.
(n): diễn viên nữ
Anne Hathaway is a beautiful actress.
(Anne Hathaway là 1 nữ diễn viên xinh đẹp.)
45.
46.
(n): hiệu trưởng
He was the principal of the Vietnam National University, Hanoi.
(Ông từng là Hiệu trưởng Đại học Quốc gia Hà Nội.)
47.
(n): nhà thơ
He was a poet, a scholar, and a government official.
(Ông là một nhà thơ, một học giả và một quan chức chính phủ.)
48.
(n): Trung Quốc
In 1760, Le Quy Don went to China as an ambassador.
(Năm 1760, Lê Quý Đôn đi sứ sang Trung Quốc.)
49.
(adj): chính, quan trọng, lớn
They name major schools after him.
(Họ đặt tên các trường học chính theo tên ông.)
WRITING
50.
(n): người nổi tiếng
Who is your favorite celebrity?
(Người nổi tiếng yêu thích của bạn là ai?)
51.
(adj): khỏe
He's very tall, strong, and good-looking.
(Anh ấy rất cao, khỏe và ưa nhìn.)
52.
(adj): đẹp trai, ưa nhìn
Her new boyfriend is very good-looking.
(Bạn trai mới của cô ấy rất đẹp trai.)
53.
54.
55.
(v): dành
He spends lots of time outdoors with his three children.
(Anh dành nhiều thời gian ở ngoài trời với ba đứa con của mình.)
56.
(n): siêu anh hùng
He becomes a superhero in both films.
(Anh ấy trở thành một siêu anh hùng trong cả hai bộ phim.)
57.
CLIL
58.
59.
(phr. v): chạy trốn
Mark and my sister are planning to run away together to get married.
(Mark và em gái tôi đang định bỏ trốn cùng nhau để tổ chức đám cưới.)
60.
61.
(adv): ở đâu đó
Let's go and do something exciting somewhere.
(Hãy đi và làm điều gì đó thú vị ở một nơi nào đó.)
62.
(n): cái tấu
They had some bread and some meat, and Huck had his pipe.
(Họ có một ít bánh mì và một ít thịt, còn Huck thì có cái tẩu của mình.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365