Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 8 8.1

1. Match the pictures with the names of the festivals around the world. Write the names on the pictures. 2. Listen and tick (✓) the activities you hear. 3. Read the quiz and choose the best option. 4. WORD FRIENDS Circle the best option in the following sentences. 5. Work in groups. Choose one festival from Exercise 1 or your favourite festival. Make notes about the activities in this festival. Use the notes to tell the class about the festival.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

VOCABULARY 

 

(Từ vựng)

 

Festivals | Festival activities | Traditions 

 

(Lễ hội | Hoạt động lễ hội | Truyền thống)

 

Verb collocations | Adjectives of emotions 

 

(Các cụm từ động từ | Tính từ của cảm xúc)

 

GRAMMAR 

 

(Ngữ pháp)

 

Adjectives with -ing /-ed | Showing contrast (however, nevertheless) | Wh-question words

 

(Tính từ với -ing / -ed | Hiển thị sự tương phản (tuy nhiên, tuy nhiên) | câu hỏi với Wh-)

 

Speaking : Explaining a process

 

(Nói: Giải thích một quá trình)

 

1. Match the pictures with the names of the festivals around the world.

 

Write the names on the pictures.

 

(Ghép tranh với tên của các lễ hội trên thế giới. Viết tên trên các bức tranh.)

Đà Lạt Flowers Festival

Rio Carnival

Lunar New Year's Festival

Lim Festival

Songkran Festival

Halloween

 

 


Bài 2

2. Listen and tick () the activities you hear.

(Lắng nghe và đánh dấu () vào hoạt động mà bạn nghe được)

1.A. watch dancers (xem vũ công)

B. wear colourful costumes (mặc trang phục sặc sỡ)

2. A. dress up (ăn diện)

B. make ghost costumes (làm trang phục ma)

3. A. return home (về nhà)

B. eat special foods (ăn các món ăn đặc biệt)

4. A. visit friends (thăm bạn)

B. throw water on each other (ném nước vào nhau)

5. A. decorate their city (trang trí thành phố)

B. sell flowers (bán hoa)

6. A. sing folk songs (hát dân ca)

B. hear people cheering (nghe mọi người ăn mừng)


Bài 3

3. Read the quiz and choose the best option.

(Đọc câu đố và chọn phương án tốt nhất.)

VIETNAMESE FESTIVALS QUIZ

(TRẮC NGHIỆM VỀ LỄ HỘI VIỆT NAM)

 1. Where does Hương Pagoda Festival take place?

(Lễ hội chùa Hương diễn ra ở đâu?)

A Bắc Ninh 

B Thái Bình 

C Hà Nội 

2. Which festival is on 10 January of the Lunar calendar in Quảng Ninh? 

(Lễ hội nào vào ngày 10 tháng Giêng Âm lịch ở Quảng Ninh?)

A Yên Tu Festival (Lễ hội Yên Tử)

B. Bà Chúa Kho Festival (Lễ hội Bà Chúa Kho) 

C Keo Pagoda Festival (Lễ hội chùa Keo)

3. In which province is Đền Hùng Festival held? 

(Lễ hội Đền Hùng được tổ chức ở tỉnh nào?)

A Phú Thọ 

B Nam Định 

C Hà Nội

4. Which festival is in Nam Định province? 

(Tỉnh Nam Định có lễ hội nào?)

A Đền Trần Festival (Lễ hội Đền Trần)

B Lim Festival (Lễ hội Lim)

C Đền Hùng Festival (Lễ hội Đền Hùng)

5. Which festival is famous for singing performances? 

(Lễ hội nào nổi tiếng với các buổi biểu diễn ca hát?)

A Đền Hùng Festival (Lễ hội Đền Hùng)

B Lim Festival (Lễ hội Lim)

C Hương Pagoda Festival (Lễ hội chùa Hương)


Bài 4

4. WORD FRIENDS Circle the best option in the following sentences.

(Khoanh tròn vào phương án đúng nhất trong các câu sau.)

1. My town holds a meeting / ceremony every year to celebrate the harvest festival.

2. Songkran takes place / off during the hottest month of the year in Thailand. 

3. Vietnamese make/ set off fireworks at Tét and light up the sky at night. 

4. The dancers at Rio Carnival gave a lively performance/celebration. 

5. People wear their old/ traditional costumes when they perform the folk songs in Lim Festival. 

6. Americans will decorate/clean their homes for Halloween.


Bài 5

5. Work in groups. Choose one festival from Exercise 1 or your favourite festival. Make notes about the activities in this festival. Use the notes to tell the class about the festival.

(Làm việc theo nhóm. Chọn một lễ hội từ Bài tập 1 hoặc lễ hội yêu thích của bạn. Ghi chép về các hoạt động trong lễ hội này. Sử dụng các ghi chú để kể cho cả lớp nghe về lễ hội.)

 I want to tell you about Halloween. This celebration takes place on October 31st each year…

(Tôi muốn kể cho bạn nghe về Halloween. Lễ kỷ niệm này diễn ra vào ngày 31 tháng 10 hàng năm …)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Quá trình trao đổi ion trong hóa học và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống | định nghĩa, cơ chế hoạt động và ứng dụng của quá trình trao đổi ion trong y học, công nghệ và môi trường | bài tập và ví dụ để học sinh áp dụng kiến thức vào thực tế | khuyến khích nghiên cứu để đóng góp cho sự phát triển của xã hội và môi trường sống.

Độ bền và ổn định của hợp chất hóa học: Khái niệm, yếu tố ảnh hưởng và ứng dụng

Khái niệm về chất lỏng và các tính chất của chúng - Ứng dụng trong đời sống và công nghiệp

Phân tích chất lượng nước, thực phẩm, môi trường, dược phẩm và vật liệu xây dựng: Phương pháp phân tích hóa học để đánh giá tính an toàn và chất lượng sản phẩm.

Khái niệm về di truyền học và các dạng di truyền, phân tích di truyền, dịch chuyển gen và các bệnh di truyền phổ biến

Sinh thái học: Khái niệm, quan trọng và các yếu tố ảnh hưởng đến hệ sinh thái".

Vi sinh vật học - Tổng quan, cấu trúc và chức năng của vi sinh vật, ứng dụng và vai trò trong sự sống và bệnh tật.

Cấu trúc, chức năng, chuyển hóa và tác động của tế bào, tế bào vi khuẩn và ung thư

Khái niệm cơ bản về miễn dịch học - Tìm hiểu vai trò cơ bản của hệ thống miễn dịch trong cơ thể và các thành phần của nó, cùng với cơ chế hoạt động và quá trình phân tích miễn dịch. Nghiên cứu miễn dịch học là một phần quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch.

Định nghĩa và giới thiệu về nguyên sinh động vật: vai trò quan trọng trong chu trình sinh học và hệ sinh thái

Xem thêm...
×