Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Quạ Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8. Going Away Tiếng Anh 6 Friend Plus

VOCABULARY

1.

travel /ˈtrævl/

(v): đi du lịch

How do you travel?

(Bạn đi du lịch như thế nào?)

2.

traffic jams / ˈtræfɪk ʤæmz /

(n): tắc đường

Waking up late and traffic jams is such a horrible combination.

(Thức dậy trễ và tắc đường quả là một sự kết hợp tồi tệ.)

3.

ship /ʃɪp/

(n): tàu

We spent two months aboard the ship.

(Chúng tôi đã dành hai tháng trên con tàu.)

4.

trolleybus /ˈtrɒlibʌs/

(n): Xe điện bánh hơi

The trolleybus does not run-on tracks.

(Xe điện bánh hơi không chạy trên đường ray.)

5.

ferry /ˈferi/

(n): phà

We took the ferry to Calais.

(Chúng tôi đi phà đến Calais.)

LANGUAGE FOCUS

6.

future /ˈfjuːtʃə(r)/

(n): tương lai

I can talk about the future and intentions.

(Tôi có thể nói về tương lai và những dự định.)

7.

train /treɪn/

(n): tàu hỏa

We are traveling by train.

(Chúng tôi đang đi du lịch bằng tàu hỏa.)

8.

summer /ˈsʌmə(r)/

(n): mùa hè

What do you going to do this summer?

(Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?)

9.

guidebook /ˈɡaɪdbʊk/

(n): sách hướng dẫn

Lily buys a guidebook for Ha Noi.

(Lily mua sách hướng dẫn về Hà Nội.)

10.

tablet /ˈtæblət/

(n): máy tính bảng

I use my phone or my tablet to study.

(Tôi dùng điện thoại hoặc máy tính bảng của mình để học.)

11.

stay /steɪ/

(v): ở

We stay in a modern hotel.

(Chúng tôi ở trong một khách sạn hiện đại.)

12.

visit /ˈvɪzɪt/

(v): thăm

I will visit my grandparents tomorrow.

(Tôi sẽ thăm ông bà của tôi vào ngày mai.)

13.

torch /tɔːtʃ/

(n): ngọn đuốc

Are you going to buy a torch?

(Bạn có định mua một ngọn đuốc không?)

14.

tent /tent/

(n): cái lều

Are we going to stay in a tent?

(Chúng ta sẽ ở trong một cái lều hả?)

15.

tired /ˈtaɪəd/

(adj): mệt mỏi

Lydia will feel tired but happy.

(Lydia sẽ cảm thấy mệt mỏi nhưng rất vui.)

16.

sunny /ˈsʌni/

(adj): nhiều nắng

It will be hot and sunny.

(Trời sẽ nóng và nhiều nắng.)

17.

hungry /ˈhʌŋɡri/

(adj): đói

I won't be very hungry.

(Tôi sẽ không đói lắm.)

18.

cyclist /ˈsaɪklɪst/

(n): người đi xe đạp

How many cyclists join the race?

(Có bao nhiêu người đi xe đạp tham dự cuộc đua vậy?)

19.

weather /ˈweðə(r)/

(n): thời tiết

What will the weather be like?

(Thời tiết sẽ như thế nào?)

20.

university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

(n): đại học

I think you should go to university.

(Tôi nghĩ bạn nên đi học đại học.)

READING

21.

normally /ˈnɔːməli/

(adv): thường

What do you normally do in the summer holiday?

(Bạn thường làm gì trong kỳ nghỉ hè?)

22.

cool /kuːl/

(adj): tuyệt, ngầu, mát

Paris looks cool.

(Paris trông thật tuyệt.)

23.

expensive /ɪkˈspensɪv/

(adj): đắt tiền

Rolls Royce’s are very expensive.

(Những chiếc Rolls Royces rất đắt.)

24.

boring /ˈbɔːrɪŋ/

(adj): nhàm chán

This place is so boring, I'd rather stay at home.

(Nơi này thật là nhàm chán, tôi thà ở nhà còn hơn.)

25.

new /njuː/

(adj): mới

How to get along with new friends?

(Làm sao để làm quen với bạn mới?)

26.

cave /keɪv/

(n): hang động

I'm going to visit some caves in Ha Long Bay.

(Tôi sẽ đi thăm một số hang động ở Vịnh Hạ Long.)

27.

province /ˈprɒvɪns/

(n): tỉnh

It's in Quang Ninh province.

(Nó thuộc tỉnh Quảng Ninh.)

28.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/

(v): khám phá

I'm going to explore Sung Sot cave.

(Tôi sẽ đi khám phá hang Sửng Sốt.)

29.

magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/

(adj): tuyệt đẹp

It's magnificent inside the caves.

(Nó tuyệt đẹp bên trong các hang động.)

30.

awesome /ˈɔːsəm/

(adj): tuyệt vời

We can take awesome photos together.

(Chúng ta có thể chụp những bức ảnh tuyệt vời cùng nhau.)

SPEAKING

31.

offer /ˈɒfə(r)/

(n): lời đề nghị; (v): đề nghị

I can make offers and promises.

(Tôi có thể đưa ra lời đề nghị và lời hứa.)

32.

beach /biːtʃ/

(n): bãi biển

Let's go to the beach.

(Hãy đi đến bãi biển.)

33.

bring /brɪŋ/

(v): mang theo

I can bring a pizza for our party.

(Tôi có thể mang theo một cái bánh pizza cho bữa tiệc của chúng ta.)

34.

make /meɪk/

(v): làm

I can make some sandwiches.

(Tôi có thể làm một ít bánh mì kẹp.)

35.

drive /draɪv/

(v): chở, lái xe

My mom can drive us to the beach.

(Mẹ tôi có thể chở chúng ta đến bãi biển.)

36.

wet /wet/

(adj): ẩm ướt

It will be cold and wet on Sunday.

(Chủ nhật trời sẽ lạnh và ẩm ướt.)

37.

home /həʊm/

(n): nhà

Let's stay at home.

(Hãy ở nhà.)

38.

rainy /ˈreɪni/

(adj): mưa

It will be rainy tomorrow.

(Ngày mai trời sẽ mưa.)

39.

outside /ˌaʊtˈsaɪd/

(adj): bên ngoài

Let's meet outside the sports center at 8 p.m.

(Hãy gặp nhau bên ngoài trung tâm thể thao lúc 8 giờ tối.)

LISTENING

40.

temperature /ˈtemprətʃə(r)/

(n): nhiệt độ

The lowest temperature ever was -89 degrees in 1983.

(Nhiệt độ thấp nhất từng là -89 độ vào năm 1983.)

41.

foggy /ˈfɒɡi/

(adj): nhiều sương mù

It's a foggy day.

(Đó là một ngày sương mù.)

42.

windy /ˈwɪndi/

(adj): nhiều gió

It was a windy night.

(Đó là một đêm đầy gió.)

43.

stormy /ˈstɔːmi/

(adj): giông bão

The sky was dark and stormy.

(Bầu trời tối sầm và giông bão.)

44.

cloudy /ˈklaʊdi/

(adj): có mây

Scotland will be cloudy with wintry showers.

(Scotland sẽ có nhiều mây với những cơn mưa rào mùa đông.)

45.

icy /ˈaɪsi/

(adj): băng giá

Her skin was icy to the touch.

(Da cô ấy băng giá khi chạm vào.)

46.

alone /əˈləʊn/

(adj): một mình, cô đơn

Will you leave me alone?

(Bạn sẽ để tôi lại một mình sao?)

WRITING

47.

postcard /ˈpəʊstkɑːd/

(n): bưu thiếp

I will write a postcard about my trips and send them to you.

(Tôi sẽ viết bưu thiếp về những chuyến đi của tôi và gửi chúng cho bạn.)

48.

autumn /ˈɔːtəm/

(n): mùa thu

The leaves turn red in autumn.

(Những chiếc lá chuyển sang màu đỏ vào mùa thu.)

49.

suitcase /ˈsuːtkeɪs/

(n): vali

We are going to pack our suitcases.

(Chúng tôi sẽ đóng gói vali của chúng tôi.)

CLIL

50.

park /pɑːk/

(n): công viên

How many theme parks are there in Japan?

(Có bao nhiêu công viên chủ đề ở Nhật Bản?)

51.

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/

(adj): nguy hiểm

Be careful, it's dangerous!

(Cẩn thận, nó nguy hiểm đó!)

52.

scary /ˈskeəri/

(adj): đáng sợ

She's a scary woman.

(Cô ấy là một người phụ nữ đáng sợ.)

53.

rollercoaster /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/

n): tàu lượn siêu tốc

Children will love the indoor rollercoaster.

(Trẻ em sẽ thích tàu lượn siêu tốc trong nhà.)

54.

safe /seɪf/

(adj): an toàn

They are very safe.

(Chúng rất an toàn.)

55.

thrill ride /θrɪl raɪd/

(n): tàu lượn

The bravest people can go on the 'thrill rides'.

(Những người dũng cảm nhất có thể đi ’tàu lượn’.)

56.

technology /tekˈnɒlədʒi/

(n): công nghệ

That machine uses a lot of expensive technology.

(Cái máy đó sử dụng rất nhiều công nghệ đắt tiền.)

 

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tính bền vững

Triển khai rộng rãi: Khái niệm, chiến lược và quy trình triển khai, cùng với các thách thức và lợi ích trong kinh doanh và công nghệ.

Công nghệ lưu trữ điện và ứng dụng của nó

Khái niệm về Pin - Khái niệm, định nghĩa và cách hoạt động của Pin trong các thiết bị điện tử. Cấu tạo và loại Pin - Mô tả cấu tạo và các loại Pin phổ biến hiện nay như Pin kiềm, Pin sạc, Pin Lithium-ion. Chu trình sạc và tuổi thọ Pin - Giải thích chu trình sạc của Pin và cách để tăng tuổi thọ Pin. Khái niệm về ắc quy - Giới thiệu về khái niệm, định nghĩa và cách hoạt động của ắc quy. Cấu tạo và loại ắc quy - Mô tả cấu tạo và các loại ắc quy phổ biến hiện nay như ắc quy chì-acid, ắc quy Ni-MH, ắc quy Lithium-ion. Sử dụng và bảo quản ắc quy - Hướng dẫn sử dụng và bảo quản ắc quy để tăng tuổi thọ và độ bền của nó.

Giảm tổn thất điện năng: Khái niệm, lợi ích và nguyên nhân gây tổn thất điện năng. Các phương pháp giảm tổn thất điện năng và biện pháp cụ thể để giảm tổn thất điện năng trong gia đình và công việc.

Giảm tác động đến môi trường: Định nghĩa, tầm quan trọng và các biện pháp giảm tác động đến môi trường. Nguyên nhân gây tác động đến môi trường và tác động tự nhiên. Lợi ích của việc giảm tác động đến môi trường.

Khái niệm về Pin Li-ion

Khái niệm về pin chì

Khái niệm về Pin lưu trữ điện dung, định nghĩa và vai trò của nó trong điện tử và cơ khí. Pin lưu trữ điện dung là một loại pin điện hóa, được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị di động. Pin này có khả năng lưu trữ và giải phóng năng lượng điện dựa trên nguyên tắc của điện dung.

Khái niệm về pin lưu trữ điện từ

Xem thêm...
×