Unit 8: Going away
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 8 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 Friends plus Vocabulary – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Reading – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Language Focus (be going to:affirmative, negative and question) – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Vocabulary and listening – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Language focus: First conditional, Complex sentences – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Speaking – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Writing – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Culture – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Puzzles and games – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends PlusTiếng Anh 6 Friends Plus Unit 8 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 8. Going Away Tiếng Anh 6 Friend Plus
VOCABULARY
1.
2.
(n): tắc đường
Waking up late and traffic jams is such a horrible combination.
(Thức dậy trễ và tắc đường quả là một sự kết hợp tồi tệ.)
3.
(n): tàu
We spent two months aboard the ship.
(Chúng tôi đã dành hai tháng trên con tàu.)
4.
(n): Xe điện bánh hơi
The trolleybus does not run-on tracks.
(Xe điện bánh hơi không chạy trên đường ray.)
5.
LANGUAGE FOCUS
6.
(n): tương lai
I can talk about the future and intentions.
(Tôi có thể nói về tương lai và những dự định.)
7.
8.
9.
(n): sách hướng dẫn
Lily buys a guidebook for Ha Noi.
(Lily mua sách hướng dẫn về Hà Nội.)
10.
(n): máy tính bảng
I use my phone or my tablet to study.
(Tôi dùng điện thoại hoặc máy tính bảng của mình để học.)
11.
12.
(v): thăm
I will visit my grandparents tomorrow.
(Tôi sẽ thăm ông bà của tôi vào ngày mai.)
13.
14.
15.
(adj): mệt mỏi
Lydia will feel tired but happy.
(Lydia sẽ cảm thấy mệt mỏi nhưng rất vui.)
16.
17.
18.
(n): người đi xe đạp
How many cyclists join the race?
(Có bao nhiêu người đi xe đạp tham dự cuộc đua vậy?)
19.
20.
(n): đại học
I think you should go to university.
(Tôi nghĩ bạn nên đi học đại học.)
READING
21.
(adv): thường
What do you normally do in the summer holiday?
(Bạn thường làm gì trong kỳ nghỉ hè?)
22.
23.
(adj): đắt tiền
Rolls Royce’s are very expensive.
(Những chiếc Rolls Royces rất đắt.)
24.
(adj): nhàm chán
This place is so boring, I'd rather stay at home.
(Nơi này thật là nhàm chán, tôi thà ở nhà còn hơn.)
25.
26.
(n): hang động
I'm going to visit some caves in Ha Long Bay.
(Tôi sẽ đi thăm một số hang động ở Vịnh Hạ Long.)
27.
28.
(v): khám phá
I'm going to explore Sung Sot cave.
(Tôi sẽ đi khám phá hang Sửng Sốt.)
29.
(adj): tuyệt đẹp
It's magnificent inside the caves.
(Nó tuyệt đẹp bên trong các hang động.)
30.
(adj): tuyệt vời
We can take awesome photos together.
(Chúng ta có thể chụp những bức ảnh tuyệt vời cùng nhau.)
SPEAKING
31.
(n): lời đề nghị; (v): đề nghị
I can make offers and promises.
(Tôi có thể đưa ra lời đề nghị và lời hứa.)
32.
33.
(v): mang theo
I can bring a pizza for our party.
(Tôi có thể mang theo một cái bánh pizza cho bữa tiệc của chúng ta.)
34.
35.
(v): chở, lái xe
My mom can drive us to the beach.
(Mẹ tôi có thể chở chúng ta đến bãi biển.)
36.
37.
38.
39.
(adj): bên ngoài
Let's meet outside the sports center at 8 p.m.
(Hãy gặp nhau bên ngoài trung tâm thể thao lúc 8 giờ tối.)
LISTENING
40.
(n): nhiệt độ
The lowest temperature ever was -89 degrees in 1983.
(Nhiệt độ thấp nhất từng là -89 độ vào năm 1983.)
41.
42.
43.
44.
(adj): có mây
Scotland will be cloudy with wintry showers.
(Scotland sẽ có nhiều mây với những cơn mưa rào mùa đông.)
45.
46.
WRITING
47.
(n): bưu thiếp
I will write a postcard about my trips and send them to you.
(Tôi sẽ viết bưu thiếp về những chuyến đi của tôi và gửi chúng cho bạn.)
48.
(n): mùa thu
The leaves turn red in autumn.
(Những chiếc lá chuyển sang màu đỏ vào mùa thu.)
49.
(n): vali
We are going to pack our suitcases.
(Chúng tôi sẽ đóng gói vali của chúng tôi.)
CLIL
50.
(n): công viên
How many theme parks are there in Japan?
(Có bao nhiêu công viên chủ đề ở Nhật Bản?)
51.
52.
53.
rollercoaster /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/
n): tàu lượn siêu tốc
Children will love the indoor rollercoaster.
(Trẻ em sẽ thích tàu lượn siêu tốc trong nhà.)
54.
55.
(n): tàu lượn
The bravest people can go on the 'thrill rides'.
(Những người dũng cảm nhất có thể đi ’tàu lượn’.)
56.
(n): công nghệ
That machine uses a lot of expensive technology.
(Cái máy đó sử dụng rất nhiều công nghệ đắt tiền.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365