Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2. Health Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

healthy lifestyle /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/

(n.phr): lối sống lành mạnh

Can you talk about what makes a healthy lifestyle?

(Bạn có thể nói về điều gì tạo nên một lối sống lành mạnh?)

2.

get enough sleep /gɛt ɪˈnʌf sliːp/

(v.phr): ngủ đủ giấc

Do you get enough sleep?

(Bạn có ngủ đủ giấc không vậy?)

3.

eat fruit and vegetables /iːt fruːt ænd ˈvɛʤtəbəlz/

(v.phr): ăn trái cây và rau quả

Eating fruit and vegetables is healthy.

(Ăn trái cây và rau quả là tốt cho sức khỏe.)

4.

fast food /fɑːst fuːd/

(v.phr): thức ăn nhanh

Two of our classmates said they eat lots of fast food, but everyone else said they don't eat any.

(Hai người bạn cùng lớp của chúng tôi nói rằng họ ăn rất nhiều thức ăn nhanh, nhưng những người khác nói rằng họ không ăn chút nào.)

5.

drink soda /drɪŋk ˈsəʊdə/

(v.phr): uống soda

My friends often drink soda.

(Bạn bè tôi thường uống soda.)

6.

unhealthy /ʌnˈhelθi/

(adj): không lành mạnh

Discuss which things are healthy and unhealthy.

(Hãy thảo luận về những thứ tốt cho sức khỏe và không lành mạnh.)

7.

do some exercise /duː sʌm ˈɛksəsaɪz/

(v.phr): làm bài tập

Ten students said that they do lots of exercise.

(Mười học sinh nói rằng họ làm rất nhiều bài tập.)

8.

survey /ˈsɜːveɪ/

(n): cuộc khảo sát

We can see from our survey that most of our class is very healthy and that's great news!

(Từ cuộc khảo sát, chúng tôi có thể thấy rằng hầu hết lớp học của chúng tôi đều rất khỏe mạnh và đó là một tin tuyệt vời!)

9.

classmate /ˈklɑːsmeɪt/

(n): bạn học

How many things did Toby and Lisa ask their classmates about?

(Toby và Lisa đã hỏi bạn học của họ bao nhiêu điều?)

10.

fruit juice /fruːt ʤuːs/

(n): nước hoa quả

I drink a little fruit juice every week.

(Tôi uống một ít nước hoa quả mỗi tuần.)

11.

junk food /dʒʌŋk fu:d /

(n): ăn vặt

How much junk food do you eat every week?

(Bạn ăn bao nhiêu đồ ăn vặt mỗi tuần?)

12.

salad /ˈsæləd/

(n): salad

How much salad does Jonny eat every day?

(Jonny ăn bao nhiêu salad mỗi ngày?)

13.

watch TV /wɒʧ ˌtiːˈviː/

(v.phr): xem TV

How much TV does Joey watch every day?

(Joey xem bao nhiêu TV mỗi ngày?)

14.

video games /ˈvɪdɪəʊ geɪmz/

(n): trò chơi điện tử

Do you play a lot of video games?

(Bạn có chơi nhiều trò chơi điện tử không?)

LESSON 2

15.

advice /ədˈvaɪs/

(n): lời khuyên

Can you give advice and persuade someone to have a healthy lifestyle?

(Bạn có thể đưa ra lời khuyên và thuyết phục ai đó có một lối sống lành mạnh không?)

16.

persuade /pəˈsweɪd/

(v): thuyết phục

Can you give advice and persuade someone to have a healthy lifestyle?

(Bạn có thể đưa ra lời khuyên và thuyết phục ai đó có một lối sống lành mạnh không?)

17.

offer /ˈɒfə(r)/

(v): đưa ra

Can you offer help?

(Bạn có thể đưa ra sự giúp đỡ không?)

18.

have a sore throat /hæv ə sɔː θrəʊt/

(v.phr): viêm họng

I think I have a sore throat.

(Tôi nghĩ rằng tôi bị viêm họng.)

19.

get some rest /gɛt sʌm rɛst/

(v.phr): nghỉ ngơi một chút

You should get some rest.

(Bạn nên nghỉ ngơi một chút.)

20.

take vitamins /teɪk ˈvɪtəmɪnz/

(v.phr): uống vitamin

You should take vitamins to feel better.

(Bạn nên uống vitamin để cảm thấy dễ chịu hơn.)

21.

have a fever /hæv ə ˈfiːvə/

(v.phr): sốt

Having a fever is not comfortable.

(Sốt thì không dễ chịu.)

22.

take medicine /teɪk ˈmɛdsɪn/

(v.phr): dùng thuốc

You should take some medicine.

(Bạn nên dùng thuốc.)

23.

stay up late /steɪ ʌp leɪt/

(v.phr): thức khuya

You should not stay up late.

(Bạn không nên thức khuya.)

24.

keep warm /kiːp wɔːm/

(v.phr): giữ ấm

Remember to keep warm well.

(Nhớ giữ ấm tốt.)

25.

feel weak /fiːl wiːk/

(v.phr): yếu ớt

I feel weak.

(Tôi cảm thấy yếu ớt.)

26.

stomachache /ˈstʌməkeɪk/

(n): đau bao tử

I have a stomachache.

(Tôi bị đau bao tử.)

27.

ginger tea /ˈʤɪnʤə ti:/

(n): trà gừng

Drink some ginger tea.

(Hãy uống một ít trà gừng.)

28.

health check /hɛlθ ʧɛk/

(n): kiểm tra sức khỏe

He wants a health check.

(Anh ấy muốn kiểm tra sức khỏe.)

29.

sick /sɪk/

(adj): bệnh

He is sick.

(Ông bị bệnh.)

30.

visit the doctor /ˈvɪzɪt ðə ˈdɒktə/

(v.phr): đi khám bệnh

Jacob is visiting the doctor.

(Jacob đang đi khám bệnh.)

31.

fresh /freʃ/

(adj): tươi

They should eat fresh fruit.

(Họ nên ăn trái cây tươi.)

32.

headache /ˈhedeɪk/

(n): đau đầu

I have a headache.

(Tôi bị đau đầu.)

33.

toothache /ˈtuːθeɪk/

(n): đau răng

I have a toothache.

(Tôi bị đau răng.)

34.

lose weight /luːz weɪt/

(v.phr): giảm cân

I want to lose weight.

(Tôi muốn giảm cân.)

35.

candy /ˈkændi/

(n): kẹo

You shouldn't eat so much candy.

(Bạn không nên ăn nhiều kẹo như vậy.)

36.

hurt /hɜːt/

(v): đau

My back hurts.

(Tôi bị đau lưng.)

37.

eye test /aɪ tɛst/

(n.phr): kiểm tra mắt

You should take eye test.

(Bạn nên đi kiểm tra mắt.)

38.

tired /ˈtaɪəd/

(adj): mệt mỏi

You look very tired.

(Bạn trông rất mệt mỏi.)

39.

go to the dentist /gəʊ tuː ðə ˈdɛntɪst/

(v.phr): đến nha sĩ

You should go to the dentist.

(Bạn nên đến nha sĩ.)

40.

earache /ˈɪəreɪk/

(n): đau tai

I have an earache.

(Tôi bị đau tai.)

41.

properly /ˈprɒpəli/

(adv): đúng cách

You should eat properly every day.

(Bạn nên ăn uống đúng cách hàng ngày.)

42.

coke /kəʊk/

(n): nước ngọt

Can I have a diet coke please?

(Cho tôi xin một cốc nước ngọt ăn kiêng được không?)

43.

french fries /frent∫ fraiz/

(n): khoai tây chiên

I want french fries.

(Tôi muốn khoai tây chiên.)

44.

chocolate /ˈtʃɒklət/

(n): sô cô la

My children loves chocolate.

(Các con tôi rất thích sô cô la.)

45.

patient /ˈpeɪʃnt/

(n): bệnh nhân

The patient is waiting for the doctor.

(Bệnh nhân đang đợi bác sĩ.)

46.

cough /kɒf/

(n): ho

You have a cough, a headache, and you feel weak.

(Bạn bị ho, đau đầu và cảm thấy yếu ớt.)

LESSON 3

47.

request letter /rɪˈkwɛst ˈlɛtə/

(n.phr): thư yêu cầu

What should a request letter contain?

(Thư yêu cầu nên chứa những gì?)

48.

interview /ˈɪntəvjuː/

(n): cuộc phỏng vấn

Where is the interview taking place?

(Cuộc phỏng vấn diễn ra ở đâu?)

49.

school cafeteria /skuːl ˌkæfɪˈtɪərɪə/

(n): nhà ăn của trường

We can conduct an interview in a school cafeteria.

(Chúng ta có thể thực hiện một cuộc phỏng vấn trong nhà ăn của trường.)

50.

adult /ˈædʌlt/

(n): người lớn

Help adults eat healthier food.

(Giúp người lớn ăn thức ăn lành mạnh hơn.)

51.

nut /nʌt/

(n): hạt

like almond nuts.

(Tôi thích hạt hạnh nhân.)

52.

smoothie /ˈsmuːði/

(n): sinh tố

I want to make a smoothie.

(Tôi muốn làm một ly sinh tố.)

53.

salt /sɔːlt/

(n): muối

Give me the some salt.

(Cho tôi một ít muối.)

54.

sell /sel/

(v): bán

What do lots of schools sell?

(Nhiều trường học bán gì?)

56.

provide someone with something /prəˈvaɪd ˈsʌmwʌn wɪð ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr): cung cấp cho ai đó cái gì

My parents provide me with everything.

(Cha mẹ chu cấp cho tôi mọi thứ.)

57.

be good for /biː gʊd fɔː/

(v.phr): tốt

It really isn't good for students.

(Nó thực sự không tốt cho học sinh.)

58.

make someone feel /meɪk ˈsʌmwʌn fiːl/

(v.phr): khiến ai đó cảm thấy

It makes us feel tired after eating lunch.

(Nó khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi sau khi ăn trưa.)

59.

fall asleep /fɔːl əˈsliːp/

(v.phr): buồn ngủ

My classmate even fell asleep at his desk in math class and got in lots of trouble.

(Bạn học của tôi thậm chí còn ngủ gật trên bàn của anh ấy trong lớp học toán và gặp rất nhiều rắc rối.)

60.

live on /lɪv ɒn/

(phr.v): sống (trên)

What street does Tony live on?

(Tony sống trên đường nào?)

61.

school's principal /skuːlz ˈprɪnsəpəl/

(n.phr): hiệu trưởng

Write a letter to your school's principal asking for better food in your cafeteria.

(Hãy viết một lá thư cho hiệu trưởng của trường bạn yêu cầu có thức ăn ngon hơn trong nhà ăn của bạn.)

62.

feedback /ˈfiːdbæk/

(n): phản hồi

Use the feedback form to help you.

(Hãy sử dụng biểu mẫu phản hồi để giúp bạn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Triển khai rộng rãi: Khái niệm, chiến lược và quy trình triển khai, cùng với các thách thức và lợi ích trong kinh doanh và công nghệ.

Công nghệ lưu trữ điện và ứng dụng của nó

Khái niệm về Pin - Khái niệm, định nghĩa và cách hoạt động của Pin trong các thiết bị điện tử. Cấu tạo và loại Pin - Mô tả cấu tạo và các loại Pin phổ biến hiện nay như Pin kiềm, Pin sạc, Pin Lithium-ion. Chu trình sạc và tuổi thọ Pin - Giải thích chu trình sạc của Pin và cách để tăng tuổi thọ Pin. Khái niệm về ắc quy - Giới thiệu về khái niệm, định nghĩa và cách hoạt động của ắc quy. Cấu tạo và loại ắc quy - Mô tả cấu tạo và các loại ắc quy phổ biến hiện nay như ắc quy chì-acid, ắc quy Ni-MH, ắc quy Lithium-ion. Sử dụng và bảo quản ắc quy - Hướng dẫn sử dụng và bảo quản ắc quy để tăng tuổi thọ và độ bền của nó.

Giảm tổn thất điện năng: Khái niệm, lợi ích và nguyên nhân gây tổn thất điện năng. Các phương pháp giảm tổn thất điện năng và biện pháp cụ thể để giảm tổn thất điện năng trong gia đình và công việc.

Giảm tác động đến môi trường: Định nghĩa, tầm quan trọng và các biện pháp giảm tác động đến môi trường. Nguyên nhân gây tác động đến môi trường và tác động tự nhiên. Lợi ích của việc giảm tác động đến môi trường.

Khái niệm về Pin Li-ion

Khái niệm về pin chì

Khái niệm về Pin lưu trữ điện dung, định nghĩa và vai trò của nó trong điện tử và cơ khí. Pin lưu trữ điện dung là một loại pin điện hóa, được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị di động. Pin này có khả năng lưu trữ và giải phóng năng lượng điện dựa trên nguyên tắc của điện dung.

Khái niệm về pin lưu trữ điện từ

Khái niệm về hệ thống lưu trữ điện năng dự phòng

Xem thêm...
×