Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lý thuyết bài 18: Hydrogen halide và một số phản ứng của ion Halide

xu hướng biến đổi nhiệt độ sôi hydrogen halide, biến đổi tính acid, ứng dụng, nhận biết ion halide

Lý thuyết: Hydrogen halide và phản ứng của ion halide

I. Tính chất vật lí của hydrogen halide

- Ở điều kiện thường, HX tồn tại ở thể khí, tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch hydrohalic acid tương ứng


- HF có nhiệt độ sôi cao bất thường là do HF có khả năng tạo liên kết hydrogen

- Từ HCl đến HI, nhiệt độ sôi tăng do:

   + Lực tương tác van der Waals giữa các phân tử tăng

   + Khối lượng phân tử tăng

II. Hydrohalic acid

Tính acid của các hydrohalic acid

- Hydrogen halide tan trong nước tạo thành hydrohalic acid

- HF là acid yếu nhưng có tính ăn mòn thủy tinh

SiO2 + 4HF → SiF4↑ + 2H2O

- HCl, HBr, HI là những acid mạnh, có đầy đủ tính chất hóa học chung của acid

   + Quỳ tím chuyển sang đỏ

   + Tác dụng với kim loại đứng trước H trong dãy hoạt động hóa học

   + Tác dụng với basic oxide

   + Base

   + 1 số muối

III. Tính khử của các ion halide

- Các ion halide có số oxi hóa thấp nhất là -1

=> Ion halide chỉ thể hiện tính khử trong phản ứng oxi hóa - khử

Ví dụ:

2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

IV. Nhận biết ion Halide trong dug dịch: 

V. Ứng dụng

a) HF

- Sản xuất teflon (chất chống dính ở nồi, chảo) theo sơ đồ:

- Ăn mòn thủy tinh vô cơ

SiO2 + 4HF → SiF4 + 2H2O

- Trong công nghiệp, hỗn hợp có thành phần KF.3HF được dùng để điện phân nóng chảy, sản xuất F2

b) HCl

- Loại bỏ gỉ sắt trên sắt thép trước khi chuyển sang công đoạn sản xuất tiếp theo

- Sản xuất hợp chất vô cơ và hữu cơ: PVC, PAC…

- Tái sinh các nhựa trao đổi ion nhừm thay thế các ion Na+ và Ca2+ = ion H+

Sơ đồ tư duy




Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm an toàn cho sức khỏe

Khái niệm về sự phát triển vi khuẩn và yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng. Phương pháp hạn chế sự phát triển vi khuẩn và tác hại của sự phát triển vi khuẩn đối với thực phẩm, sức khỏe và môi trường.

Tăng độ bền của thực phẩm và tại sao nó quan trọng trong công nghiệp thực phẩm

Khái niệm về liều lượng sử dụng muối

Khái niệm về an toàn thực phẩm

Khái niệm chế biến gia vị - định nghĩa và vai trò trong ẩm thực. Gia vị tạo hương vị và màu sắc đặc biệt cho món ăn. Chúng có thể là gia vị tươi, khô hoặc bột, tăng cường vị ngon và mùi thơm. Gia vị nâng cao trải nghiệm ẩm thực, làm món ăn phong phú và đa dạng. Các loại gia vị như tiêu, ớt, tỏi, hành, gừng, hoa hồi, hạt điều mang lại hương vị đặc trưng. Chế biến gia vị tạo món ăn độc đáo từ các nền ẩm thực khác nhau. Hiểu cách sử dụng và kết hợp gia vị là yếu tố quan trọng để tạo ra món ăn ngon và hấp dẫn.

Khái niệm về Tương ớt

Giới thiệu về mắm tôm, nguồn gốc và lịch sử phát triển của món ăn này.

Khái niệm về mắm ruốc

Khái niệm về độ mặn, định nghĩa và đơn vị đo | Cơ chế hình thành độ mặn trong nước | Tác động của độ mặn đến đời sống và môi trường | Các phương pháp giảm độ mặn

Xem thêm...
×