Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4. Community services Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

make suggestions /meɪk səˈʤɛsʧənz/

(v.phr): đưa ra gợi ý

We can make suggestions to offer ideas or plans for someone to think about.

(Chúng ta có thể đưa ra gợi ý để đưa ra những ý tưởng hoặc kế hoạch để ai đó cùng suy nghĩ.)

2.

charity event /ˈʧærɪti ɪˈvɛnt/

(n.phr): sự kiện từ thiện

Let's organize a charity event to support poor students in our town.

(Hãy tổ chức một sự kiện từ thiện để hỗ trợ học sinh nghèo trong thị trấn của chúng tôi.)

3.

car wash /kɑː wɒʃ/

(n.phr): rửa xe

Let's organize a car wash.

(Hãy tổ chức rửa xe.)

4.

bake sale /beɪk seɪl/

(n.phr): cửa hàng bán bánh nướng

You can also decorate cupcakes at the bake sale.

(Bạn cũng có thể trang trí bánh nướng nhỏ tại cửa hàng bán bánh nướng.)

5.

talent show /ˈtælənt ʃəʊ/

(n.phr): chương trình tài năng

Let’s organize a talent show.

(Hãy tổ chức một chương trình tài năng.)

6.

fun run /fʌn rʌn/

(n.phr): cuộc chạy gây quỹ từ thiện

The money getting from the fun run will be donated for the local hospital.

(Số tiền nhận được từ cuộc chạy từ thiện sẽ được quyên góp cho bệnh viện trong vùng. )

7.

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

(n): tình nguyện viên

My brother is a volunteer at his school.

(Anh trai tôi là tình nguyện viên ở trường anh ấy.)

8.

rule /ruːl/

(n): quy tắc

A rule about what a person can't do.

(Một quy tắc về những gì một người không được làm.)

9.

raise /reɪz/

(v): quyên góp

Charity Event Ideas to raise money The United Nations says that all children under 18 have the right to live, be healthy and happy, and much more.

(Các ý tưởng tổ chức từ thiện để quyên góp tiền Liên hợp quốc nói rằng tất cả trẻ em dưới 18 tuổi đều có quyền được sống, được khỏe mạnh và hạnh phúc, v.v.)

10.

poor children /pʊə ˈʧɪldrən/

(n): trẻ em nghèo

So, please join us in helping poor children.

(Vì vậy, hãy cùng chúng tôi chung tay giúp đỡ trẻ em nghèo.)

11.

artist /ˈɑːtɪst/

(n): nghệ sĩ

Many talented artists will be there!

(Nhiều nghệ sĩ tài năng sẽ ở đó!)

12.

stuffed animals /stʌft ˈænɪməlz/

(n): thú nhồi bông

You'll find lots of cool things like cute stuffed animals and pretty paintings.

(Bạn sẽ tìm thấy rất nhiều thứ hay ho như thú nhồi bông dễ thương và những bức tranh xinh xắn.)

13.

paintings /ˈpeɪntɪŋz/

(n): bức tranh

You'll find lots of cool things like cute stuffed animals and pretty paintings.

(Bạn sẽ tìm thấy rất nhiều thứ hay ho như thú nhồi bông dễ thương và những bức tranh xinh xắn.)

14.

art /ɑːt/

(n): nghệ thuật

What is an example of modern art?

(Ví dụ về nghệ thuật hiện đại là gì?)

15.

crafts workshops /krɑːfts ˈwɜːkʃɒps/

(n.phr): xưởng thủ công mỹ nghệ

There will also be arts and crafts workshops in the afternoons.

(Ngoài ra còn có các xưởng thủ công mỹ nghệ vào các buổi chiều.)

16.

cupcakes /ˈkʌpˌkeɪks/

(n): bánh nướng nhỏ

Come buy cookies, cupcakes, pies, and more!

(Hãy đến mua bánh quy, bánh nướng nhỏ, bánh nướng và hơn thế nữa!)

17.

decorating competition /ˈdɛkəreɪtɪŋ ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

(n.phr): cuộc thi trang trí

Don't miss the cupcake decorating competition on May 23.

(Đừng bỏ lỡ cuộc thi trang trí bánh cupcake vào ngày 23/5.)

18.

clothes /kləʊðz/

(n): quần áo

We'll use the money from these events to buy clothes, books, and toys for children.

(Chúng tôi sẽ sử dụng tiền từ những sự kiện này để mua quần áo, sách và đồ chơi cho trẻ em.)

19.

contact /ˈkɒntækt/

(v): liên hệ

Please contact brenclajohnson@foreverychildorg for more information.

(Vui lòng liên hệ brenclajohnson @ foreverychildorg để biết thêm thông tin.)

20.

convention /kən'ven∫n/

(n): công ước

The Linked Nations Convention on the Rights of the Child was in 1989.

(Công ước của các quốc gia liên kết về quyền trẻ em ra đời năm 1989.)

21.

happen /ˈhæpən/

(v): xảy ra

Do you know when this event will happen?

(Bạn có biết khi nào sự kiện này sẽ xảy ra không?)

22.

craft fair /krɑːft feə/

(n.phr): hội chợ thủ công

Volunteers will help organize both the craft fair and bake sale.

(Các tình nguyện viên sẽ giúp tổ chức cả hội chợ thủ công và bán bánh nướng.)

23.

take part in /teɪk pɑːt ɪn/

(v.phr): tham gia

Would Jane like to take part in future clean-ups?

(Jane có muốn tham gia vào công việc dọn dẹp trong tương lai không?)

24.

charge /tʃɑːdʒ/

(v): tính tiền

We should charge money for the fun run.

(Chúng ta nên tính tiền cho cuộc chạy vui vẻ.)

25.

school gym /skuːl ʤɪm/

(n.phr): phòng tập thể dục

Let's have the craft fair at the school gym.

(Hãy tổ chức hội chợ thủ công tại phòng tập thể dục của trường.)

26.

fit /fɪt/

(v): vừa

It's too small to fit a lot of people.

(Nó quá nhỏ để vừa với nhiều người.)

27.

donate /dəʊˈneɪt/

(v): quyên góp

My teacher said we should ask our parents to donate old clothes because we don't need them.

(Cô giáo của tôi nói rằng chúng tôi nên yêu cầu cha mẹ quyên góp quần áo cũ vì chúng tôi không cần chúng.)

28.

weather report /ˈwɛðə rɪˈpɔːt/

(n.phr): bản tin thời tiết

The weather report said it will rain this weekend.

(Bản tin thời tiết cho biết trời sẽ mưa vào cuối tuần này.)

29.

design posters /dɪˈzaɪn ˈpəʊstəz/

(v.phr): thiết kế áp phích

I'm not very good at designing posters.

(Tôi không giỏi thiết kế áp phích lắm.)

30.

sell drinks /sɛl drɪŋks/

(v.phr): bán đồ uống

Do we need any volunteers to sell drinks?

(Chúng tôi có cần bất kỳ tình nguyện viên nào để bán đồ uống không?)

31.

local community /ˈləʊkəl kəˈmjuːnɪti/

(n): cộng đồng địa phương

You're planning a charity event for your local community.

(Bạn đang lên kế hoạch cho một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương của bạn.)

LESSON 2

32.

clean up /kli:n ʌp/

(phr.v): dọn dẹp

We need to clean up the table immediately.

(Chúng ta cần phải dọn dẹp bàn ăn ngay lập tức.)

33.

cans /kən/

(n): lon

I quite need some cans of coke.

(Tôi cần một vài lon nước ngọt.)

34.

explain /iks'plein/

(v): giải thích

To explain why students should help their community.

(Để giải thích lý do tại sao học sinh nên giúp đỡ cộng đồng của họ.)

35.

comics /ˈkɒmɪks/

(n): truyện tranh

She loves reading comics.

(Cô ấy thích đọc truyện tranh.)

36.

pick up /pɪk ʌp/

(phr.v): nhặt

You should pick up the ripe fruits.

(Bạn nên nhặt những quả chín.)

37.

garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/

(n): rác = trash /træʃ/

Take out the garbage/ for me please.

(Làm ơn đổ rác cho tôi.)

38.

soup kitchen /suːp ˈkɪʧɪn/

(n): bếp nấu súp

Andy and his friends volunteered at the soup kitchen.

(Andy và những người bạn của anh ấy đã làm tình nguyện ở bếp nấu súp.)

LESSON 3

39.

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/

(n): môi trường

Can you talk about how to help the environment?

(Bạn có thể nói về cách cứu lấy môi trường?)

40.

environmental clean-up /ˌɪnˌvaɪərənˈmɛntl kliːn-ʌp/

(n.phr): việc làm sạch môi trường

Write an email about an environmental clean-up.

(Hãy viết email về việc làm sạch môi trường.)

41.

reporter /rɪˈpɔːtə(r)/

(n): phóng viên

I shall need three reporters for this event.

(Tôi sẽ cần ba phóng viên cho sự kiện này.)

42.

stop...from /stɒp... frɒmː/

(phr.v): ngăn chặn

What can we do to stop this from happening?

(Chúng ta có thể làm gì để ngăn chặn điều này xảy ra?)

43.

vacation /veɪˈkeɪʃn/

(n): kỳ nghỉ

Let me tell you about my vacation.

(Hãy để tôi kể cho bạn nghe về kỳ nghỉ của tôi.)

44.

dirty /ˈdɜːti/

(adj): bẩn

It was really dirty and the smell was horrible.

(Nó thực sự rất bẩn và mùi rất kinh khủng.)

45.

arrive at /əˈraɪv æt/

(phr.v): đến

I arrived at Pebble Beach in Somerton on Tuesday morning.

(Tôi đến Bãi biển Pebble ở Somerton vào sáng thứ Ba.)

46.

horrible /ˈhɒrəbl/

(adj): kinh khủng

It was really dirty and the smell was horrible.

(Nó thực sự rất bẩn và mùi rất kinh khủng.)

47.

plastic bags /ˈplæstɪk bægz/

(n.phr): túi ni lông

There were plastic bags and trash everywhere so we had to clean it up.

(Có túi ni lông và rác ở khắp mọi nơi nên chúng tôi phải dọn dẹp nó.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Acetylsalicylic Acid: Định nghĩa, Vai trò và Cách sử dụng

Khái niệm về chiết xuất và các phương pháp chiết xuất phổ biến trong hóa học, sinh học và thực phẩm. Tổng quan về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất chiết xuất và ứng dụng của quá trình này trong ngành hóa học, dược phẩm và thực phẩm.

Khái niệm về Anilin và vai trò của nó trong hóa học. Cấu trúc và tính chất của Anilin. Ứng dụng và quá trình sản xuất Anilin.

Toluene - Định nghĩa, cấu trúc, tính chất và ứng dụng của hợp chất hữu cơ này trong ngành công nghiệp và hóa học.

Khái niệm về nhựa phenolic

Khái niệm về Halogen hóa và cơ chế, ứng dụng, hiệu ứng và loại hóa chất liên quan

Khái niệm về Nitrat hóa

Khái niệm về sulfon hóa, cơ chế sulfon hóa, ứng dụng của sulfon hóa, phản ứng tương tự sulfon hóa

Khái niệm về chất ô nhiễm và vai trò của chúng trong môi trường. Các nguồn gốc và loại chất ô nhiễm. Tác động của chúng lên môi trường, con người và động vật. Giải pháp giảm thiểu chất ô nhiễm bằng các phương pháp xử lý ô nhiễm và bảo vệ môi trường.

Khái niệm về phương pháp oxi hóa và vai trò của nó trong hóa học. Cơ chế oxi hóa và ứng dụng của phương pháp oxi hóa trong hóa học và công nghiệp. Oxi hóa chất hữu cơ và oxi hóa chất vô cơ trong hóa học. Các ứng dụng của phương pháp oxi hóa trong đời sống và công nghiệp.

Xem thêm...
×