Tiếng Anh 7 English Discovery CLIL Từ vựng
Tổng hợp từ vựng CLIL Tiếng Anh 7 English Discovery
I. ART
1.
(v) bày tỏ
Her eyes expressed deep sadness.
(Đôi mắt cô ấy thể hiện nỗi buồn sâu thẳm.)
2.
(n) gói phản lực
He made a sudden movement and frightened the bird away.
(Anh ta di chuyển đột ngột và làm con chim sợ hãi bỏ chạy.)
3.
4.
(v) thể hiện
Computers can perform a variety of tasks.
(Máy tính có thể thực hiện nhiều tác vụ khác nhau.)
5.
(v) phía dưới
He stood at the bottom of the stairs and called up to me.
(Anh ấy đứng dưới chân cầu thang và gọi tôi.)
6.
(v) hành khách
None of us has much money so let's combine what we've got.
(Không ai trong chúng ta có nhiều tiền vì vậy hãy kết hợp những gì chúng ta có.)
7.
(n) khiêu vũ
He takes weekly tap dance classes.
(Anh ấy tham gia các lớp học khiêu vũ hàng tuần)
8.
(adj) thuộc về thần kinh
The family has a history of mental disorder.
(Gia đình có tiền sử rối loạn tâm thần.)
9.
(n) phong cách tự do
He won the 400 metres freestyle.
(Anh ấy đã giành chiến thắng ở cự ly 400 mét tự do.)
10.
(v) thực hành
I can't see how your plan is going to work in practice.
(Tôi không thể thấy kế hoạch của bạn sẽ hoạt động như thế nào trong thực tế.)
II. LITERATURE
11.
(v) bóng chày
Binns played cricket for his county in his youth.
(Binns chơi bóng chày cho quận của mình khi còn trẻ.)
12.
(n) tác giả
He is the author of two books on French history.
(Ông là tác giả của hai cuốn sách về lịch sử Pháp.)
13.
(n) chuyến phưu lưu
We got lost on the Metro - it was quite an adventure.
(Chúng tôi bị lạc trên tàu điện ngầm - đó là một cuộc phiêu lưu.)
14.
(v) khám phá
The best way to explore the countryside is on foot.
(Cách tốt nhất để khám phá vùng nông thôn là đi bộ.)
15.
(adj) hung hăng
The stereotype is that men tend to be more aggressive than women.
(Định kiến cho rằng đàn ông có xu hướng hung hăng hơn phụ nữ.)
16.
(n) côn trùng
I've got some sort of insect bite on my leg.
(Tôi thực sự mong đợi kỳ nghỉ của tôi.)
17.
(v) cư xử
They behaved as if nothing had happened.
(Họ cư xử như thể không có chuyện gì xảy ra.)
III. HISTORY
18.
Temple of Literature /’templ əv 'lɪtərɪtʃə /
(n) văn miếu quốc từ giám
Temple of Literature is famous in Việt Nam
(Văn Miếu nổi tiếng ở Việt Nam)
19.
(n) góc
You go around corners too fast when you're driving!
(Bạn đi vòng quanh các góc quá nhanh khi bạn đang lái xe!)
20.
(v) thờ cúng
They socialize together and worship in the same mosque.
(Họ giao lưu cùng nhau và thờ phượng trong cùng một nhà thờ Hồi giáo.)
21.
(n) Khổng Tử
Confucius is a famous in ancient chinese history.
(Khổng Tử là một danh nhân trong lịch sử Trung Quốc cổ đại)
22.
(v) bia bằng đá
At the base of Tikal's North Acropolis stands a row of tall carved stones, or stelae.
(Dưới chân thành phố Bắc của Tikal là một hàng đá chạm khắc cao, hoặc bia.)
23.
(n) con rùa
She mistakes a sleeping tortoise for a rock and puts food and plates on the back of the tortoise.
(Cô ấy nhầm một con rùa đang ngủ với một tảng đá và đặt thức ăn và đĩa lên lưng rùa.)
24.
outstanding /aʊtˈstændɪŋ/(adj)
(adj) nổi bật
It's an area of outstanding natural beauty.
(Đó là một khu vực có vẻ đẹp tự nhiên nổi bật)
IV. SCIENCE
25.
(n) thuốc kháng sinh
I'm taking antibiotics for a throat infection.
(Tôi đang dùng thuốc kháng sinh để bị nhiễm trùng cổ họng.)
26.
(n) sự nhiễm trùng
Bandage the wound to reduce the risk of infection.
(Băng vết thương để giảm nguy cơ nhiễm trùng.)
27.
(n) dị ứng
Your rash is caused by an allergy to peanuts.
(Phát ban của bạn là do dị ứng với đậu phộng.)
28.
29.
(n) vi khuẩn
There are many different types of bacteria.
(Có nhiều loại vi khuẩn khác nhau.)
30.
(v) bảo vệ
It's important to protect your skin from the harmful effects of the sun.
(Bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời là rất quan trọng.)
31.
GEOGRAPHY
32.
(n) thủ đô
Australia's capital city is Canberra.
(Thành phố thủ đô của Úc là Canberra.)
33.
(adj) phổ biến
It's quite common to see couples who dress alike.
(Khá phổ biến khi thấy các cặp đôi ăn mặc giống nhau.)
34.
(n) lợi ích
The US death rate reached a plateau in the 1960s, before declining suddenly.
(Tỷ lệ tử vong của Hoa Kỳ đạt mức cao trong những năm 1960, trước khi giảm đột ngột.)
35.
(n) mức độ
Prices have risen by an average of four percent over the past year.
(Giá đã tăng trung bình 4% trong năm qua.)
36.
moutainous area /ˈmaʊn.tən.əs/
(n) khu vực miền núi
thus people were able to survive the hostile environmental and political conditions of these mountainous areas.
(do đó con người đã có thể tồn tại trong điều kiện môi trường và chính trị thù địch của những vùng núi này.)
37.
(n) khí hậu
The Mediterranean climate is good for growing citrus fruits and grapes.
(Khí hậu Địa Trung Hải rất tốt cho việc trồng các loại trái cây có múi và nho.)
38.
(adj) nhẹ
She can't accept even mild criticism of her work.
(Cô ấy không thể chấp nhận những lời chỉ trích thậm chí nhẹ về công việc của mình.)
39.
(adj) ẩm ướt
New York is very hot and humid in the summer.
(New York rất nóng và ẩm ướt vào mùa hè.)
40.
(v) thu hút
These flowers are brightly coloured in order to attract butterflies.
(Những bông hoa này có màu sắc rực rỡ để thu hút bướm.)
41.
(n) thác nước
Can you feel the spray from the waterfall?
(Bạn có thể cảm nhận được tia nước phun từ thác nước không?)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365