Unit 2: Entertainment and Leisure
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Unit 2 Lesson 1 Tiếng Anh 10 Unit 2 Lesson 2 Tiếng Anh 10 Unit 2 Lesson 3Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
2.
3.
4.
5.
(n) bóng đá
I really like playing soccer with my friends.
(Tôi thực sự thích chơi đá bóng với bạn bè của tôi.)
6.
(adj) nhàm chán
Running by yourself is just so boring.
(Chạy một mình thật là nhàm chán.)
7.
8.
9.
10.
(v.phr) đi chơi
She hangs out with her friend on Sunday.
(Cô ấy đi chơi với bạn của cô ấy vào Chủ nhật.)
11.
12.
13.
14.
LESSON 2
15.
16.
17.
(n) quê hương
Did you will you study in your hometown?
(Bạn sẽ học ở quê hương của bạn chứ?)
18.
19.
20.
21.
22.
23.
(adj) bận rộn
Why is Jayden busy on Saturday afternoon?
(Tại sao Jayden bận rộn vào chiều thứ bảy?)
24.
(v) từ chối
She refused to help clean the yard.
(Cô ấy từ chối giúp dọn dẹp sân.)
25.
26.
27.
(v) sắp xếp
They arrange to meet at the party.
(Họ sắp xếp để gặp nhau tại bữa tiệc)
28.
(n) bài kiểm tra
My teacher gives us a test.
(Giáo viên của tôi cho chúng tôi một bài kiểm tra.)
29.
(n) dự án
They work together on the project.
(Họ làm việc cùng nhau trong dự án.)
30.
(v) mua
My mom buys me a new laptop for my birthday.
(Mẹ tôi mua cho tôi một máy tính xách tay mới cho ngày sinh nhật của tôi.)
31.
32.
33.
34.
35.
(n) thời gian nhàn rỗi
I have a lot of leisure a day.
(Tôi có rất nhiều thời gian nhàn rỗi trong một ngày.)
36.
(n) thời gian rảnh
What do you do in your free time?
(Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
37.
38.
(adv) thay thế
I will watch it online instead.
(Tôi sẽ xem nó trực tuyến thay thế.)
39.
LESSON 3
40.
(adv) tối nay
Do you want to play soccer tonight?
(Bạn có muốn chơi bóng đá tối nay không?)
41.
42.
43.
metal detector /ˈmet̬.əl dɪˌtek.tɚ/
(n) máy dò kim loại
I got a metal detector.
(Tôi có một máy dò kim loại.)
44.
45.
46.
47.
48.
(n) kho báu, điều quý giá
You don't always find treasure.
(Không phải lúc nào bạn cũng tìm thấy kho báu.)
49.
50.
51.
52.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365