Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

sports /spɔːrts/

(n) thể thao

I really like doing sports.

(Tôi thực sự thích tập thể thao.)

2.

member /ˈmembə(r)/

(n) thành viên

I am a member of a club.

(Tôi là thành viên của một câu lạc bộ.)

3.

puzzle /ˈpʌzl/

(n) câu đố

I enjoy doing crossword puzzles.

( Tôi thích làm các câu đố ô chữ.)

4.

crossword /ˈkrɒswɜːd/

(n) ô chữ

My mom does crossword every day.

(Mẹ tôi làm ô chữ mỗi ngày.)

5.

soccer /ˈsɒkə(r)/

(n) bóng đá

I really like playing soccer with my friends.

(Tôi thực sự thích chơi đá bóng với bạn bè của tôi.)

6.

boring /ˈbɔːrɪŋ/

(adj) nhàm chán

Running by yourself is just so boring.

(Chạy một mình thật là nhàm chán.)

7.

sometimes /ˈsʌmtaɪmz/

(adv) đôi khi

Sometimes I go with him.

(Đôi khi tôi đi cùng anh ấy.)

8.

fishing /ˈfɪʃɪŋ/

(n) câu cá

He likes going fishing.

(Anh ấy thích đi câu cá.)

9.

hate /heɪt/

(v) ghét

I hate washing dishes.

(Tôi ghét rửa bát.)

10.

hang out /hæŋ/ /aʊt/

(v.phr) đi chơi

She hangs out with her friend on Sunday.

(Cô ấy đi chơi với bạn của cô ấy vào Chủ nhật.)

11.

tennis /ˈtenɪs/

(n) quần vợt

I play tennis after school.

(Tôi chơi tennis sau giờ học.)

12.

loud /laʊd/

(adv,adj) lớn

I listen to loud music.

(Tôi thích nhảy.)

13.

dancing /ˈdɑːnsɪŋ/

(v) nhảy

I like dancing.

( Tôi thích nhảy.)

14.

late /leɪt/

(adj) muộn

I like to sleep late weekend.

( Tôi thích ngủ muộn vào cuối tuần.)

LESSON 2

15.

shopping /ˈʃɒpɪŋ/

(n) mua sắm

I hate going shopping.

(Tôi ghét đi mua sắm.)

16.

now /naʊ/

(adv) bây giờ

Can I go play now?

(Tôi có thể đi chơi bây giờ không?)

17.

hometown /ˈhəʊmˈtaʊn/

(n) quê hương

Did you will you study in your hometown?

(Bạn sẽ học ở quê hương của bạn chứ?)

18.

abroad /əˈbrɔːd/

(adv) nước ngoài

Did you study abroad?

(Bạn đã đi du học?)

19.

staff /stɑːf/

(n) nhân viên

He is my staff.

(Anh ấy là nhân viên của tôi.)

20.

chance /tʃɑːns/

(n) cơ hội

Can I have the chance to meet you?

(Tôi có thể có cơ hội để gặp bạn?)

21.

museum /mjuˈziːəm/

(n) bảo tàng

I go to the museum.

(Tôi đi đến viện bảo tang)

22.

promise /ˈprɒmɪs/

(v) hứa

I promise.

(Tôi hứa.)

23.

busy /ˈbɪzi/

(adj) bận rộn

Why is Jayden busy on Saturday afternoon?

(Tại sao Jayden bận rộn vào chiều thứ bảy?)

24.

refused /rɪˈfjuːz/

(v) từ chối

She refused to help clean the yard.

(Cô ấy từ chối giúp dọn dẹp sân.)

25.

agree /əˈɡriː/

(v) đồng ý

They didn't agree.

(Họ không đồng ý.)

26.

pay /peɪ/

(v) trả tiền

She offers to pay for lunch.

(Cô ấy đề nghị trả tiền cho bữa trưa.)

27.

arrange /əˈreɪndʒ/

(v) sắp xếp

They arrange to meet at the party.

(Họ sắp xếp để gặp nhau tại bữa tiệc)

28.

test /test/

(n) bài kiểm tra

My teacher gives us a test.

(Giáo viên của tôi cho chúng tôi một bài kiểm tra.)

29.

project /ˈprɒdʒekt/

(n) dự án

They work together on the project.

(Họ làm việc cùng nhau trong dự án.)

30.

buy /baɪ/

(v) mua

My mom buys me a new laptop for my birthday.

(Mẹ tôi mua cho tôi một máy tính xách tay mới cho ngày sinh nhật của tôi.)

31.

yard /jɑːd/

(n) sân

I help my grandpa clean the yard.

(Em giúp ông nội dọn sân.)

32.

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

(n) hồ bơi

I see the swimming pool.

(Tôi nhìn thấy hồ bơi.)

33.

swim /swɪm/

(adv) bơi

She wants to learn to swim.

(Cô ấy muốn học bơi.)

34.

decided /dɪˈsaɪdɪd/

(adj) quyết định

I decided to do all.

( Tôi quyết định làm tất cả.)

35.

leisure /ˈleʒə(r)/

(n) thời gian nhàn rỗi

I have a lot of leisure a day.

(Tôi có rất nhiều thời gian nhàn rỗi trong một ngày.)

36.

free time /ˌfriː ˈtaɪm/

(n) thời gian rảnh

What do you do in your free time?

(Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

37.

free /friː/

(adv, adj) rảnh

Are you free?

(Bạn rảnh không?)

38.

instead /ɪnˈsted/

(adv) thay thế

I will watch it online instead.

(Tôi sẽ xem nó trực tuyến thay thế.)

39.

actor /ˈæktə(r)/

(n) diễn viên

He is my favorite actor.

(Anh ấy là diễn viên yêu thích của tôi.)

LESSON 3

40.

tonight /təˈnaɪt/

(adv) tối nay

Do you want to play soccer tonight?

(Bạn có muốn chơi bóng đá tối nay không?)

41.

offer /ˈɒfə(r)/

(v) đề nghị

I offer to buy Cake.

(Tôi đề nghị mua Bánh.)

42.

hobby /ˈhɒbi/

(n) sở thích

What is their hobby?

(Sở thích của họ là gì?)

43.

metal detector /ˈmet̬.əl dɪˌtek.tɚ/

(n) máy dò kim loại

I got a metal detector.

(Tôi có một máy dò kim loại.)

44.

first /fɜːst/

(det) lần đầu tiên

I first tried it.

(Tôi lần đầu tiên thử nó.)

45.

save /seɪv/

(v) tiết kiệm

I save up my money.

(Tôi tiết kiệm tiền của tôi.)

46.

own /əʊn/

(det) riêng

I have my own one.

(Tôi có một cái của riêng tôi.)

47.

fun /fʌn/

(n) vui

It's more fun to go with someone else.

(Vui hơn khi đi cùng người khác.)

48.

treasure /ˈtreʒə(r)/

(n) kho báu, điều quý giá

You don't always find treasure.

(Không phải lúc nào bạn cũng tìm thấy kho báu.)

49.

whole /həʊl/

(adj) cả

I spent the whole day looking.

(Tôi đã dành cả ngày để tìm kiếm.)

50.

disagree /ˌdɪsəˈɡriː/

(v) không đồng ý

I disagree.

(Tôi không đồng ý.)

51.

cost /kɒst/

(n) giá

I bought cost me two hundred dollars.

(Tôi đã mua với giá hai trăm đô la.)

52.

shovel /ˈʃʌvl/

(n) cái xẻng

You only need a cheap shovel.

(Bạn chỉ cần một cái xẻng rẻ tiền.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×