Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 3 Global Success

Từ vựng chủ đề những hoạt động mà em làm trong giờ giải lao.

UNIT 10: BREAKTIME ACTIVITIES 

(Những hoạt động trong giờ giải lao) 


1. 

break time /breɪk taɪm/

(n): giờ nghỉ, giờ giải lao

We play many games at break time.

(Chúng tôi chơi rất nhiều trò chơi vào giờ giải lao. )

2. 

chat /tʃæt/

(v): trò chuyện, tán gẫu

I often chat with my friend.

(Tôi thường trò chuyện với bạn của tôi.)

3. 

play /pleɪ/

(v): chơi

I play games with my brother.

(Tôi chơi trò chơi cùng em trai tôi.)

4.  

badminton /ˈbædmɪntən/

(n): môn cầu lông

Badminton is my favorite sport.

(Cầu lông là môn thể thao yêu thích của tôi. )

5. 

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/

(n): môn bóng rổ

My brother usually plays basketball after school

(Anh trai tôi thường chơi bóng rổ sau giờ học.)

6. 

chess /tʃes/

(n): cờ (vua, tướng,...)

Do you like playing chess?

(Bạn có thích chơi cờ không? )

7. 

football /ˈfʊtbɔːl/

(n):môn bóng đá

Football is very popular in my country.

(Môn bóng đá rất phổ biến ở nước tôi.)

8. 

table tennis /ˈteɪbl tɛnɪs/

(n): môn bóng bàn

I don’t know how to play table tennis.

(Tôi không biết cách chơi bóng bàn.)

9. 

volleyball /ˈvɒlibɔːl/

(n): môn bóng chuyền

I’m not really good at plying volleyball.

(Tôi chơi bóng chuyền không giỏi cho lắm.)

10. 

word puzzles /wɝːd pʌz.əls/

(n): trò chơi giải ô chữ

I relax by playing word puzzles with my friends at the break time.

(Tôi giải trí bằng cách chơi giải ô chữ với bạn trong giờ giải lao.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×