Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Công Xòe Xanh lá
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 3 Global Success

Từ vựng chủ đề nghề nghiệp.

UNIT 12. JOBS

(Nghề nghiệp) 


1. 

job /dʒɒb/

(n): nghề nghiệp

My sister is looking for a new job.

(Chị gái tôi đang tìm kiếm một công việc mới.)

2. 

cook /kʊk/

(n): đầu bếp

She's a wonderful cook.

(Cô ấy là một đầu bếp tuyệt vời.)

3. 

doctor /ˈdɒktə(r)/

(n): bác sĩ

My mom is a doctor in this hospital.

(Mẹ tôi là một bác sĩ ở bệnh viện này.)

4. 

driver /ˈdraɪvə(r)/

(n): tài xế

My dad is a careful driver.

(Bố tôi là một tài xế cẩn thận.)

5. 

farmer /ˈfɑːmə(r)/

(n): nông dân

Farmers are working in the farm.

(Những người nông dân đang làm việc ở nông trại.)

6. 

nurse /nɜːs/

(n): y tá

The nurse takes care of me very carefully.

(Y tá chăm sóc tôi rất kĩ lưỡng.)

7. 

singer /ˈsɪŋə(r)/

(n): ca sĩ

Are you a good singer?

(Bạn có phải là một ca sĩ giỏi không? )

8. 

teacher /ˈtiːtʃə(r)/

(n): giáo viên

Mr Hung is my teacher.

(Thầy Hưng là giáo viên của chúng tôi.)

9. 

worker /ˈwɝː.kɚ/

(n): công nhân

My brother is a worker in a factory.

(Anh trai tôi là một công nhân ở một nhà máy. )

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm vật liệu hữu cơ

Tác nhân phân hủy: định nghĩa, vai trò và loại tác nhân phổ biến. Cơ chế và ứng dụng trong công nghiệp, xử lý môi trường và y học.

Khái niệm về Acid - Định nghĩa và vai trò trong hóa học | Cấu trúc và tính chất của Acid | Phân loại Acid dựa trên nguồn gốc, tính chất hóa học và ứng dụng | Tính chất hóa học của Acid - Tác dụng với các chất khác và tạo ra các phản ứng hóa học đặc trưng | Ứng dụng của Acid trong đời sống hàng ngày, công nghiệp và nghiên cứu khoa học.

Khái niệm đơn chất hữu cơ và cấu trúc, tính chất, ứng dụng và sản xuất của chúng trong hóa học và cuộc sống hàng ngày."

Khái niệm về sự phân hủy sinh học

Tầng vi sinh vật: Khái niệm, vai trò và cấu trúc. Tầng vi sinh vật gồm vi khuẩn, nấm, vi kính. Có vai trò phân huỷ chất hữu cơ, tái chế chất hữu cơ và tham gia vào chu trình chất vi lượng. Tầng vi sinh vật tạo cấu trúc đất và bảo vệ môi trường. Tầng vi sinh vật tương tác với môi trường và ảnh hưởng lẫn nhau.

Điều kiện đặc biệt: Định nghĩa, loại và tác động

Khái niệm về dầu mỏ, nguồn gốc và thành phần chính của dầu mỏ. Quá trình hình thành dầu mỏ, bao gồm sự hình thành và sự biến đổi của các hợp chất hữu cơ trong môi trường địa chất. Cấu trúc và tính chất của dầu mỏ, bao gồm mật độ, độ nhớt, nhiệt lượng cháy và thành phần hóa học. Khai thác và sử dụng dầu mỏ, bao gồm quá trình khai thác dầu mỏ và các phương pháp sử dụng dầu mỏ trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Khai thác và cấu trúc dầu mỏ, phương pháp khai thác và tác động của nó đến môi trường, kinh tế và xã hội được giới thiệu trong bài viết này."

Phương pháp khai thác dầu mỏ truyền thống: Định nghĩa và vai trò trong ngành dầu khí

Xem thêm...
×