Starter: Hello!
Từ vựng Unit Starter Tiếng Anh 3 Family and Friends
Ngữ pháp Unit Starter Tiếng Anh 3 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Two trang 5 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Three trang 6 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Four trang 7 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Five trang 8 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Six trang 9 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson One trang 4 Family and FriendsTừ vựng Unit Starter Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng về chủ đề chào hỏi, số từ 1-10, màu sắc.
UNIT STARTER: HELLO!
(Xin chào!)
1.
xin chào
Hello, Paul. I haven't seen you for ages.
(Xin chào, Paul. Lâu lắm không gặp cậu.)
2.
chào (thường dùng chào những người đã quen biết)
Hi, how are you doing?
(Chào, cậu thế nào rồi?)
3.
4.
5.
6.
7.
8.
cảm ơn
That was a delicious lunch, thank you.
(Thật là một bữa trưa ngon miệng, cảm ơn cậu.)
9.
tạm biệt
Goodbye Bill! See you next week.
(Tạm biệt Bill. Gặp cậu vào tuần sau nhé!)
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365