Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Ngựa Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 3 Familay and Friends

Từ vựng về chủ đề đồ chơi.

UNIT 1. THIS IS YOUR DOLL. 

(Đây là con búp bê của bạn.) 

1. 

doll /dɒl/

(n): búp bê

She like collecting dolls.

(Cô ấy thích sưu tầm búp bê. )

2. 

ball /bɔːl/

(n): quả bóng

My cat loves playing with the ball.

(Chú mèo của tôi thích chơi với quả bóng.)

3. 

teddy bear /ˈtɛdi beə/

(n): gấu bông

She gave me a very lovely teddy bear on my birthday.

(Cô ấy đã tặng tôi một con gấu bông rất đáng yêu vào ngày sinh nhật.)

4. 

car /kɑː(r)/

(n): xe ô tô

They don't have a car.

(Họ không có xe hơi. )

5. 

kite /kaɪt/

(n): con diều

We often fly a kite in the afternoon.

(Chúng tớ thường thả diều vào buổi chiều.)

6. 

bike /baɪk/

(n): xe đạp

My younger sister is practice ridinga bike.

(Em gái tôi đang tập đi xe đạp.)

7. 

train /treɪn/

(n): tàu hỏa

She has two trains.

(Cô ấy có 2 cái tàu hỏa. )

8. 

bat /bæt/

(n): cây gậy bóng chày

That bat is mine.

(Cây gậy đó là của tôi.)

9. 

toy /tɔɪ/

(n): đồ chơi

My brother has many toys in his bedroom.

(Em trai tôi có rất nhiều đồ chơi trong phòng ngủ của em ấy.)

10. 

big /bɪɡ/

(adj): to, lớn

That train is so big!

(Chiếc tàu hỏa kia lớn quá!)

11. 

favourite /ˈfeɪvərɪt/

(adj): yêu thích

Which one is your favorite toy?

(Đâu là món đồ chơi yêu thích của bạn?)

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

- Giới thiệu về di truyền học vô nhân và vai trò của nó trong nghiên cứu, y học, nông nghiệp và công nghệ sinh học - Cấu trúc và chức năng của DNA trong di truyền - Luật di truyền cơ bản của Mendel và ứng dụng trong di truyền học - Di truyền học phân tử và quá trình biểu hiện gen - Thay đổi gen và biến dịch gen và ảnh hưởng của chúng đến di truyền - Các loại bệnh di truyền, cơ chế phát sinh và phương pháp chẩn đoán, điều trị

Di truyền học phân tử - Khái niệm, lịch sử phát triển và ứng dụng trong y học, nông nghiệp, công nghệ sinh học và phát triển dược phẩm

Phương pháp nghiên cứu di truyền học hiện đại và cổ điển: chuỗi DNA, PCR, sequencing, CRISPR-Cas9, di truyền thống, di truyền liên kết, di truyền thế hệ. Cơ chế và phương pháp nghiên cứu các đột biến gen, như mutation, insertion, deletion, duplication. Tìm hiểu về các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến di truyền như tia cực tím, thuốc lá, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu.

Gen - Khái niệm và vai trò trong quá trình di truyền

Khái niệm về biến đổi gen và ứng dụng trong sản xuất nông nghiệp và y tế

Di truyền và vai trò của nó trong sinh học

Môi trường sống và sự đa dạng sinh học: Thành phần và ảnh hưởng của môi trường sống đến sự sống và phát triển của sinh vật, cùng với tầng thực vật, ánh sáng, nước và khí hậu.

Khái niệm về sinh thái học và vai trò của các mô hình sinh thái trong việc hiểu và bảo vệ môi trường

Sự tương tác sinh học trong hệ sinh thái và vai trò của nó trong đa dạng sinh học

Vi sinh vật: Khái niệm, cấu trúc và chức năng, phân loại và tương tác với môi trường sống

Xem thêm...
×