Unit 1: This is your doll.
Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 3 Familay and Friends
Ngữ pháp Unit 1 Tiếng Anh 3 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Two trang 11 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Three trang 12 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Four trang 13 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Five trang 14 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Six trang 15 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson One trang 10 Family and FriendsTừ vựng Unit 1 Tiếng Anh 3 Familay and Friends
Từ vựng về chủ đề đồ chơi.
UNIT 1. THIS IS YOUR DOLL.
(Đây là con búp bê của bạn.)
1.
2.
(n): quả bóng
My cat loves playing with the ball.
(Chú mèo của tôi thích chơi với quả bóng.)
3.
(n): gấu bông
She gave me a very lovely teddy bear on my birthday.
(Cô ấy đã tặng tôi một con gấu bông rất đáng yêu vào ngày sinh nhật.)
4.
5.
(n): con diều
We often fly a kite in the afternoon.
(Chúng tớ thường thả diều vào buổi chiều.)
6.
(n): xe đạp
My younger sister is practice ridinga bike.
(Em gái tôi đang tập đi xe đạp.)
7.
8.
9.
(n): đồ chơi
My brother has many toys in his bedroom.
(Em trai tôi có rất nhiều đồ chơi trong phòng ngủ của em ấy.)
10.
11.
(adj): yêu thích
Which one is your favorite toy?
(Đâu là món đồ chơi yêu thích của bạn?)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365