Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends

Từ vựng về chủ đề đồ dùng học tập.

UNIT 2. THAT IS HIS RULER. 

 

(Kia là thước của cậu ấy.) 

1. 

pen /pen/

(n): bút mực

Can I borrow your pen?

(Tớ có thể mượn bút mực của cậu được không?)

2. 

eraser /ɪˈreɪzə(r)/

(n): cục tẩy, cục gôm

My eraser is yellow.

(Cục tẩy của tôi màu vàng.)

3. 

pencil /ˈpensl/

(n): bút chì

I have just one pencil.

(Mình chỉ có một cái bút chì. )

4. 

pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/

(n): túi đựng bút

Put your things in your pencil case!

(Bỏ đồ của con vào cái túi đựng bút đi!)

5. 

book /bʊk/

(n): quyển sách

I am reading a book.

(Tôi đang đọc một cuốn sách.)

6.  

picture /ˈpɪktʃə(r)/

(n): bức tranh, ảnh

Jane is painting a picture.

(Jane đang vẽ một bức tranh.)

7. 

school bag /ˈskuːl.bæɡ/

(n): cặp đi học

My school bag is very big.

(Cái cặp sách của mình rất to.)

8. 

door /dɔː(r)/

(n): cửa ra vào

He stands at the door without making any sounds.

(Anh ấy đứng ở cửa ra vào mà không tạo ra bất kì tiếng động nào.)

9. 

window /ˈwɪndəʊ/

(n): cửa sổ

The windows in my room are small.

(Những cái cửa sổ trong phòng tôi nhỏ.)

10. 

cat /kæt/

(n) : con mèo

My cat is really cute.

(Bé mèo nhà tôi siêu đáng yêu luôn.)

11. 

cookie /ˈkʊki/

(n): bánh quy

Do you want some cookies?

(Cậu có muốn vài chiếc bánh quy không?)

12. 

dog /dɒɡ/

(n): con chó

My dog loves going outside.

(Chú chó của tôi rất thích chạy nhảy bên ngoài.)

13. 

desk /desk/

(n): cái bàn (thường là bàn học, bàn làm việc)

There are some books on the desk.

(Có vài quyển sách trên bàn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×