Unit 2: That is his ruler.
Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Ngữ pháp Unit 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson Two trang 17 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson Three trang 18 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson Four trang 18 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson Five trang 20 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson Six trang 21 Family and Friends Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson One trang 16 Family and FriendsTừ vựng Unit 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng về chủ đề đồ dùng học tập.
UNIT 2. THAT IS HIS RULER.
(Kia là thước của cậu ấy.)
1.
2.
3.
4.
(n): túi đựng bút
Put your things in your pencil case!
(Bỏ đồ của con vào cái túi đựng bút đi!)
5.
6.
7.
8.
(n): cửa ra vào
He stands at the door without making any sounds.
(Anh ấy đứng ở cửa ra vào mà không tạo ra bất kì tiếng động nào.)
9.
(n): cửa sổ
The windows in my room are small.
(Những cái cửa sổ trong phòng tôi nhỏ.)
10.
11.
12.
13.
(n): cái bàn (thường là bàn học, bàn làm việc)
There are some books on the desk.
(Có vài quyển sách trên bàn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365