Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 3 Family and Friends

Từ vựng về chủ đề các thành viên trong gia đình.

UNIT 3. LET’S FIND MOM!

(Hãy đi tìm mẹ nào!)


1. 

mom /mɒm/

(n): mẹ. má

My mom was 25 when she got married.

(Mẹ tôi 25 tuổi khi bà ấy kết hôn.)

2. 

dad /dæd/

(n): bố, ba

Mydad is very tall.

(Bố tôi rất cao.)

3. 

sister /ˈsɪstə/

(n): chị/em gái

Emily is Sophie's younger sister.

(Emily là em gái của Sophie.)

4. 

brother /ˈbrʌðə/

(n): anh/em trai

My brother is a lawyer.

(Anh trai tôi là một luật sư.)

5. 

on /ɒn/

(prep): ở trên

There is a book on my bed.

(Có một cuốn sách trên giường của tôi.)

6. 

under /ˈʌndə(r)/

(prep): ở dưới

The dog is under the table.

(Chú chó đang ở dưới bàn. )

7. 

in /ɪn/

(prep): ở trong

I don’t have any pencils in my pencil case.

(Tôi không có cái bút chì nào trong túi đựng bút cả.)

8. 

aunt /ɑːnt/

cô, dì, bác (gái)

I have an aunt in Australia.

(Tôi có một người dì ở Úc.)

9. 

uncle /ˈʌŋkl/

(n): chú, cậu, bác (trai)

My uncle is very humorous.

(Chú tôi rất là hài hước. )

10. 

cousin /ˈkʌzn/

(n): anh, chị, em họ

I invited my counsin to my birthday party.

(Tôi đã mời em họ của mình đến bữa tiệc sinh nhật.)

11. 

elephant /ˈelɪfənt/

(n): con voi

I saw a lot of elephants at the zoo.

(Tôi thấy rất nhiều voi ở sở thú.)

12. 

fan /fæn/

(n): cái quạt

Can you please turn on the fan? Ít’s hot.

(Bạn có thể làm ơn bật quạt lên không? Nóng quá.)

13. 

fig /fɪɡ/

(n): quả sung

I don’t really like to eat figs.

(Tôi không thích ăn quả sung lắm.)

14. 

pool /puːl/

(n): hồ bơi

They often go to the swimming pool.

(Họ thường đến hồ bơi.)

15. 

slide /slaɪd/

(n): cầu trượt

Your sister is on the slide.

(Em gái cậu đang ở trên cầu trượt.)

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Chế tạo sản phẩm và công cụ sử dụng trong quá trình sản xuất - Quản lý chất lượng sản phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu của khách hàng.

Khái niệm và định nghĩa ứng dụng sản phẩm và lợi ích của nó

Khái niệm về lưu huỳnh và vai trò của nó trong hóa học, sản xuất và ứng dụng của lưu huỳnh trong đời sống và công nghiệp, cấu trúc và tính chất của lưu huỳnh.

Khái niệm về Phospho và vai trò của nó trong hóa học

Khái niệm về sản phẩm gia công

Khái niệm chống mài mòn và tầm quan trọng trong ứng dụng kỹ thuật.

iện bảo dưỡng định kỳ bao gồm việc kiểm tra, làm sạch và bôi trơn các bộ phận, kiểm tra các đường ống và dây cáp, kiểm tra và điều chỉnh các bộ phận truyền động và kiểm tra và thay thế các linh kiện hao mòn. Việc bảo dưỡng định kỳ giúp giảm thiểu sự cố và tăng tuổi thọ của máy móc, đồng thời đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn của máy móc.

Khái niệm về Bi - Định nghĩa và vai trò trong hóa học. Cấu trúc và tính chất. Sản xuất và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về ống nối và ứng dụng của nó trong ngành cơ khí: định nghĩa, vai trò và loại ống nối đồng, thép, nhựa, composite; cấu trúc, hoạt động và ứng dụng của ống nối trong đường ống dẫn dầu khí, hệ thống điều hòa không khí và công nghiệp sản xuất.

ISO: Khái niệm, lịch sử, loại tiêu chuẩn, quy trình chứng nhận và lợi ích

Xem thêm...
×