Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Rắn Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Ngữ điệu của câu (Intonation)

Ngữ điệu trong tiếng Anh chính là sự lên xuống của giọng nói, được ví như “nhạc tính” ở trong câu. Đây là một trong những yếu tố quan trọng khi giao tiếp, giúp bạn truyền tải cảm xúc của chính mình. Có thể là vui vẻ, buồn bã, giận hờn, lo lắng hay thâm chí là nghi ngờ.

I. Giới thiệu về ngữ điệu của câu

- Ngữ điệu trong tiếng Anh chính là sự lên xuống của giọng nói, được ví như “nhạc tính” ở trong câu. Đây là một trong những yếu tố quan trọng khi giao tiếp, giúp bạn truyền tải cảm xúc của chính mình. Có thể là vui vẻ, buồn bã, giận hờn, lo lắng hay thâm chí là nghi ngờ.

- Phương thức ngữ điệu trong tiếng Anh có 2 loại là ngữ điệu lên (the rising tune) và ngữ điệu xuống (the falling tune).

II. Quy tắc

1. Lên giọng ở cuối câu hỏi Yes/No

Ví dụ:

Do you like red? 

(Bạn thích màu đỏ à?)

Does she know you? 

(Cô ấy có biết bạn không?)

2. Xuống giọng ở cuối câu hỏi WH

Các dạng câu hỏi WH bao gồm: what, where, who, which, whom, whose, why… và How. Theo quy tắc ngữ điệu trong tiếng Anh, câu hỏi WH được xuống giọng ở cuối câu.

Ví dụ:

Why don’t you like rain? 

(Vì sao bạn không thích mưa?)

How many cats do you have? 

(Bạn có mấy con mèo?)

3. Xuống giọng cuối câu trần thuật

Câu trần thuật, hay còn gọi là câu kể là loại câu kể về một sự vật, sự việc, hiện tượng trong tự nhiên, đời sống xã hội. Trong tiếng Anh, khi bạn sử dụng câu trần thuật, bạn phải xuống giọng ở cuối câu để phát âm tiếng Anh chuẩn hơn.

Ví dụ:

I love Danang City because it is a peaceful city. 

(Tôi thích thành phố Đà Nẵng vì nó là thành phố yên bình.)

4. Ngữ điệu của câu điều kiện xuống giọng ở cuối các mệnh đề.

Ví dụ: If we recycle more, the school will be cleaner. 

(Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn, trường học sẽ sạch hơn.)

5. Ngữ điệu trong câu tường thuật thường lên ở động từ tường thuật và xuống giọng ở cuối câu.

Ví dụ: She said she was feeling really greatful. 

(Cô ấy nói cô thật sự thấy biết ơn.)

6. Câu có chứa mệnh đề quan hệ xác định ngữ điệu xuống ở cuối câu.

Ví dụ: It’s for people who like to read. 

(Nó dành cho những người thích đọc.)

7. Ngữ điệu giảm ở cuối cả hai mệnh đề trong câu cớ chứa thì quá khứ tiếp diễn.

Ví dụ: We were just going to sleep when the fire alarm rang. 

(Chúng tôi vừa đi ngủ thì chuông báo cháy reo lên.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Định nghĩa sản phẩm điện tử | Giới thiệu khái niệm và đặc điểm chung | Sản phẩm điện tử là các thiết bị công nghệ điện tử, có chức năng cụ thể | Tính di động, đa chức năng và kết nối | Hỗ trợ giao tiếp, chia sẻ thông tin và học tập | Tầm quan trọng và ảnh hưởng trong cuộc sống | Sản phẩm điện tử phổ biến: điện thoại, máy tính, tivi, máy ảnh | Cấu thành và vai trò của linh kiện | Tiêu chuẩn an toàn và bảo mật | Phát triển và xu hướng mới.

Khái niệm áp dụng vào thực tế và tầm quan trọng của việc áp dụng trong đời sống

Khái niệm về sai lầm không đáng có

Khái niệm về đặc điểm chung

Khái niệm về độ tan chảy

Cấu trúc Krystal và các loại cấu trúc phổ biến: mô hình sắp xếp và tương tác giữa các hạt trong vật chất, bao gồm mạng tinh thể và đơn vị tinh thể. Cấu trúc bcc, fcc, và hcp được sử dụng trong công nghiệp và nghiên cứu vật liệu. Phương pháp xác định cấu trúc: tia X, tia neutron, và phương pháp soát lưới tinh thể. Ứng dụng của cấu trúc krystal trong vật liệu và dược phẩm.

Sơn và mực in - Định nghĩa, vai trò và ứng dụng

Khái niệm về sản xuất kim loại và hợp kim

<meta name="title" content="Khái niệm về tăng tốc độ phản ứng"> <meta name="title" content="Cơ chế tăng tốc độ phản ứng"> <meta name="title" content="Công thức và định luật về tốc độ phản ứng"> <meta name="title" content="Ứng dụng của tăng tốc độ phản ứng">

Khái niệm về giảm nhiệt độ phản ứng

Xem thêm...
×