Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Âm /ɔː/

Âm /ɔː/ là nguyên âm dài. Khi phát âm miệng căng, chu lên phía trước. Tròn môi (chúm chím). Ngân khoảng một giây.

1. Giới thiệu âm /ɔː/

Là nguyên âm dài.

2. Cách phát âm /ɔː/

- Khi phát âm miệng căng, chu lên phía trước

- Tròn môi (chúm chím)

- Ngân khoảng một giây

3. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm /ɔː/

- Dấu hiệu 1. “a” thường được phát âm là /ɔː/ trong những từ có cấu tạo: a+ll hoặc l

Ví dụ:

small /smɔːl/ (adj): nhỏ bé

tall /tɔːl/ (adj): cao

walk /wɔːk/ (v): đi bộ

talk /tɔːk/ (v): nói chuyện

stall /stɔːl/ (n): quầy hàng

- Dấu hiệu 2. “au” được phát âm là /ɔː/ khi trong từ có “au + phụ âm”

Ví dụ:

laundry /ˈlɔːndri/ (n): việc giặt giũ

audition /ɔːˈdɪʃn/ (n): buổi diễn tập ngắn

haunt /hɔːnt/ (v): ám ảnh

fault /fɔːlt/ (n): lỗi lầm

autumn /ˈɔːtəm/ (n): mùa thu

- Dấu hiệu 3. “aw” được phát âm là /ɔː/ khi từ có tận cùng là “aw” hoặc “aw + phụ âm”

 Ví dụ:

dawn /dɔːn/ (n): rạng đông

lawn /lɔːn/ (n): cỏ

awful /ˈɔːfl/ (adj): tệ

crawl /krɔːl/ (v): 

withdraw /wɪðˈdrɔː/ (v): rút tiền

- Dấu hiệu 4. “augh” được phát âm là /ɔː/ trong những từ có chứa tổ hợp “ough”

Ví dụ:

ought to /ˈɔːt tə/ (aux): nên

bought /bɔːt/ (quá khứ của buy): mua

thought /θɔːt/ (n): ý nghĩ

- Dấu hiệu 5. “ar” được phát âm là /ɔː/ trong những từ có cấu tạo “w/q + ar + phụ âm”

Ví dụ:

quarter /ˈkwɔːtə(r)/ (n): quý

warm /wɔːm/ (adj): ấm áp

- Dấu hiệu 6. “or” được phát âm là /ɔː/ trong những từ có chứa tổ hợp “or” hoặc “ore”

Ví dụ:

forty /ˈfɔːti/ (n): số 40

corner /ˈkɔːnə(r)/ (n): góc

horse /hɔːs/ (n): con ngựa

short /ʃɔːt/ (adj): ngắn

before /bɪˈfɔː(r)/ (adv): trước khi

- Dấu hiệu 7. “oor” được phát âm là /ɔː/ trong những từ có chứa “oor”

Ví dụ:

door /dɔː(r)/ (n): cái cửa

floor /flɔː(r)/ (n): sàn nhà

- Dấu hiệu 8. “our” được phát âm là /ɔː/ trong những từ có chứa “our”

Ví dụ:

four /fɔː(r)/ (n): số 4

flour /flɔː(r)/ (n): bột mì

court /kɔːt/ (n): tòa án

course /kɔːs/ (n): khóa học

resource /rɪˈsɔːs/ (n): nguồn

- Dấu hiệu 9. “oar” được phát âm là /ɔː/ trong những từ có chứa “oar”

Ví dụ:

board /bɔːd/ (n): cái bảng

roar /rɔː(r)/ (v): gầm

soar /sɔː(r)/ (v): tăng vọt lên


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm điều trị bệnh tật, quá trình và phương pháp điều trị các bệnh tật. Điều trị bệnh tật là quá trình khắc phục các triệu chứng, bệnh lý và tình trạng không khỏe của cơ thể để phục hồi sức khỏe cho người bệnh.

Giới thiệu về sản xuất vật liệu xây dựng: Tổng quan về quá trình sản xuất và vai trò của vật liệu xây dựng trong ngành xây dựng.

Khái niệm về công trình dân dụng và vai trò của nó trong xây dựng và đời sống hàng ngày - Phân loại, quy trình xây dựng và vật liệu sử dụng cho công trình dân dụng.

Khái niệm về công trình công nghiệp

Alkanes: Định nghĩa, cấu trúc và ứng dụng trong đời sống hàng ngày, công nghiệp và năng lượng

Khái niệm về Alkenes: Định nghĩa và vai trò trong hóa học. Cấu trúc và liên kết của Alkenes: Công thức phân tử và liên kết pi. Tính chất và phản ứng của Alkenes: Tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Sản xuất và ứng dụng của Alkenes: Quá trình sản xuất và ứng dụng trong công nghiệp và đời sống hàng ngày.

Khái niệm về Alkynes

Khái niệm về liên kết hút nhau - Định nghĩa và vai trò trong hóa học. Cơ chế và đặc điểm của liên kết hút nhau. Ví dụ và ứng dụng trong hóa học, vật lý và sinh học.

Khái niệm về hidrocacbon và vai trò của nó trong hóa học, công nghiệp và nguồn năng lượng

Khái niệm về hidrocacbon và các loại hidrocacbon, sản xuất và ứng dụng của chúng, cũng như tác động tiêu cực của hidrocacbon đến môi trường và biện pháp bảo vệ môi trường từ sự sử dụng hidrocacbon."

Xem thêm...
×