Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Gấu Cam
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Âm /θ/

Âm /θ/ là phụ âm vô thanh. Cách phát âm /θ/ Mở miệng 1 chút để tạo khoảng không giữa 2 hàm răng trên và dưới. Nhẹ nhàng đặt đầu lưỡi giữa 2 hàm răng cửa. Giữ cho răng và môi chạm nhau vừa đủ để đẩy hơi, nhưng cũng không quá chặt vì như vậy luồng hơi sẽ không thoát ra được. Đẩy hơi qua miệng mà không để bất cứ luồng hơi nào qua mũi.

1. Giới thiệu âm /θ/

Là phụ âm vô thanh.

2. Cách phát âm /θ/ 

- Mở miệng 1 chút để tạo khoảng không giữa 2 hàm răng trên và dưới.

- Nhẹ nhàng đặt đầu lưỡi giữa 2 hàm răng cửa.

- Giữ cho răng và môi chạm nhau vừa đủ để đẩy hơi, nhưng cũng không quá chặt vì như vậy luồng hơi sẽ không thoát ra được.

- Đẩy hơi qua miệng mà không để bất cứ luồng hơi nào qua mũi.

3. Các ví dụ:

thief /θiːf/ (n): kẻ trộm

theme /θiːm/ (n.): chủ đề

through /θruː/ (prep): qua/xuyên qua/suốt

bath /bæθ/ (n.): bồn tắm

both /bəʊθ/ (pron): cả hai

Nothing happened on my sixth birthday

(Không có gì xảy ra vào sinh nhật lần thứ 6 của tôi.)

He thought about both the North and the South.

(Ông ấy đã nghĩ về cả miền Bắc và miền Nam.)

 4. Dấu hiệu nhận biết âm /θ/

- Dấu hiệu 1. Hầu hết các từ bắt đầu bằng “th” thì đọc là /θ/.

Ví dụ:

thumb /θʌm/ (n): ngón tay cái

thing /θɪŋ/ (n): đồ vật

think/θɪŋk/ (v): suy nghĩ

third /θɜrd/ (adj): số thứ tự thứ 3

thank /θæŋk/ (v): cảm ơn

- Dấu hiệu 2. “th” nằm giữa một từ

healthy /ˈhɛlθi/ (adj): lành mạnh/ tốt cho sức khỏe

wealthy /ˈwɛlθi/ (adj): giàu có

anything /ˈɛniˌθɪŋ/ (pro): bất cứ thứ gì

everything /ˈɛvriˌθɪŋ/ (pro): mọi thứ

bathroom /ˈbæˌθrum/ (n): phòng tắm

- Dấu hiệu 3. “th” nằm ở vị trí cuối từ

Ví dụ:

width /wɪdθ/ (n): chiều rộng

length /lɛŋθ/ (n): chiều dài

fourth /fɔrθ/ (n): số thứ tự 4

math /mæθ/ (n): môn toán

bath /bæθ/ (n): bồn tắm


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Fabric Production: History, Significance, and Techniques | Fiber Selection and Preparation | Types of Fabrics: Natural and Synthetic Materials | Dyeing and Printing: Methods and Techniques | Finishing and Quality Control: Ensuring High-Quality Fabrics

Khái niệm về acrylic - Định nghĩa và vai trò trong ngành công nghiệp và đời sống. Cấu trúc và tính chất vật lý và hóa học của acrylic. Quy trình sản xuất acrylic từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng. Ứng dụng của acrylic trong ngành công nghiệp và đời sống.

Cellulose-based fibers: Definition, Structure, and Applications Cotton, linen, and rayon are examples of cellulose-based fibers. They are widely used in the textile and fashion industry due to their excellent properties such as absorbency, breathability, anti-static, and recyclability. These fibers are composed of a strong network of glucose units linked together, providing durability and strength. Understanding the concept and structure of cellulose-based fibers is crucial for their sustainable use in the textile and fashion industry.

Rayon: Khái niệm, cấu trúc, tính chất và ứng dụng

Khái niệm về Viscose và ứng dụng trong ngành dệt may

Khái niệm về wood pulp và các loại, quá trình sản xuất và ảnh hưởng đến môi trường

Tổng quan về tính chất trong hóa học và các phương pháp xác định tính chất của chất trong đó có sử dụng các chỉ thị hóa học, phân tích phổ và phương pháp đo lường vật lý."

"Khái niệm về Stretchability: Định nghĩa và vai trò trong vật liệu và công nghệ | Yếu tố ảnh hưởng và phương pháp đo lường Stretchability | Ứng dụng trong đời sống và công nghiệp"

Khái niệm về resistance

Khái niệm về nước

Xem thêm...
×